![]() Andre De Jong (Thay: Hendrick Ekstein) 63 | |
![]() Repo Malepe (Thay: Sphesihle Maduna) 63 | |
![]() Thato Tsiliso Mokeke (Thay: Mpho Terence Makola) 70 | |
![]() Nathan Idumba Fasika (Thay: Thamsanqa Innocent Mkhize) 70 | |
![]() Mogamat May (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 70 | |
![]() Philani Zulu (Thay: Mxolisi Kunene) 73 | |
![]() Kgotso Moleko (Thay: Xolani Mlambo) 81 | |
![]() Tebogo Masuku (Thay: Keagan Buchanan) 81 | |
![]() Thabo Nodada (Thay: Fidele Brice Ambina) 83 | |
![]() Jaedin Rhodes (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 83 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs AmaZulu FC
Thay người | |||
70’ | Mpho Terence Makola Thato Tsiliso Mokeke | 63’ | Sphesihle Maduna Repo Malepe |
70’ | Thamsanqa Innocent Mkhize Nathan Idumba Fasika | 63’ | Hendrick Ekstein Andre De Jong |
70’ | Khanyisa Erick Mayo Mogamat May | 73’ | Mxolisi Kunene Philani Zulu |
83’ | Fidele Brice Ambina Thabo Nodada | 81’ | Xolani Mlambo Kgotso Moleko |
83’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Jaedin Rhodes | 81’ | Keagan Buchanan Tebogo Masuku |
Cầu thủ dự bị | |||
Darren Keet | Neil Boshoff | ||
Patrick Norman Fisher | Kgotso Moleko | ||
Thato Tsiliso Mokeke | Philani Zulu | ||
Thabo Nodada | Peter Tsepo Masilela | ||
Taahir Goedeman | Sandile Khumalo | ||
Nathan Idumba Fasika | Repo Malepe | ||
Jaedin Rhodes | Sbusiso Victor Magaqa | ||
Katlego Relebogile Mokhuoane | Andre De Jong | ||
Mogamat May | Tebogo Masuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại