Lazio với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
![]() Giorgio Altare 18 | |
![]() (Pen) Ciro Immobile 19 | |
![]() Luis Alberto (Kiến tạo: Felipe Anderson) 42 | |
![]() Andrea Carboni (Thay: Giorgio Altare) 57 | |
![]() Leonardo Pavoletti (Thay: Alessandro Deiola) 57 | |
![]() Felipe Anderson (Kiến tạo: Sergej Milinkovic-Savic) 62 | |
![]() Daniele Baselli (Thay: Gaston Pereiro) 67 | |
![]() Pedro (Thay: Mattia Zaccagni) 68 | |
![]() Adam Marusic 71 | |
![]() Razvan Marin 74 | |
![]() Luca Ceppitelli (Thay: Edoardo Goldaniga) 77 | |
![]() Gabriele Zappa (Thay: Dalbert) 77 | |
![]() Luka Romero (Thay: Felipe Anderson) 85 | |
![]() Toma Basic (Thay: Luis Alberto) 88 | |
![]() Adam Marusic 89 | |
![]() Matteo Lovato 90+2' |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Lazio


Diễn biến Cagliari vs Lazio
Felipe Anderson từ Lazio là ứng cử viên cho Man of the Match sau màn trình diễn tuyệt vời ngày hôm nay
Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Luka Romero của Lazio đá phạt góc từ cánh phải.
Ciro Immobile trở lại sân.
Cầm bóng: Cagliari: 45%, Lazio: 55%.
Matteo Lovato dứt điểm hiểm hóc nhưng buộc phải chịu phạt góc ...
Pedro Rodriguez của Lazio chuyền bóng cho đồng đội.
Cagliari bắt đầu phản công.
Francesco Acerbi giải tỏa áp lực bằng một khoảng trống
Daniele Baselli thực hiện một quả tạt ...
Cú sút của Raoul Bellanova đã bị chặn lại.
Razvan Marin của Cagliari cố gắng truy cản đồng đội trong vòng cấm nhưng đường chuyền của anh đã bị đối phương chặn lại.
Cagliari với một đòn tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Cagliari đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Cầm bóng: Cagliari: 45%, Lazio: 55%.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phải phần sân của đối phương
Lazio thực hiện quả ném biên bên trái phần sân của đối phương
Trò chơi được khởi động lại.
Ciro Immobile dính chấn thương và được đưa ra sân để điều trị y tế.
Ciro Immobile đang bị chấn thương và đang được chăm sóc y tế trên sân.
Đội hình xuất phát Cagliari vs Lazio
Cagliari (3-5-2): Alessio Cragno (28), Edoardo Goldaniga (3), Matteo Lovato (66), Giorgio Altare (15), Raoul Bellanova (12), Alessandro Deiola (14), Alberto Grassi (27), Razvan Marin (8), Dalbert (29), Joao Pedro (10), Gaston Pereiro (20)
Lazio (4-3-3): Thomas Strakosha (1), Adam Marusic (77), Luiz Felipe (3), Francesco Acerbi (33), Stefan Radu (26), Sergej Milinkovic-Savic (21), Lucas Leiva (6), Luis Alberto (10), Felipe Anderson (7), Ciro Immobile (17), Mattia Zaccagni (20)


Thay người | |||
57’ | Giorgio Altare Andrea Carboni | 68’ | Mattia Zaccagni Pedro |
57’ | Alessandro Deiola Leonardo Pavoletti | 85’ | Felipe Anderson Luka Romero |
67’ | Gaston Pereiro Daniele Baselli | 88’ | Luis Alberto Toma Basic |
77’ | Edoardo Goldaniga Luca Ceppitelli | ||
77’ | Dalbert Gabriele Zappa |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Aresti | Pepe Reina | ||
Boris Radunovic | Marius Adamonis | ||
Babis Lykogiannis | Patric | ||
Luca Ceppitelli | Dimitrije Kamenovic | ||
Gabriele Zappa | Elseid Hysaj | ||
Andrea Carboni | Jean Akpa | ||
Daniele Baselli | Luka Romero | ||
Adam Obert | Raul Moro | ||
Christos Kourfalidis | Andre Anderson | ||
Keita Balde | Toma Basic | ||
Leonardo Pavoletti | Pedro | ||
Jovane Cabral |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Lazio
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Lazio
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại