Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
![]() (og) Amir Rrahmani 32 | |
![]() (VAR check) 35 | |
![]() Gianluca Lapadula 36 | |
![]() Zito Luvumbo 48 | |
![]() Nicolas Viola (Thay: Gianluca Gaetano) 61 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Gianluca Lapadula) 61 | |
![]() Gabriele Zappa (Thay: Jakub Jankto) 62 | |
![]() Victor Osimhen (Kiến tạo: Giacomo Raspadori) 66 | |
![]() Nahitan Nandez 68 | |
![]() Matteo Politano (Thay: Khvicha Kvaratskhelia) 73 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Leonardo Pavoletti) 76 | |
![]() Gaetano Oristanio (Thay: Tommaso Augello) 76 | |
![]() Jens-Lys Cajuste (Thay: Piotr Zielinski) 79 | |
![]() Jesper Lindstrom (Thay: Giacomo Raspadori) 79 | |
![]() Giovanni Simeone (Thay: Victor Osimhen) 85 | |
![]() Leo Ostigard (Thay: Pasquale Mazzocchi) 85 | |
![]() Alessandro Deiola 86 | |
![]() Mathias Olivera 90+1' | |
![]() Zito Luvumbo 90+6' |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Napoli


Diễn biến Cagliari vs Napoli
Cagliari đang kiểm soát bóng.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Kiểm soát bóng: Cagliari: 25%, SSC Napoli: 75%.
Alex Meret ra tay an toàn khi anh ấy bước ra và nhận bóng
Cagliari với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
SSC Napoli đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho SSC Napoli.
Một cơ hội đến với Alberto Dossena của Cagliari nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Nahitan Nandez của Cagliari thực hiện cú đá phạt góc từ cánh phải.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Cagliari đang kiểm soát bóng.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Pasquale Mazzocchi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
SSC Napoli đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Napoli
Cagliari (4-4-2): Simone Scuffet (22), Nahitan Nandez (8), Yerry Mina (26), Alberto Dossena (4), Tommaso Augello (27), Jakub Jankto (21), Antoine Makoumbou (29), Alessandro Deiola (14), Zito Luvumbo (77), Gianluca Gaetano (70), Gianluca Lapadula (9)
Napoli (4-3-3): Alex Meret (1), Pasquale Mazzocchi (30), Amir Rrahmani (13), Juan Jesus (5), Mathías Olivera (17), André-Frank Zambo Anguissa (99), Stanislav Lobotka (68), Piotr Zieliński (20), Giacomo Raspadori (81), Victor Osimhen (9), Khvicha Kvaratskhelia (77)


Thay người | |||
61’ | Gianluca Gaetano Nicolas Viola | 73’ | Khvicha Kvaratskhelia Matteo Politano |
61’ | Andrea Petagna Leonardo Pavoletti | 79’ | Piotr Zielinski Jens-Lys Cajuste |
62’ | Jakub Jankto Gabriele Zappa | 79’ | Giacomo Raspadori Jesper Lindstrom |
76’ | Tommaso Augello Gaetano Oristanio | 85’ | Pasquale Mazzocchi Leo Østigård |
76’ | Leonardo Pavoletti Andrea Petagna | 85’ | Victor Osimhen Giovanni Simeone |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriele Zappa | Nikita Contini | ||
Boris Radunovic | Pierluigi Gollini | ||
Simone Aresti | Natan | ||
Mateusz Wieteska | Mário Rui | ||
Adam Obert | Leo Østigård | ||
Alessandro Di Pardo | Hamed Traorè | ||
Nicolas Viola | Jens-Lys Cajuste | ||
Matteo Prati | Jesper Lindstrom | ||
Gaetano Oristanio | Leander Dendoncker | ||
Paulo Daniel Dentello Azzi | Giovanni Simeone | ||
Leonardo Pavoletti | Matteo Politano | ||
Andrea Petagna |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Napoli
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Napoli
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 67 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 19 | 7 | 4 | 23 | 64 | B H T H T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 7 | 6 | 34 | 58 | T H T B B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 16 | 56 | T T T T T |
5 | ![]() | 30 | 14 | 13 | 3 | 18 | 55 | T T B B T |
6 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 15 | 52 | T T T T T |
7 | ![]() | 30 | 15 | 7 | 8 | 9 | 52 | H T H B H |
8 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 17 | 51 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 10 | 47 | B B T T B |
10 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -5 | 40 | T T H B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 12 | 9 | 0 | 39 | T T H T H |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -10 | 35 | B H H T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -11 | 30 | T B H B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 3 | 18 | -29 | 30 | T B B T H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 8 | 15 | -13 | 29 | B B H B T |
16 | ![]() | 30 | 5 | 11 | 14 | -14 | 26 | T B H H H |
17 | ![]() | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B B B B B |
18 | ![]() | 30 | 4 | 11 | 15 | -23 | 23 | B H B B H |
19 | ![]() | 30 | 3 | 11 | 16 | -20 | 20 | H H H H B |
20 | ![]() | 30 | 2 | 9 | 19 | -28 | 15 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại