![]() Thabo Nodada 4 | |
![]() Khanyisa Erick Mayo 24 | |
![]() Darwin Jesus Gonzalez Mendoza 31 | |
![]() Hellings Frank Mhango (Thay: Sandile Khumalo) 46 | |
![]() Thabo Nodada 67 | |
![]() Augustine Chidi Kwem (Thay: Lehlohonolo Majoro) 68 | |
![]() Taahir Goedeman (Thay: Camilo Zapata) 71 | |
![]() Lyle Lakay (Thay: Jaedin Rhodes) 72 | |
![]() Ethan Duncan Brooks (Thay: Sphesihle Maduna) 72 | |
![]() Bonginkosi Ntuli 76 | |
![]() Thabo Qalinge (Thay: George Maluleka) 82 | |
![]() Bertrand Mani (Thay: Khanyisa Erick Mayo) 84 | |
![]() Mduduzi Mdantsane (Thay: Katlego Relebogile Mokhuoane) 90 | |
![]() Mark Van Heerden (Thay: Darwin Jesus Gonzalez Mendoza) 90 | |
![]() Augustine Chidi Kwem 90+5' |
Thống kê trận đấu Cape Town City FC vs AmaZulu FC
số liệu thống kê

Cape Town City FC

AmaZulu FC
18 Phạm lỗi 9
10 Ném biên 24
7 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cape Town City FC vs AmaZulu FC
Thay người | |||
71’ | Camilo Zapata Taahir Goedeman | 46’ | Sandile Khumalo Hellings Frank Mhango |
72’ | Jaedin Rhodes Lyle Lakay | 68’ | Lehlohonolo Majoro Augustine Chidi Kwem |
84’ | Khanyisa Erick Mayo Bertrand Mani | 72’ | Sphesihle Maduna Ethan Duncan Brooks |
90’ | Katlego Relebogile Mokhuoane Mduduzi Mdantsane | 82’ | George Maluleka Thabo Qalinge |
90’ | Darwin Jesus Gonzalez Mendoza Mark Van Heerden |
Cầu thủ dự bị | |||
Kajally Drammeh | Msindisi Ndlovu | ||
Mduduzi Mdantsane | Hellings Frank Mhango | ||
Mark Van Heerden | Ethan Duncan Brooks | ||
Bertrand Mani | Ramahlwe Mphahlele | ||
Lyle Lakay | Jody February | ||
Taahir Goedeman | Mxolisi Kunene | ||
Bongani Mpandle | Sibusiso Mabiliso | ||
Lumphumlo Sifumba | Thabo Qalinge | ||
Luke Daniels | Augustine Chidi Kwem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Cape Town City FC
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây AmaZulu FC
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 19 | 1 | 2 | 38 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 18 | 13 | 1 | 4 | 16 | 40 | B T B T H |
3 | ![]() | 21 | 10 | 4 | 7 | 4 | 34 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | H T H T H |
5 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 4 | 32 | B B T H T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 0 | 31 | B B H H B |
7 | ![]() | 22 | 9 | 3 | 10 | -3 | 30 | B T T H B |
8 | ![]() | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T B B T H |
9 | ![]() | 18 | 6 | 6 | 6 | -4 | 24 | B H B H T |
10 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -13 | 23 | B B B H H |
11 | ![]() | 19 | 6 | 4 | 9 | 0 | 22 | B T B H B |
12 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -7 | 21 | T H H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | H T B H B |
14 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -13 | 20 | B B T B T |
15 | ![]() | 21 | 5 | 4 | 12 | -16 | 19 | B H T B B |
16 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại