Thứ Bảy, 22/03/2025
Raul Jimenez
1
Moise Bombito
19
Alphonso Davies
22
Alexis Vega
27
Alistair Johnston
33
Johan Vasquez
43
Cesar Huerta (Thay: Alexis Vega)
54
Luis Romo (Thay: Carlos Rodriguez)
54
Jacob Shaffelburg (Thay: Jonathan Osorio)
60
Mathieu Choiniere (Thay: Ismael Kone)
67
Tajon Buchanan (Thay: Ali Ahmed)
67
Israel Reyes
71
Raul Jimenez
75
Daniel Jebbison (Thay: Stephen Eustaquio)
80
Tani Oluwaseyi (Thay: Cyle Larin)
80
Julian Quinones (Thay: Santiago Gimenez)
80
Luis Chavez (Thay: Erik Lira)
89

Thống kê trận đấu Canada vs Mexico

số liệu thống kê
Canada
Canada
Mexico
Mexico
57 Kiểm soát bóng 43
22 Phạm lỗi 21
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Canada vs Mexico

Tất cả (20)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Erik Lira rời sân và được thay thế bởi Luis Chavez.

80'

Santiago Gimenez rời sân và được thay thế bởi Julian Quinones.

80'

Cyle Larin rời sân và được thay thế bởi Tani Oluwaseyi.

80'

Stephen Eustaquio rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.

75' V À A A O O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Israel Reyes.

Thẻ vàng cho Israel Reyes.

67'

Ali Ahmed rời sân và được thay thế bởi Tajon Buchanan.

67'

Ismael Kone rời sân và được thay thế bởi Mathieu Choiniere.

60'

Jonathan Osorio rời sân và được thay thế bởi Jacob Shaffelburg.

54'

Carlos Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Luis Romo.

54'

Alexis Vega rời sân và được thay thế bởi Cesar Huerta.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Johan Vasquez.

Thẻ vàng cho Johan Vasquez.

33' Thẻ vàng cho Alistair Johnston.

Thẻ vàng cho Alistair Johnston.

27' Thẻ vàng cho Alexis Vega.

Thẻ vàng cho Alexis Vega.

22' Thẻ vàng cho Alphonso Davies.

Thẻ vàng cho Alphonso Davies.

19' Thẻ vàng cho Moise Bombito.

Thẻ vàng cho Moise Bombito.

1' V À A A O O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Raul Jimenez đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Canada vs Mexico

Canada (4-2-3-1): Dayne St. Clair (1), Alistair Johnston (2), Moïse Bombito (15), Derek Cornelius (13), Alphonso Davies (19), Stephen Eustáquio (7), Ismaël Koné (8), Ali Ahmed (20), Jonathan David (10), Jonathan Osorio (21), Cyle Larin (9)

Mexico (3-4-2-1): Luis Malagon (1), Israel Reyes (2), Edson Álvarez (4), Johan Vásquez (5), Roberto Alvarado (22), Carlos Rodríguez (8), Erik Lira (6), Jesus Gallardo (23), Santiago Giménez (11), Alexis Vega (10), Raúl Jiménez (9)

Canada
Canada
4-2-3-1
1
Dayne St. Clair
2
Alistair Johnston
15
Moïse Bombito
13
Derek Cornelius
19
Alphonso Davies
7
Stephen Eustáquio
8
Ismaël Koné
20
Ali Ahmed
10
Jonathan David
21
Jonathan Osorio
9
Cyle Larin
9
Raúl Jiménez
10
Alexis Vega
11
Santiago Giménez
23
Jesus Gallardo
6
Erik Lira
8
Carlos Rodríguez
22
Roberto Alvarado
5
Johan Vásquez
4
Edson Álvarez
2
Israel Reyes
1
Luis Malagon
Mexico
Mexico
3-4-2-1
Thay người
60’
Jonathan Osorio
Jacob Shaffelburg
54’
Alexis Vega
César Huerta
67’
Ali Ahmed
Tajon Buchanan
54’
Carlos Rodriguez
Luis Romo
67’
Ismael Kone
Mathieu Choinière
80’
Santiago Gimenez
Julián Quiñones
80’
Cyle Larin
Tani Oluwaseyi
89’
Erik Lira
Luis Chávez
80’
Stephen Eustaquio
Daniel Jebbison
Cầu thủ dự bị
Maxime Crépeau
Carlos Moreno
Tom McGill
Raúl Rangel
Joel Waterman
Orbelín Pineda
Tajon Buchanan
Jesus Angulo
Promise David
Luis Chávez
Zorhan Bassong
Efrain Alvarez
Jamie Knight-Lebel
Julián Quiñones
Jacob Shaffelburg
Ramon Juarez
Tani Oluwaseyi
Rodrigo Huescas
Niko Sigur
César Huerta
Daniel Jebbison
Luis Romo
Mathieu Choinière

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Gold Cup
20/06 - 2019
30/07 - 2021
H1: 1-0
Vòng loại World Cup khu vực Bắc Trung Mỹ
08/10 - 2021
H1: 1-1
17/11 - 2021
H1: 1-0
Giao hữu
11/09 - 2024
H1: 0-0
CONCACAF Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Canada

CONCACAF Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-1
20/11 - 2024
H1: 2-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
H1: 0-1
Copa America
14/07 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
10/07 - 2024
06/07 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
30/06 - 2024

Thành tích gần đây Mexico

CONCACAF Nations League
21/03 - 2025
H1: 0-1
Giao hữu
22/01 - 2025
17/01 - 2025
CONCACAF Nations League
20/11 - 2024
H1: 1-0
16/11 - 2024
H1: 0-0
Giao hữu
16/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
08/09 - 2024
Copa America
01/07 - 2024
27/06 - 2024

Bảng xếp hạng CONCACAF Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Costa RicaCosta Rica422068T H H T
2SurinameSuriname421157T B H T
3GuatemalaGuatemala421117T H T B
4MartiniqueMartinique4121-15B H T H
5GuadeloupeGuadeloupe4112-34B T B H
6GuyanaGuyana4013-81B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JamaicaJamaica422038H T T H
2HondurasHonduras421147T B T H
3NicaraguaNicaragua421107T H B T
4Trinidad and TobagoTrinidad and Tobago4121-25B H H T
5CubaCuba4031-23H H H B
6French GuianaFrench Guiana4013-31B H B B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1El SalvadorEl Salvador6501615T T B T T
2Saint Vincent and The GrenadinesSaint Vincent and The Grenadines6411513T B T T T
3BonaireBonaire6114-44B B T B B
4MontserratMontserrat6105-73B T B B B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CuracaoCuracao64111213T H T T T
2Saint LuciaSaint Lucia6303-89T T B B B
3GrenadaGrenada621317B H B T B
4Saint MartinSaint Martin6204-56B B T B T
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HaitiHaiti66002418T T T T T
2Puerto RicoPuerto Rico6303-19T B T T B
3Sint MaartenSint Maarten6303-119B T B B T
4ArubaAruba6006-120B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dominican RepublicDominican Republic66002318T T T T T
2BermudaBermuda6402212T T T T B
3DominicaDominica6114-124B B B B H
4Antigua and BarbudaAntigua and Barbuda6015-131B B B B H
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarbadosBarbados44001312T T T T
2BahamasBahamas4112-34H B T B
3U.S. Virgin IslandsU.S. Virgin Islands4013-101H B B B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BelizeBelize4400912T T T T
2AnguillaAnguilla4103-13T B B B
3Turks and Caicos IslandsTurks and Caicos Islands4103-83B B T B
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. Kitts and NevisSt. Kitts and Nevis4310710T T T H
2Cayman IslandsCayman Islands4211-17T B T H
3British Virgin IslandsBritish Virgin Islands4004-60B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X