![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (Kiến tạo: Lumphumlo Sifumba) 38 | |
![]() Nduduzo Sibiya (Kiến tạo: Kagiso Joseph Malinga) 47 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 56 | |
![]() Jaedin Rhodes 56 | |
![]() Ryan Moon (Thay: Siyanda Mthanti) 66 | |
![]() Nqobeko Dlamini 70 | |
![]() Katlego Relebogile Mokhuoane (Thay: Luyolo Slatsha) 74 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Lumphumlo Sifumba) 74 | |
![]() H Sereets (Thay: Jaedin Rhodes) 74 | |
![]() Nhlanhla Zwane (Thay: Lungelo Dube) 76 | |
![]() Thabani Zuke (Thay: Nqobeko Dlamini) 76 | |
![]() Aprocious Petrus 81 | |
![]() Angelo Van Rooi (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 82 | |
![]() Ahshene Jody Lee (Thay: Thabiso Kutumela) 82 | |
![]() Angelo Van Rooi (Thay: Kagiso Joseph Malinga) 86 | |
![]() Ahshene Jody Lee (Thay: Thabiso Kutumela) 86 | |
![]() Jo Pacencia (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 90 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Cape Town City FC

Lamontville Golden Arrows
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs Lamontville Golden Arrows
Thay người | |||
74’ | Luyolo Slatsha Katlego Relebogile Mokhuoane | 66’ | Siyanda Mthanti Ryan Moon |
74’ | Jaedin Rhodes H Sereets | 76’ | Nqobeko Dlamini Thabani Zuke |
74’ | Lumphumlo Sifumba Taahir Goedeman | 76’ | Lungelo Dube Nhlanhla Zwane |
82’ | Thabiso Kutumela Ahshene Jody Lee | 82’ | Kagiso Joseph Malinga Angelo Van Rooi |
90’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jo Pacencia |
Cầu thủ dự bị | |||
Bongani Mpandle | Olufemi Kayode | ||
Ramazani Tshimanga | Thabani Zuke | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Themba Mantshiyane | ||
Thakgalo Leshabela | David Thokozani Lukhele | ||
Ahshene Jody Lee | Nhlanhla Zwane | ||
Patrick Norman Fisher | Ryan Moon | ||
Jo Pacencia | Olwethu Ncube | ||
H Sereets | Sbonelo Cele | ||
Taahir Goedeman | Angelo Van Rooi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại