Trận đấu này có rất nhiều cơ hội nhưng không đội nào ghi được bàn thắng quyết định
![]() Roberto Piccoli 14 | |
![]() Alessandro Deiola (VAR check) 17 | |
![]() Yerry Mina (Kiến tạo: Gianluca Gaetano) 26 | |
![]() Gianluca Gaetano 42 | |
![]() Claudio Ranieri 43 | |
![]() Gianluca Gaetano 44 | |
![]() Claudio Ranieri 45+2' | |
![]() Sulemana (Thay: Gianluca Lapadula) 46 | |
![]() Nicola Sansone (Thay: Roberto Piccoli) 46 | |
![]() Mateusz Wieteska (Thay: Gabriele Zappa) 46 | |
![]() Ibrahim Sulemana (Thay: Gianluca Lapadula) 46 | |
![]() Nicola Sansone 54 | |
![]() Ylber Ramadani 56 | |
![]() Santiago Pierotti (Thay: Patrick Dorgu) 59 | |
![]() Simone Scuffet 64 | |
![]() Eldor Shomurodov (Thay: Zito Luvumbo) 68 | |
![]() Hamza Rafia (Thay: Remi Oudin) 72 | |
![]() Pontus Almqvist (Thay: Ylber Ramadani) 72 | |
![]() Federico Baschirotto 74 | |
![]() Nahitan Nandez 74 | |
![]() Tommaso Augello 76 | |
![]() Paulo Azzi (Thay: Tommaso Augello) 77 | |
![]() Alessandro Deiola 78 | |
![]() Nikola Krstovic (Kiến tạo: Pontus Almqvist) 84 | |
![]() Adam Obert (Thay: Nahitan Nandez) 90 |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Lecce


Diễn biến Cagliari vs Lecce
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Cagliari: 34%, Lecce: 66%.
Adam Obert thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Adam Obert thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Simone Scuffet của Cagliari cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Antoine Makoumbou của Cagliari cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.
Mateusz Wieteska của Cagliari cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 35%, Lecce: 65%.
Yerry Mina giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Nicola Sansone thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Yerry Mina của Cagliari chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Valentin Gendrey giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Cagliari với một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Santiago Pierotti giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Ibrahim Sulemana
Quả phát bóng lên cho Cagliari.
Nikola Krstovic của Lecce cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không đi trúng đích.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Lecce
Cagliari (4-3-1-2): Simone Scuffet (22), Gabriele Zappa (28), Alberto Dossena (4), Yerry Mina (26), Tommaso Augello (27), Nahitan Nandez (8), Alessandro Deiola (14), Antoine Makoumbou (29), Gianluca Gaetano (70), Zito Luvumbo (77), Gianluca Lapadula (9)
Lecce (4-4-2): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Federico Baschirotto (6), Marin Pongracic (5), Antonino Gallo (25), Remi Oudin (10), Alexis Blin (29), Ylber Ramadani (20), Patrick Dorgu (13), Nikola Krstovic (9), Roberto Piccoli (91)


Thay người | |||
46’ | Gianluca Lapadula Sulemana | 46’ | Roberto Piccoli Nicola Sansone |
46’ | Gabriele Zappa Mateusz Wieteska | 59’ | Patrick Dorgu Santiago Pierotti |
68’ | Zito Luvumbo Eldor Shomurodov | 72’ | Remi Oudin Hamza Rafia |
77’ | Tommaso Augello Paulo Daniel Dentello Azzi | 72’ | Ylber Ramadani Pontus Almqvist |
90’ | Nahitan Nandez Adam Obert |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Radunovic | Hamza Rafia | ||
Simone Aresti | Federico Brancolini | ||
Gaetano Oristanio | Jasper Samooja | ||
Sulemana | Alexandru Borbei | ||
Paulo Daniel Dentello Azzi | Lorenzo Venuti | ||
Leonardo Pavoletti | Ahmed Touba | ||
Andrea Petagna | Joan Gonzalez | ||
Kingstone Mutandwa | Santiago Pierotti | ||
Eldor Shomurodov | Pontus Almqvist | ||
Pantelis Hatzidiakos | Nicola Sansone | ||
Mateusz Wieteska | Medon Berisha | ||
Adam Obert | |||
Alessandro Di Pardo | |||
Matteo Prati |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại