Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Gilson Tavares (Kiến tạo: Ryan Mendes)45+1'
  • Steven Moreira (Thay: Ryan Mendes)64
  • Jamiro Monteiro (Thay: Garry Rodrigues)64
  • Bryan Teixeira64
  • Bryan Teixeira (Thay: Gilson Tavares)64
  • Joao Paulo (Thay: Patrick Andrade)70
  • Kevin Lenini71
  • Cuca (Thay: Kevin Lenini)75
  • Bryan Teixeira90+9'
  • Mahmoud Trezeguet (Thay: Hamdi Fathi)46
  • Mohamed Hamdy (Thay: Ahmed Abou El Fotouh)46
  • Trezeguet (Thay: Hamdi Fathi)46
  • Mohamed Hamdi (Thay: Ahmed Abou El Fotouh)46
  • Trezeguet (Kiến tạo: Ahmed Hegazy)50
  • Omar Marmoush63
  • Mahmoud Kahraba (Thay: Zizo)74
  • Mostafa Fathi (Thay: Omar Marmoush)83
  • Ahmed Hegazy88
  • Mohamed Abou Gabal (Thay: Mohamed El Shenawi)90
  • Mostafa Mohamed (Kiến tạo: Trezeguet)90+3'
  • Mostafa Mohamed90+3'

Thống kê trận đấu Cape Verde vs Ai Cập

số liệu thống kê
Cape Verde
Cape Verde
Ai Cập
Ai Cập
47 Kiểm soát bóng 53
8 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 12
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cape Verde vs Ai Cập

Tất cả (113)
90+12'

Rui Vitoria (Ai Cập) thực hiện lần thay người thứ năm, với Gabaski thay cho Mohamed El Shenawy.

90+9' Bryan Teixeira ghi bàn gỡ hòa 2-2 tại Stade Felix Houphouet-Boigny.

Bryan Teixeira ghi bàn gỡ hòa 2-2 tại Stade Felix Houphouet-Boigny.

90+8'

Cape Verde được hưởng quả phạt góc do Alhadji Allaou Mahamat thực hiện.

90+8' Mostafa Mohamed của Ai Cập đã bị phạt thẻ vàng ở Abidjan.

Mostafa Mohamed của Ai Cập đã bị phạt thẻ vàng ở Abidjan.

90+3'

Pha chơi tuyệt vời của Mahmoud Trezeguet để kiến tạo thành bàn thắng.

90+3' Mục tiêu! Ai Cập vượt lên dẫn trước nhờ pha lập công của Mostafa Mohamed.

Mục tiêu! Ai Cập vượt lên dẫn trước nhờ pha lập công của Mostafa Mohamed.

90+2'

Phạt góc cho Ai Cập.

90+1'

Ai Cập được hưởng quả phạt góc do Alhadji Allaou Mahamat thực hiện.

90'

Quả phát bóng lên cho Ai Cập trên Stade Felix Houphouet-Boigny.

90'

Liệu Cape Verde có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Ai Cập không?

89'

Cape Verde thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Ai Cập.

89' Ahmed Hegazy (Ai Cập) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Ahmed Hegazy (Ai Cập) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

87'

Phạt góc cho Ai Cập.

86'

Ném biên dành cho Cape Verde trên Stade Felix Houphouet-Boigny.

86'

Logan Costa (Cape Verde) đánh đầu cực mạnh nhưng bóng đi ra ngoài.

86'

Cape Verde được hưởng quả phạt góc do Alhadji Allaou Mahamat thực hiện.

84'

Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Cape Verde.

84'

Mostafa Mohamed của đội Ai Cập thực hiện cú dứt điểm nhưng không trúng đích.

83'

Cape Verde bị bắt việt vị.

83'

Mostafa Fathi sẽ thay Omar Marmoush cho đội Ai Cập tại Stade Felix Houphouet-Boigny.

83'

Alhadji Allaou Mahamat ra hiệu cho Cape Verde thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.

Đội hình xuất phát Cape Verde vs Ai Cập

Cape Verde (4-1-4-1): Vozinha (1), Willy Semedo (17), Logan Costa (5), Diney Borges (3), Dylan Tavares (16), Kevin Pina (26), Ryan Mendes (20), Patrick Andrade (6), Kenny Rocha (18), Garry Rodrigues (11), Benchimol (9)

Ai Cập (4-3-3): Mohamed El Shenawy (16), Mohamed Hany (3), Ahmed Hegazy (6), Mohamed Abdel Monem (24), Ahmed Fatouh (13), Hamdi Fathi (5), Marwan Attia (14), Emam Ashour (8), Zizo (25), Mostafa Mohamed (19), Omar Marmoush (22)

Cape Verde
Cape Verde
4-1-4-1
1
Vozinha
17
Willy Semedo
5
Logan Costa
3
Diney Borges
16
Dylan Tavares
26
Kevin Pina
20
Ryan Mendes
6
Patrick Andrade
18
Kenny Rocha
11
Garry Rodrigues
9
Benchimol
22
Omar Marmoush
19
Mostafa Mohamed
25
Zizo
8
Emam Ashour
14
Marwan Attia
5
Hamdi Fathi
13
Ahmed Fatouh
24
Mohamed Abdel Monem
6
Ahmed Hegazy
3
Mohamed Hany
16
Mohamed El Shenawy
Ai Cập
Ai Cập
4-3-3
Thay người
64’
Garry Rodrigues
Jamiro Monteiro
46’
Ahmed Abou El Fotouh
Mohamed Hamdi
64’
Gilson Tavares
Bryan Teixeira
46’
Hamdi Fathi
Trezeguet
64’
Ryan Mendes
Steven Moreira
74’
Zizo
Kahraba
70’
Patrick Andrade
Joao Paulo
83’
Omar Marmoush
Mostafa Fathi
75’
Kevin Lenini
Cuca Fernandes
90’
Mohamed El Shenawi
Gabaski
Cầu thủ dự bị
Stopira
Mohamed Sobhi
Márcio Rosa
Gabaski
Dylan Silva
Mohamed Elneny
Jovane Cabral
Mostafa Fathi
Joao Paulo
Ali Gabr
Jamiro Monteiro
Yasser Ibrahim
Pico
Mohamed Hamdi
Cuca Fernandes
Kahraba
Deroy Duarte
Ahmed Hassan
Laros Duarte
Trezeguet
Bryan Teixeira
Mohanad Lasheen
Steven Moreira
Omar Kamal

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
23/01 - 2024
07/09 - 2024

Thành tích gần đây Cape Verde

Can Cup
15/10 - 2024
10/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
08/06 - 2024
Giao hữu
26/03 - 2024
22/03 - 2024
Can Cup
04/02 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-2
30/01 - 2024

Thành tích gần đây Ai Cập

Can Cup
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
Can Cup
29/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
23/01 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia421117T T B H
2ComorosComoros413016H H T H
3GambiaGambia412105H B H T
4MadagascarMadagascar4022-22B H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001312T T T T
2GabonGabon421117B T H T
3Central African RepublicCentral African Republic4103-93T B B B
4LesothoLesotho4013-51B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập44001012T T T T
2BotswanaBotswana4202-36B B T T
3Cape VerdeCape Verde4103-33B T B B
4MauritaniaMauritania4103-43T B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria4310710T H T
2BeninBenin420206B T T B
3RwandaRwanda4121-25H H B T
4LibyaLibya4013-51H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola4400512T T T T
2SudanSudan421127T B H T
3GhanaGhana4022-32B H H B
4NigerNiger4013-41B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà430169T T T B
2ZambiaZambia421107B T H T
3Sierra LeoneSierra Leone5122-35H B B T H
4ChadChad5032-33H B H B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo4400612T T T T
2GuineaGuinea420246B B T T
3TanzaniaTanzania4112-24H T B B
4EthiopiaEthiopia4013-81H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MozambiqueMozambique422048H T H T
2MaliMali422028H T T H
3Guinea-BissauGuinea-Bissau4112-14T B B H
4EswatiniEswatini4013-51B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon5320511T H T T H
2ZimbabweZimbabwe422038H H T T
3KenyaKenya4112-34H T B B
4NamibiaNamibia5014-51B B B B H
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda4310410H T T T
2South AfricaSouth Africa422068H T T H
3CongoCongo4112-64T B B H
4South SudanSouth Sudan4004-40B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Burkina FasoBurkina Faso4310710H T T T
2SenegalSenegal4310610H T T T
3BurundiBurundi4103-53T B B B
4MalawiMalawi4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X