Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Cambuur vs Jong Ajax hôm nay 26-08-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 26/8

Kết thúc

Cambuur

Cambuur

4 : 2

Jong Ajax

Jong Ajax

Hiệp một: 3-2
T7, 01:00 26/08/2023
Vòng 3 - Hạng 2 Hà Lan
Cambuur Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Gabriel Misehouy (Kiến tạo: Kian Fitz-Jim)
8
Silvester van der Water (Kiến tạo: Fedde de Jong)
10
Michael Breij
17
Nassef Chourak (Thay: Skye Vink)
23
Remco Balk
25
Rida Chahid
31
Gabi Caschili
45+2'
Tristan Gooijer
57
(Pen) Milan Smit
58
Gerald Alders (Thay: Oualid Agougil)
60
Gerald Alders (Thay: Oualid Agougil)
62
Jhondly van der Meer (Thay: Gabi Caschili)
63
Roberts Uldrikis (Thay: Milan Smit)
69
Wiebe Kooistra (Thay: Silvester van der Water)
70
Youns El Hilali (Thay: Michael Breij)
70
Raphael Sarfo (Thay: Diyae-Edinne Jermoumi)
79
Dies Janse (Thay: Rida Chahid)
79
Raphael Sarfo (Thay: Rida Chahid)
80
Tom van der Werff (Thay: Remco Balk)
85

Thống kê trận đấu Cambuur vs Jong Ajax

số liệu thống kê
Cambuur
Cambuur
Jong Ajax
Jong Ajax
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cambuur vs Jong Ajax

Cambuur (4-2-3-1): Yanick van Osch (1), Gabi Caschili (2), Marco Tol (15), Floris Smand (3), Alex Bangura (5), Daniel Van Kaam (8), Michael Breij (14), Remco Balk (7), Fedde De Jong (10), Silvester Van der Water (11), Milan Smit (19)

Jong Ajax (4-2-3-1): Tom De Graaff (1), Diyae Edinne Jermoumi (2), Julian Brandes (3), Tristan Gooijer (4), Rida Chahid (5), Kian Fitz Jim (6), Gabriel Osei Misehouy (8), Jaydon Banel (7), Oualid Agougil (10), Skye Vink (11), David Kalokoh (9)

Cambuur
Cambuur
4-2-3-1
1
Yanick van Osch
2
Gabi Caschili
15
Marco Tol
3
Floris Smand
5
Alex Bangura
8
Daniel Van Kaam
14
Michael Breij
7
Remco Balk
10
Fedde De Jong
11
Silvester Van der Water
19
Milan Smit
9
David Kalokoh
11
Skye Vink
10
Oualid Agougil
7
Jaydon Banel
8
Gabriel Osei Misehouy
6
Kian Fitz Jim
5
Rida Chahid
4
Tristan Gooijer
3
Julian Brandes
2
Diyae Edinne Jermoumi
1
Tom De Graaff
Jong Ajax
Jong Ajax
4-2-3-1
Thay người
63’
Gabi Caschili
Jhondly Van Der Meer
23’
Skye Vink
Nassef Chourak
69’
Milan Smit
Roberts Uldrikis
60’
Oualid Agougil
Gerald Alders
70’
Michael Breij
Youns Gabriele El Hilali
79’
Diyae-Edinne Jermoumi
Raphael Sarfo
70’
Silvester van der Water
Wiebe Kooistra
79’
Rida Chahid
Dies Janse
85’
Remco Balk
Tom van der Werff
Cầu thủ dự bị
Thijmen Renkel
Nassef Chourak
Youns Gabriele El Hilali
Raphael Sarfo
Marcel Schaapman
Sten Kremers
Sekou Sylla
Gerald Alders
Tom van der Werff
Rico Speksnijder
Wiebe Kooistra
Dies Janse
Roberts Uldrikis
Jhondly Van Der Meer
Milan de Koe
Brett Minnema
Leon Bergsma

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
26/08 - 2023
16/04 - 2024
14/09 - 2024
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
11/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 0-0
11/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-1
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Jong Ajax

Hạng 2 Hà Lan
12/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
25/01 - 2025
21/01 - 2025
14/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam3020463364T T T T T
2CambuurCambuur3017492155H H T T T
3ADO Den HaagADO Den Haag3016771555T T T T B
4ExcelsiorExcelsior3015872053H T H B T
5FC DordrechtFC Dordrecht3015871053T T T B B
6De GraafschapDe Graafschap2914781749T B T T T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade301299345B H H T T
8TelstarTelstar30128101244T B T T B
9FC EmmenFC Emmen3013512544T T B B T
10FC Den BoschFC Den Bosch3012711643B H B B B
11Helmond SportHelmond Sport3012612042T B B T B
12FC EindhovenFC Eindhoven2911612-339T B B T H
13Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar2910613036H B B T T
14MVV MaastrichtMVV Maastricht298912-533H T B B B
15Jong AjaxJong Ajax308715-631H T B B B
16VVV-VenloVVV-Venlo288515-2229B H B B T
17TOP OssTOP Oss3061113-2829H B H B H
18Jong PSVJong PSV296419-2022B B B B H
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht293917-3718T B H B B
20VitesseVitesse309813-218T B T H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X