![]() Khulekani Shezi (Thay: Vusumuzi William Mncube) 11 | |
![]() Khulekani Shezi 18 | |
![]() Samkele Sihlali (Kiến tạo: Chibuike Ohizu) 27 | |
![]() Chibuike Ohizu (Kiến tạo: Vuyo Letlapa) 42 | |
![]() Khulekani Shezi 46 | |
![]() Katlego Mohamme (Thay: Tresor Yamba) 46 | |
![]() Kayden Francis (Thay: Amadou Soukouna) 46 | |
![]() Kamohelo Mokotjo (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 46 | |
![]() Alves Ngakosso-Oko (Thay: Lindokuhle Mtshali) 59 | |
![]() Kayden Francis (Kiến tạo: Jaedin Rhodes) 67 | |
![]() Thulani Serero (Thay: Fortune Makaringe) 71 | |
![]() Renaldo Leaner 73 | |
![]() Njabulo Ngcobo (Thay: Samkele Sihlali) 75 | |
![]() Moegammad Haashim Domingo (Thay: Gabriel Amato) 80 | |
![]() Cee-Jay Bezuidenhout (Thay: Thamsanqa Mkhize) 80 | |
![]() Njabulo Ngcobo 83 | |
![]() Lorenzo Gordinho 86 | |
![]() Katlego Mohamme 87 | |
![]() Alves Ngakosso-Oko 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Sekhukhune United
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Sekhukhune United
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Sekhukhune United
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Thamsanqa Mkhize (2), Tshegofatso Nyama (11), Nathan Idumba Fasika (14), Lorenzo Gordinho (25), Gabriel Amato (55), Fortune Makaringe (93), Aprocious Petrus (4), Jaedin Rhodes (23), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20), Amadou Soukouna (9)
Sekhukhune United: Renaldo Leaner (16), Sikhosonke Langa (14), Vuyo Letlapa (25), Tresor Yamba (29), Ngoanamelo Rammala (33), Thabang Monare (18), Vusumuzi William Mncube (10), Shaune Mokete Mogaila (12), Lindokuhle Mtshali (11), Chibuike Ohizu (34), Samkele Sihlali (38)
Thay người | |||
46’ | Amadou Soukouna Kayden Francis | 11’ | Vusumuzi William Mncube Khulekani Shezi |
46’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Kamohelo Mokotjo | 46’ | Tresor Yamba Katlego Mohamme |
71’ | Fortune Makaringe Thulani Serero | 59’ | Lindokuhle Mtshali Alves Ngakosso-Oko |
80’ | Thamsanqa Mkhize Cee-Jay Bezuidenhout | 75’ | Samkele Sihlali Njabulo Ngcobo |
80’ | Gabriel Amato Moegammad Haashim Domingo |
Cầu thủ dự bị | |||
Cee-Jay Bezuidenhout | Andy Bobwa Boyeli | ||
Luca Diana-Oliaro | Lesedi Kapinga | ||
Moegammad Haashim Domingo | Sipho Mbule | ||
Dondolo | Katlego Mohamme | ||
Kayden Francis | Alves Ngakosso-Oko | ||
Taahir Goedeman | Njabulo Ngcobo | ||
Kamohelo Mokotjo | Badra Ali Sangare | ||
Thabo Nodada | Kamohelo Sithole | ||
Thulani Serero | Khulekani Shezi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Sekhukhune United
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 19 | 1 | 3 | 37 | 58 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 23 | 11 | 4 | 8 | 4 | 37 | B B T B T |
4 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 4 | 36 | H T T B H |
5 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | H T H T B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | -1 | 34 | H B B T B |
7 | ![]() | 25 | 10 | 3 | 12 | -4 | 33 | H B B B T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -5 | 30 | T H B B H |
9 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B T T H |
10 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | -4 | 28 | H T B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -11 | 26 | T B T T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -14 | 26 | B B T T H |
13 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -8 | 24 | T B T B B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -15 | 24 | H H B H B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | B H B H H |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại