Một trận hòa có lẽ là kết quả đúng trong ngày sau một trận đấu khá buồn tẻ
- Mateusz Wieteska60
- Eldor Shomurodov (Thay: Leonardo Pavoletti)60
- Paulo Azzi (Thay: Tommaso Augello)66
- Adam Obert (Thay: Pantelis Hatzidiakos)80
- Alessandro Di Pardo (Thay: Matteo Prati)80
- Nahitan Nandez (Thay: Gabriele Zappa)80
- Mateusz Wieteska90+5'
- Enzo Ebosse (Thay: Christian Kabasele)38
- Axel Guessand (Thay: Enzo Ebosse)46
- Florian Thauvin63
- Martin Payero (Thay: Sandi Lovric)72
- Joao Ferreira (Thay: Festy Ebosele)72
- Roberto Pereyra (Thay: Florian Thauvin)82
Thống kê trận đấu Cagliari vs Udinese
Diễn biến Cagliari vs Udinese
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Cagliari: 44%, Udinese: 56%.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Boris Radunovic của Cagliari chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
GỬI ĐI! - Sau lỗi chiến thuật, Mateusz Wieteska nhận thẻ vàng thứ hai.
Mateusz Wieteska của Cagliari đi quá xa khi kéo Lorenzo Lucca xuống
Udinese bắt đầu phản công.
Lazar Samardzic của Udinese cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 43%, Udinese: 57%.
Joao Ferreira của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Jaka Bijol của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Nahitan Nandez nỗ lực thực hiện cú sút trúng đích nhưng bị thủ môn cản phá
Đường tạt bóng của Adam Obert của Cagliari tìm đến đồng đội trong vòng cấm thành công.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Jaka Bijol của Udinese cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Adam Obert của Cagliari vấp ngã Roberto Pereyra
Nehuen Perez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đồng đội
Đội hình xuất phát Cagliari vs Udinese
Cagliari (3-5-2): Boris Radunovic (1), Mateusz Wieteska (23), Alberto Dossena (4), Pantelis Hatzidiakos (17), Gabriele Zappa (28), Antoine Makoumbou (29), Matteo Prati (16), Alessandro Deiola (14), Tommaso Augello (27), Leonardo Pavoletti (30), Zito Luvumbo (77)
Udinese (3-5-2): Marco Silvestri (1), Nehuen Perez (18), Jaka Bijol (29), Christian Kabasele (27), Festy Ebosele (2), Lazar Samardzic (24), Walace (11), Sandi Lovric (4), Hassane Kamara (12), Florian Thauvin (26), Lorenzo Lucca (17)
Thay người | |||
60’ | Leonardo Pavoletti Eldor Shomurodov | 38’ | Axel Guessand Enzo Ebosse |
66’ | Tommaso Augello Paulo Azzi | 46’ | Enzo Ebosse Axel Guessand |
80’ | Gabriele Zappa Nahitan Nandez | 72’ | Festy Ebosele Joao Ferreira |
80’ | Pantelis Hatzidiakos Adam Obert | 72’ | Sandi Lovric Martin Payero |
80’ | Matteo Prati Alessandro Di Pardo | 82’ | Florian Thauvin Roberto Pereyra |
Cầu thủ dự bị | |||
Nahitan Nandez | Maduka Okoye | ||
Sulemana | Joel Malusa | ||
Jakub Jankto | Axel Guessand | ||
Simone Aresti | Joao Ferreira | ||
Simone Scuffet | Enzo Ebosse | ||
Edoardo Goldaniga | Thomas Kristensen | ||
Adam Obert | Jordan Zemura | ||
Alessandro Di Pardo | Oier Zarraga | ||
Marco Mancosu | Domingos Quina | ||
Nicolas Viola | Marley Ake | ||
Gaetano Oristanio | Etiene Camara | ||
Paulo Azzi | Martin Payero | ||
Eldor Shomurodov | Roberto Pereyra | ||
Simone Pafundi | |||
Isaac Success |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại