![]() Hendrick Ekstein (Kiến tạo: Riaan Hanamub) 19 | |
![]() Abbubaker Mobara (Thay: Mondli Mbanjwa) 59 | |
![]() Tebogo Masuku (Thay: Rowan Human) 73 | |
![]() Richard Ofori 74 | |
![]() Amadou Soukouna (Thay: Jaedin Rhodes) 76 | |
![]() Dondolo (Thay: Thamsanqa Mkhize) 76 | |
![]() Tebogo Masuku 77 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Hendrick Ekstein) 79 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 83 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Moegammad Haashim Domingo) 84 | |
![]() April April (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 84 | |
![]() Lefa Aphane (Thay: Gabriel Amato) 84 | |
![]() Ben Motshwari 87 |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

AmaZulu FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs AmaZulu FC
Cape Town City FC: Darren Keet (16), Tshegofatso Nyama (11), Sibusiso Ziba (19), Keanu Cupido (15), Thamsanqa Mkhize (2), Moegammad Haashim Domingo (10), Jaedin Rhodes (23), Aprocious Petrus (4), Gabriel Amato (55), Prins Tjiueza (21), Darwin Jesus Gonzalez Mendoza (20)
AmaZulu FC: Richard Ofori (50), Riaan Hanamub (4), Taariq Fielies (12), Ramahlwe Mphahlele (23), Mondli Mbanjwa (15), Rowan Human (21), Wayde Russel Jooste (26), Ben Motshwari (8), Hendrick Ekstein (27), Tshepang Moremi (19), Etiosa Godspower Ighodaro (9)
Thay người | |||
76’ | Jaedin Rhodes Amadou Soukouna | 59’ | Mondli Mbanjwa Abbubaker Mobara |
76’ | Thamsanqa Mkhize Dondolo | 73’ | Rowan Human Tebogo Masuku |
84’ | Gabriel Amato Lefa Aphane | 79’ | Hendrick Ekstein Ethan Duncan Brooks |
84’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza April April | ||
84’ | Moegammad Haashim Domingo Taahir Goedeman |
Cầu thủ dự bị | |||
Kamohelo Mokotjo | Veli Mothwa | ||
Amadou Soukouna | Mbongeni Gumede | ||
Lefa Aphane | Kwanda Mngonyama | ||
Dondolo | Abbubaker Mobara | ||
Lorenzo Gordinho | Sifiso Ngobeni | ||
April April | Ethan Duncan Brooks | ||
Elson Sitthole | Boniface Haba | ||
Taahir Goedeman | Siphosenkosi Ngubane | ||
Luyolo Slatsha | Tebogo Masuku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 18 | 1 | 3 | 36 | 55 | T T H T B |
2 | ![]() | 20 | 15 | 1 | 4 | 18 | 46 | B T H T T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 8 | 41 | T B T T H |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 11 | 38 | T H T B T |
5 | ![]() | 26 | 8 | 10 | 8 | 1 | 34 | T B H B H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | -5 | 33 | B B T B T |
7 | ![]() | 25 | 8 | 8 | 9 | -4 | 32 | B T B B H |
8 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B T T H H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -6 | 30 | B B H H B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -13 | 30 | T T H H T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -10 | 28 | B T T T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -6 | 26 | B T H H B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 5 | 12 | -7 | 26 | B T B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -10 | 23 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | H B H B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại