![]() Remco Balk 23 | |
![]() Sem Verdonk (Thay: Marouane Afaker) 58 | |
![]() Kwame Tabiri (Thay: Chiel Olde Keizer) 58 | |
![]() Jonathan Afolabi (Thay: Jeredy Hilterman) 72 | |
![]() Lawson Sunderland (Thay: Gabriele Parlanti) 76 | |
![]() Leo Seydoux (Thay: Augustin Drakpe) 76 | |
![]() Tom Sanne (Thay: Jari Schuurman) 82 | |
![]() Ilias Alhaft (Thay: Benjamin Pauwels) 86 | |
![]() Maikel Kieftenbeld (Thay: Matthias Nartey) 86 | |
![]() Nicky Souren 87 | |
![]() Remco Balk 88 | |
![]() Thomas Poll (Thay: Tomas Galvez) 90 |
Thống kê trận đấu Cambuur vs FC Dordrecht
số liệu thống kê

Cambuur

FC Dordrecht
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cambuur vs FC Dordrecht
Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Jeremy Van Mullem (6), Bryant Nieling (20), Tomas Galvez (16), Matthias Nartey (17), Nicky Souren (28), Mark Diemers (12), Remco Balk (7), Jeredy Hilterman (99), Benjamin Pauwels (29)
FC Dordrecht (4-2-3-1): Celton Biai (63), Sem Valk (3), Augustin Drakpe (4), Reda Akmum (17), Chiel Olde Keizer (14), Daniel van Vianen (6), Gabriele Parlanti (8), Jaden Slory (28), Jari Schuurman (10), Marouane Afaker (23), Devin Haen (9)

Cambuur
4-3-3
1
Thijs Janssen
26
Tyrique Mercera
6
Jeremy Van Mullem
20
Bryant Nieling
16
Tomas Galvez
17
Matthias Nartey
28
Nicky Souren
12
Mark Diemers
7
Remco Balk
99
Jeredy Hilterman
29
Benjamin Pauwels
9
Devin Haen
23
Marouane Afaker
10
Jari Schuurman
28
Jaden Slory
8
Gabriele Parlanti
6
Daniel van Vianen
14
Chiel Olde Keizer
17
Reda Akmum
4
Augustin Drakpe
3
Sem Valk
63
Celton Biai

FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Jeredy Hilterman Jonathan Afolabi | 58’ | Chiel Olde Keizer Kwame Tabiri |
86’ | Matthias Nartey Maikel Kieftenbeld | 58’ | Marouane Afaker Sem Verdonk |
86’ | Benjamin Pauwels Ilias Alhaft | 76’ | Augustin Drakpe Leo Seydoux |
90’ | Tomas Galvez Thomas Poll | 76’ | Gabriele Parlanti Lawson Sunderland |
82’ | Jari Schuurman Tom Sanne |
Cầu thủ dự bị | |||
Daan Reiziger | Tijn Baltussen | ||
Floris Smand | Lars van de Giessen | ||
Brett Minnema | Mannou Berger | ||
Thomas Poll | Kwame Tabiri | ||
Maikel Kieftenbeld | Leo Seydoux | ||
Jonathan Afolabi | Ben Scholte | ||
Ilias Alhaft | Tom Sanne | ||
Arnau Casas | Joep Van Der Sluijs | ||
Sturla Ottesen | Lawson Sunderland | ||
Tony Rolke | Sem Verdonk | ||
Michael De Leeuw | Igor Daniel da Silva | ||
Wiebe Kooistra | Senne Vugts |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại