Thứ Tư, 02/04/2025
Noe Lebreton
28
Daylam Meddah
64
Mathys Tourraine (Thay: Nouha Dicko)
67
Jean-Philippe Krasso (Thay: Andy Pembele)
67
Ayoub Jabbari (Thay: Nouha Dicko)
67
Alimani Gory (Thay: Jean-Philippe Krasso)
67
Lorenzo Rajot
71
Lorenzo Rajot (Thay: Bilal Brahimi)
71
Yann M'Vila (Thay: Mathias Autret)
71
Debohi Diedounne
74
Tidiam Gomis (Thay: Mickael Le Bihan)
75
Alimani Gory (Kiến tạo: Adama Camara)
76
Julien Lopez (Thay: Lohann Doucet)
78
Jules Gaudin (Thay: Tuomas Ollila)
78
Mohamed Hafid (Thay: Noe Lebreton)
82
Alimani Gory
83
(Pen) Ilan Kebbal
86
Josias Lukembila (Thay: Vincent Marchetti)
88

Thống kê trận đấu Caen vs Paris FC

số liệu thống kê
Caen
Caen
Paris FC
Paris FC
34 Kiểm soát bóng 66
15 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Caen vs Paris FC

Tất cả (23)
88'

Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.

86' G O O O A A A L - Ilan Kebbal của Paris FC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Ilan Kebbal của Paris FC thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

83' Thẻ vàng cho Alimani Gory.

Thẻ vàng cho Alimani Gory.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Noe Lebreton rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.

78'

Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Jules Gaudin.

78'

Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

78'

Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi [player2].

76'

Adama Camara là người kiến tạo cho bàn thắng.

76' G O O O A A A L - Alimani Gory đã trúng đích!

G O O O A A A L - Alimani Gory đã trúng đích!

77' G O O O O A A A L Tỷ số của Paris FC.

G O O O O A A A L Tỷ số của Paris FC.

75'

Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.

74' Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.

Thẻ vàng cho Debohi Diedounne.

74' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.

71'

Bilal Brahimi rời sân và được thay thế bởi Lorenzo Rajot.

67'

Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Ayoub Jabbari.

67'

Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.

64' Thẻ vàng cho Daylam Meddah.

Thẻ vàng cho Daylam Meddah.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Caen vs Paris FC

Caen (4-2-3-1): Anthony Mandrea (1), Hugo Vandermersch (24), Daylam Meddah (27), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Noe Lebreton (20), Debohi Diedounne Gaucho (77), Godson Kyeremeh (17), Bilal Brahimi (10), Mathias Autret (23), Mickael Le Bihan (8)

Paris FC (4-1-2-3): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Aboubaka Soumahoro (6), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Lohann Doucet (8), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Jean-Philippe Krasso (7), Nouha Dicko (12), Ilan Kebbal (10)

Caen
Caen
4-2-3-1
1
Anthony Mandrea
24
Hugo Vandermersch
27
Daylam Meddah
29
Romain Thomas
2
Ali Abdi
20
Noe Lebreton
77
Debohi Diedounne Gaucho
17
Godson Kyeremeh
10
Bilal Brahimi
23
Mathias Autret
8
Mickael Le Bihan
10
Ilan Kebbal
12
Nouha Dicko
7
Jean-Philippe Krasso
17
Adama Camara
4
Vincent Marchetti
8
Lohann Doucet
2
Tuomas Ollila
15
Timothée Kolodziejczak
6
Aboubaka Soumahoro
39
Mathys Tourraine
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-1-2-3
Thay người
71’
Bilal Brahimi
Lorenzo Rajot
67’
Nouha Dicko
Ayoub Jabbari
71’
Mathias Autret
Yann M'Vila
67’
Jean-Philippe Krasso
Alimami Gory
75’
Mickael Le Bihan
Tidiam Gomis
78’
Tuomas Ollila
Jules Gaudin
82’
Noe Lebreton
Mohamed Hafid
78’
Lohann Doucet
Julien Lopez
88’
Vincent Marchetti
Josias Tusevo Lukembila
Cầu thủ dự bị
Tidiam Gomis
Thomas Himeur
Mohamed Hafid
Jules Gaudin
Lorenzo Rajot
Julien Lopez
Yann M'Vila
Ayoub Jabbari
Yannis Clementia
Alimami Gory
Josias Tusevo Lukembila
Omar Sissoko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/10 - 2020
28/02 - 2021
21/11 - 2021
H1: 0-0
20/04 - 2022
H1: 1-0
28/08 - 2022
H1: 0-1
16/04 - 2023
H1: 2-0
06/08 - 2023
H1: 0-1
10/03 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Caen

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-1
18/02 - 2025
H1: 1-0
11/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X