![]() Sai van Wermeskerken (Thay: Doke Schmidt) 23 | |
![]() Lasse Schoene (Kiến tạo: Magnus Mattsson) 44 | |
![]() Tom Boere (Thay: Roberts Uldrikis) 58 | |
![]() Jamie Jacobs (Thay: Daniel van Kaam) 58 | |
![]() Jordy Bruijn (Thay: Landry Dimata) 68 | |
![]() Pedro Marques (Thay: Ibrahim Cissoko) 68 | |
![]() David Sambissa (Thay: Michael Breij) 74 | |
![]() Milan Smit (Thay: Silvester van der Water) 74 | |
![]() Tom Boere 76 | |
![]() Joris Kramer (Thay: Philippe Sandler) 79 | |
![]() Terry Lartey-Sanniez (Thay: Magnus Mattsson) 86 |
Thống kê trận đấu Cambuur vs NEC Nijmegen
số liệu thống kê

Cambuur

NEC Nijmegen
56 Kiểm soát bóng 44
12 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 15
2 Việt vị 2
19 Chuyền dài 14
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
10 Thủ môn cản phá 6
9 Phát bóng 12
6 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Cambuur vs NEC Nijmegen
Cambuur (4-3-3): Joao Virginia (1), Doke Schmidt (5), Marco Tol (15), Leon Bergsma (4), Alex Bangura (16), Daniel Van Kaam (21), Mees Hoedemakers (6), Mitchell Paulissen (10), Michael Breij (14), Roberts Uldrikis (28), Silvester Van der Water (11)
NEC Nijmegen (4-3-3): Jasper Cillessen (22), Bart Van Rooij (28), Ivan Marquez (4), Philippe Sandler (3), Souffian El Karouani (16), Dirk Wanner Proper (71), Oussama Tannane (14), Lasse Schone (20), Magnus Mattsson (11), Nany Dimata (19), Ibrahim Cissoko (21)

Cambuur
4-3-3
1
Joao Virginia
5
Doke Schmidt
15
Marco Tol
4
Leon Bergsma
16
Alex Bangura
21
Daniel Van Kaam
6
Mees Hoedemakers
10
Mitchell Paulissen
14
Michael Breij
28
Roberts Uldrikis
11
Silvester Van der Water
21
Ibrahim Cissoko
19
Nany Dimata
11
Magnus Mattsson
20
Lasse Schone
14
Oussama Tannane
71
Dirk Wanner Proper
16
Souffian El Karouani
3
Philippe Sandler
4
Ivan Marquez
28
Bart Van Rooij
22
Jasper Cillessen

NEC Nijmegen
4-3-3
Thay người | |||
23’ | Doke Schmidt Sai Van Wermeskerken | 68’ | Landry Dimata Jordy Bruijn |
58’ | Daniel van Kaam Jamie Jacobs | 68’ | Ibrahim Cissoko Pedro Marques |
58’ | Roberts Uldrikis Tom Boere | 79’ | Philippe Sandler Joris Kramer |
74’ | Michael Breij David Sambissa | 86’ | Magnus Mattsson Terry Lartey-Sanniez |
74’ | Silvester van der Water Milan Smit |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Mambimbi | Mattijs Branderhorst | ||
Robbin Ruiter | Robin Roefs | ||
Brett Minnema | Ilias Bronkhorst | ||
Calvin Mac-Intosch | Joris Kramer | ||
David Sambissa | Terry Lartey-Sanniez | ||
Sai Van Wermeskerken | Jordy Bruijn | ||
Floris Smand | Andri Fannar Baldursson | ||
Jamie Jacobs | Pedro Marques | ||
Sekou Sylla | Elayis Tavsan | ||
Tom Boere | Calvin Verdonk | ||
Remco Balk | Mikkel Duelund | ||
Milan Smit |
Nhận định Cambuur vs NEC Nijmegen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây NEC Nijmegen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 4 | 2 | 35 | 64 | T T T T H |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 25 | 47 | T H T H T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 7 | 6 | 15 | 46 | T T H T B |
6 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | T T T B H |
7 | ![]() | 26 | 13 | 5 | 8 | 7 | 44 | T B T T T |
8 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -11 | 32 | B B T T B |
9 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | -9 | 31 | B T T H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -14 | 24 | H B B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại