Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Samuel Gouet61
  • James Lea Siliki (Thay: Samuel Gouet)80
  • Clinton N'Jie (Thay: Nicolas Ngamaleu)86
  • Christian Bassogog (Thay: Karl Toko Ekambi)98
  • Harold Moukoudi (Thay: Jean-Charles Castelletto)99
  • Jean Onana (Thay: Martin Hongla)108
  • (Pen) Vincent Aboubakar
  • (Pen) Harold Moukoudi
  • (Pen) James Lea Siliki
  • (Pen) Clinton N'Jie
  • Omar Kamal37
  • Trezeguet (Thay: Amr Al Sulaya)46
  • Mohamed Elneny61
  • Ramadan Sobhi (Thay: Omar Marmoush)63
  • Emam Ashour (Thay: Omar Kamal)85
  • Mohanad Lasheen (Thay: Mohamed Elneny)86
  • Mohamed Sherif (Thay: Mostafa Mohamed)106
  • Zizo (Thay: Mohamed Sherif)118
  • (Pen) Zizo
  • (Pen) Mohamed Abdelmonem
  • (Pen) Mohanad Lasheen

Thống kê trận đấu Cameroon vs Ai Cập

số liệu thống kê
Cameroon
Cameroon
Ai Cập
Ai Cập
55 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 21
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cameroon vs Ai Cập

Tất cả (154)
120'

Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Ai Cập.

119'

Cameroon được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.

118'

Ai Cập thay người thứ sáu với Zizo thay Mohamed Sherif.

117'

Cameroon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.

116'

Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Cameroon?

116'

Ai Cập có một quả phát bóng lên.

116'

Bakary Papa Gassama ra hiệu cho Cameroon thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.

114'

Ai Cập thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Cameroon.

113'

Ai Cập thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Cameroon.

113'

Ném biên dành cho Ai Cập trong hiệp của họ.

112'

Bakary Papa Gassama thưởng cho Cameroon một quả phát bóng lên.

111'

Được hưởng phạt góc cho Cameroon.

110'

Cameroon được hưởng quả phạt góc của Bakary Papa Gassama.

109'

Toni Conceicao (Cameroon) thay người thứ năm, Jean Onana thay Martin Hongla.

109'

Ném biên Cameroon.

108'

Liệu Ai Cập có thể giành được bóng từ quả ném biên bên phần sân của Cameroon?

106'

Mohamed Sherif đang thay thế Mostafa Mohamed cho Ai Cập tại sân vận động Olembe.

105+1'

Bakary Papa Gassama thực hiện quả ném biên cho Cameroon, gần khu vực của Ai Cập.

105+1'

Bakary Papa Gassama ra hiệu cho Cameroon thực hiện quả ném biên bên phần sân của Ai Cập.

104'

Ai Cập quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.

104'

Cameroon được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Cameroon vs Ai Cập

Cameroon (3-4-3): Andre Onana (24), Jean-Charles Castelletto (21), Michael Ngadeu-Ngadjui (5), Nouhou Tolo (25), Collins Fai (19), Andre-Frank Zambo Anguissa (8), Samuel Gouet (14), Martin Hongla (18), Nicolas Ngamaleu (3), Vincent Aboubakar (10), Karl Toko Ekambi (12)

Ai Cập (4-3-3): Mohamed Abougabal (16), Omar Kamal (3), Mohamed Abdelmonem (2), Mahmoud El Wensh (15), Ahmed Abou El Fotouh (13), Mohamed Elneny (17), Hamdi Fathi (5), Amr Al Sulaya (4), Mohamed Salah (10), Mostafa Mohamed (14), Omar Marmoush (22)

Cameroon
Cameroon
3-4-3
24
Andre Onana
21
Jean-Charles Castelletto
5
Michael Ngadeu-Ngadjui
25
Nouhou Tolo
19
Collins Fai
8
Andre-Frank Zambo Anguissa
14
Samuel Gouet
18
Martin Hongla
3
Nicolas Ngamaleu
10
Vincent Aboubakar
12
Karl Toko Ekambi
22
Omar Marmoush
14
Mostafa Mohamed
10
Mohamed Salah
4
Amr Al Sulaya
5
Hamdi Fathi
17
Mohamed Elneny
13
Ahmed Abou El Fotouh
15
Mahmoud El Wensh
2
Mohamed Abdelmonem
3
Omar Kamal
16
Mohamed Abougabal
Ai Cập
Ai Cập
4-3-3
Thay người
80’
Samuel Gouet
James Lea Siliki
46’
Amr Al Sulaya
Trezeguet
86’
Nicolas Ngamaleu
Clinton N'Jie
63’
Omar Marmoush
Ramadan Sobhi
85’
Omar Kamal
Emam Ashour
86’
Mohamed Elneny
Mohanad Lasheen
Cầu thủ dự bị
Pierre Kunde
Marwan Hamdi
Christian Bassogog
Zizo
Ambroise Oyongo Bitolo
Mahmoud Alaa El-Din
Harold Moukoudi
Mohanad Lasheen
Omossola Medjo
Ramadan Sobhi
Devis Epassy
Mohamed Sherif
Ignatius Ganago
Emam Ashour
Eric Maxim Choupo-Moting
Mohamed Sobhi
Stephane Bahoken
Mahmoud Gad
Clinton N'Jie
Abdalla El Said
James Lea Siliki
Trezeguet
Jean Onana
Ayman Ashraf

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Can Cup
04/02 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3

Thành tích gần đây Cameroon

Can Cup
13/11 - 2024
14/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 3-1
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
12/06 - 2024
H1: 0-1
08/06 - 2024
Can Cup
28/01 - 2024
24/01 - 2024
H1: 0-0
20/01 - 2024

Thành tích gần đây Ai Cập

Can Cup
15/10 - 2024
11/10 - 2024
10/09 - 2024
07/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
10/06 - 2024
07/06 - 2024
Giao hữu
27/03 - 2024
23/03 - 2024
Can Cup
29/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 7-8
23/01 - 2024

Bảng xếp hạng Can Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia421117T T B H
2ComorosComoros413016H H T H
3GambiaGambia412105H B H T
4MadagascarMadagascar4022-22B H H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc44001312T T T T
2GabonGabon421117B T H T
3Central African RepublicCentral African Republic4103-93T B B B
4LesothoLesotho4013-51B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập44001012T T T T
2BotswanaBotswana4202-36B B T T
3Cape VerdeCape Verde4103-33B T B B
4MauritaniaMauritania4103-43T B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NigeriaNigeria4310710T H T
2BeninBenin420206B T T B
3RwandaRwanda4121-25H H B T
4LibyaLibya4013-51H B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AngolaAngola4400512T T T T
2SudanSudan421127T B H T
3GhanaGhana4022-32B H H B
4NigerNiger4013-41B H B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà430169T T T B
2ZambiaZambia421107B T H T
3Sierra LeoneSierra Leone5122-35H B B T H
4ChadChad5032-33H B H B H
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo4400612T T T T
2GuineaGuinea420246B B T T
3TanzaniaTanzania4112-24H T B B
4EthiopiaEthiopia4013-81H B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MozambiqueMozambique422048H T H T
2MaliMali422028H T T H
3Guinea-BissauGuinea-Bissau4112-14T B B H
4EswatiniEswatini4013-51B B H B
JĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CameroonCameroon5320511T H T T H
2ZimbabweZimbabwe422038H H T T
3KenyaKenya4112-34H T B B
4NamibiaNamibia5014-51B B B B H
KĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UgandaUganda4310410H T T T
2South AfricaSouth Africa422068H T T H
3CongoCongo4112-64T B B H
4South SudanSouth Sudan4004-40B B B B
LĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Burkina FasoBurkina Faso4310710H T T T
2SenegalSenegal4310610H T T T
3BurundiBurundi4103-53T B B B
4MalawiMalawi4004-80B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X