Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Zito Luvumbo (Kiến tạo: Nahitan Nandez)29
- Mateusz Wieteska42
- Gaetano Oristanio (Thay: Mateusz Wieteska)46
- Gabriele Zappa53
- Eldor Shomurodov (Thay: Andrea Petagna)67
- Nicolas Viola (Thay: Ibrahim Sulemana)67
- Gaetano Oristanio79
- Alessandro Di Pardo (Thay: Gabriele Zappa)81
- Alessandro Deiola (Thay: Antoine Makoumbou)84
- Noah Okafor40
- Fikayo Tomori45
- Ruben Loftus-Cheek48
- Yunus Musah (Thay: Tijani Reijnders)58
- Tommaso Pobega (Thay: Yacine Adli)58
- Ruben Loftus-Cheek (Kiến tạo: Christian Pulisic)60
- Luka Romero (Thay: Samuel Chukwueze)69
- Rafael Leao (Thay: Christian Pulisic)69
- Davide Bartesaghi (Thay: Theo Hernandez)84
Thống kê trận đấu Cagliari vs AC Milan
Diễn biến Cagliari vs AC Milan
Kiểm soát bóng: Cagliari: 33%, AC Milan: 67%.
AC Milan thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Zito Luvumbo thực hiện cú sút nhưng nỗ lực của anh ấy không bao giờ đi trúng đích.
Cagliari đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 33%, AC Milan: 67%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Nicolas Viola của Cagliari vấp ngã Ruben Loftus-Cheek
Ruben Loftus-Cheek cản phá thành công cú sút
Cú sút của Alessandro Deiola bị cản phá.
Cagliari thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Alberto Dossena giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Noah Okafor
Fikayo Tomori của AC Milan cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Alessandro Deiola sút từ ngoài vòng cấm nhưng Marco Sportiello đã khống chế được
Pantelis Hatzidiakos cản phá thành công cú sút
Cú sút của Rafael Leao bị cản phá.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Alberto Dossena của Cagliari vấp ngã Luka Romero
Zito Luvumbo trở lại sân.
Chính thức thứ tư cho thấy có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Kiểm soát bóng: Cagliari: 33%, AC Milan: 67%.
Trò chơi được khởi động lại.
Zito Luvumbo dính chấn thương và được rời sân để điều trị y tế.
Đội hình xuất phát Cagliari vs AC Milan
Cagliari (3-4-2-1): Boris Radunovic (1), Mateusz Wieteska (23), Alberto Dossena (4), Pantelis Hatzidiakos (17), Gabriele Zappa (28), Sulemana (25), Antoine Makoumbou (29), Tommaso Augello (27), Zito Luvumbo (77), Nahitan Nandez (8), Andrea Petagna (32)
AC Milan (4-3-3): Marco Sportiello (57), Alessandro Florenzi (42), Malick Thiaw (28), Fikayo Tomori (23), Theo Hernandez (19), Ruben Loftus-Cheek (8), Yacine Adli (7), Tijani Reijnders (14), Samuel Chukwueze (21), Noah Okafor (17), Christian Pulisic (11)
Thay người | |||
46’ | Mateusz Wieteska Gaetano Oristanio | 58’ | Yacine Adli Tommaso Pobega |
67’ | Ibrahim Sulemana Nicolas Viola | 58’ | Tijani Reijnders Yunus Musah |
67’ | Andrea Petagna Eldor Shomurodov | 69’ | Christian Pulisic Rafael Leao |
81’ | Gabriele Zappa Alessandro Di Pardo | 69’ | Samuel Chukwueze Luka Romero |
84’ | Antoine Makoumbou Alessandro Deiola |
Cầu thủ dự bị | |||
Simone Aresti | Lapo Nava | ||
Simone Scuffet | Antonio Mirante | ||
Edoardo Goldaniga | Davide Calabria | ||
Adam Obert | Simon Kjaer | ||
Alessandro Di Pardo | Marco Pellegrino | ||
Nicolas Viola | Davide Bartesaghi | ||
Alessandro Deiola | Tommaso Pobega | ||
Matteo Prati | Yunus Musah | ||
Gaetano Oristanio | Olivier Giroud | ||
Paulo Azzi | Rafael Leao | ||
Leonardo Pavoletti | Luka Romero | ||
Eldor Shomurodov |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Cagliari vs AC Milan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cagliari
Thành tích gần đây AC Milan
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 12 | 8 | 2 | 2 | 10 | 26 | T T T B H |
2 | Atalanta | 12 | 8 | 1 | 3 | 16 | 25 | T T T T T |
3 | Fiorentina | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T T T T |
4 | Inter | 12 | 7 | 4 | 1 | 12 | 25 | T H T T H |
5 | Lazio | 12 | 8 | 1 | 3 | 11 | 25 | B T T T T |
6 | Juventus | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T H H T T |
7 | AC Milan | 11 | 5 | 3 | 3 | 6 | 18 | B T B T H |
8 | Bologna | 11 | 4 | 6 | 1 | 2 | 18 | H H T T T |
9 | Udinese | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | B T B B B |
10 | Empoli | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | B H B T H |
11 | Torino | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T B B B |
12 | Roma | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | B B T B B |
13 | Parma | 12 | 2 | 6 | 4 | -2 | 12 | H H H B T |
14 | Hellas Verona | 12 | 4 | 0 | 8 | -10 | 12 | B B B T B |
15 | Como 1907 | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H B B B H |
16 | Cagliari | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | T B B B H |
17 | Genoa | 12 | 2 | 4 | 6 | -13 | 10 | H B B T H |
18 | Lecce | 12 | 2 | 3 | 7 | -16 | 9 | B B T B H |
19 | Monza | 12 | 1 | 5 | 6 | -5 | 8 | T H B B B |
20 | Venezia | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại