Số người tham dự hôm nay là 16412.
![]() Ruslan Malinovsky 28 | |
![]() Nicolas Viola 46 | |
![]() Gabriele Zappa (Thay: Pantelis Hatzidiakos) 46 | |
![]() Nicolas Viola (Kiến tạo: Gaetano Oristanio) 48 | |
![]() Albert Gudmundsson 51 | |
![]() Morten Thorsby (Thay: Kevin Strootman) 59 | |
![]() George Puscas (Thay: Milan Badelj) 59 | |
![]() Andrea Petagna (Thay: Gaetano Oristanio) 64 | |
![]() Ridgeciano Haps (Thay: Aaron Caricol) 66 | |
![]() Gabriele Zappa (Kiến tạo: Andrea Petagna) 69 | |
![]() Albert Gudmundsson 71 | |
![]() Edoardo Goldaniga 72 | |
![]() Paulo Azzi (Thay: Jakub Jankto) 78 | |
![]() Caleb Ekuban (Thay: Ruslan Malinovsky) 84 | |
![]() Adam Obert (Thay: Tommaso Augello) 90 | |
![]() Andrea Petagna 90+1' | |
![]() Nicolas Viola 90+3' | |
![]() Simone Scuffet 90+7' |
Thống kê trận đấu Cagliari vs Genoa


Diễn biến Cagliari vs Genoa
Cagliari với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Cagliari: 40%, Genoa: 60%.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Quả phát bóng lên cho Genoa.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Simone Scuffet của Cagliari nhận thẻ vàng vì lãng phí thời gian.
Alberto Dossena thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội mình
Trò chơi được khởi động lại.
Tommaso Augello bị chấn thương và được thay thế bởi Adam Obert.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 40%, Genoa: 60%.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Morten Thorsby bị phạt vì xô ngã Tommaso Augello.
Alberto Dossena giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Cầu thủ Genoa thực hiện quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Genoa thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Alberto Dossena giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Paulo Azzi của Cagliari cản phá đường căng ngang hướng về phía vòng cấm.

Trọng tài không nhận được sự phàn nàn của Nicolas Viola, người bị phạt thẻ vàng vì bất đồng quan điểm
Nicolas Viola của Cagliari đã đi quá xa khi hạ gục Koni De Winter
Đội hình xuất phát Cagliari vs Genoa
Cagliari (4-3-1-2): Simone Scuffet (22), Edoardo Goldaniga (3), Pantelis Hatzidiakos (17), Alberto Dossena (4), Tommaso Augello (27), Jakub Jankto (21), Matteo Prati (16), Antoine Makoumbou (29), Marco Mancosu (5), Gaetano Oristanio (19), Zito Luvumbo (77)
Genoa (3-5-2): Josep Martínez (1), Koni De Winter (4), Radu Matei Dragusin (5), Johan Vasquez (22), Stefano Sabelli (20), Morten Frendrup (32), Milan Badelj (47), Kevin Strootman (8), Aaron Martin (3), Ruslan Malinovskyi (17), Albert Gudmundsson (11)


Thay người | |||
46’ | Pantelis Hatzidiakos Gabriele Zappa | 59’ | Kevin Strootman Morten Thorsby |
46’ | Marco Mancosu Nicolas Viola | 59’ | Milan Badelj George Puscas |
64’ | Gaetano Oristanio Andrea Petagna | 66’ | Aaron Caricol Ridgeciano Haps |
78’ | Jakub Jankto Paulo Azzi | 84’ | Ruslan Malinovsky Caleb Ekuban |
90’ | Tommaso Augello Adam Obert |
Cầu thủ dự bị | |||
Boris Radunovic | Caleb Ekuban | ||
Simone Aresti | Ridgeciano Haps | ||
Mateusz Wieteska | Nicola Leali | ||
Gabriele Zappa | Daniele Sommariva | ||
Adam Obert | Alessandro Vogliacco | ||
Nicolas Viola | Alan Matturro Romero | ||
Alessandro Deiola | Silvan Hefti | ||
Gaston Pereiro | Morten Thorsby | ||
Sulemana | Berkan Kutlu | ||
Paulo Azzi | Pablo Galdames | ||
Gianluca Lapadula | George Puscas | ||
Leonardo Pavoletti | Seydou Fini | ||
Andrea Petagna | |||
Jacopo Desogus | |||
Eldor Shomurodov |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs Genoa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây Genoa
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại