Thứ Tư, 02/04/2025
Tuomas Ollila (Thay: Alimami Gory)
46
Tuomas Ollila (Thay: Alimani Gory)
46
Bilal Brahimi (Thay: Mickael Le Bihan)
65
Pierre-Yves Hamel (Thay: Nouha Dicko)
66
Vincent Marchetti (Thay: Ilan Kebbal)
66
Pierre-Yves Hamel
67
Tuomas Ollila
85
Mohamed Hafid
86
Mohamed Hafid (Thay: Godson Kyeremeh)
86
Hiang'a Mbock (Thay: Quentin Daubin)
86
Vincent Marchetti
89
Tidiam Gomis (Thay: Mathias Autret)
90
Lohann Doucet (Thay: Adama Camara)
90

Thống kê trận đấu Caen vs Paris FC

số liệu thống kê
Caen
Caen
Paris FC
Paris FC
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Caen vs Paris FC

Tất cả (17)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+3'

Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

90+3'

Mathias Autret rời sân và được thay thế bởi Tidiam Gomis.

89' Thẻ vàng dành cho Vincent Marchetti.

Thẻ vàng dành cho Vincent Marchetti.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Quentin Daubin rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

86'

Godson Kyeremeh rời sân và được thay thế bởi Mohamed Hafid.

86'

Godson Kyeremeh sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

86' G O O O A A A L - Tuomas Ollila đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tuomas Ollila đã bắn trúng mục tiêu!

85' G O O O A A A L - Tuomas Ollila đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tuomas Ollila đã bắn trúng mục tiêu!

67' Thẻ vàng dành cho Pierre-Yves Hamel.

Thẻ vàng dành cho Pierre-Yves Hamel.

66'

Ilan Kebbal rời sân và được thay thế bởi Vincent Marchetti.

66'

Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.

65'

Mickael Le Bihan rời sân và được thay thế bởi Bilal Brahimi.

46'

Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát Caen vs Paris FC

Caen (4-4-2): Anthony Mandrea (1), Debohi Diedounne Gaucho (97), Brahim Traore (61), Romain Thomas (29), Ali Abdi (2), Godson Kyeremeh (17), Quentin Daubin (6), Noe Lebreton (20), Mathias Autret (23), Alexandre Mendy (19), Mickael Le Bihan (11)

Paris FC (4-2-3-1): Obed Nkambadio (16), Kouadio-Yves Dabila (13), Samir Chergui (31), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Cyril Mandouki (14), Adama Camara (17), Alimami Gory (7), Ilan Kebbal (10), Josias Tusevo Lukembila (23), Nouha Dicko (12)

Caen
Caen
4-4-2
1
Anthony Mandrea
97
Debohi Diedounne Gaucho
61
Brahim Traore
29
Romain Thomas
2
Ali Abdi
17
Godson Kyeremeh
6
Quentin Daubin
20
Noe Lebreton
23
Mathias Autret
19
Alexandre Mendy
11
Mickael Le Bihan
12
Nouha Dicko
23
Josias Tusevo Lukembila
10
Ilan Kebbal
7
Alimami Gory
17
Adama Camara
14
Cyril Mandouki
27
Jules Gaudin
5
Moustapha Mbow
31
Samir Chergui
13
Kouadio-Yves Dabila
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
Thay người
65’
Mickael Le Bihan
Bilal Brahimi
46’
Alimani Gory
Tuomas Ollila
86’
Quentin Daubin
Hianga'a Mbock
66’
Ilan Kebbal
Vincent Marchetti
86’
Godson Kyeremeh
Mohamed Hafid
66’
Nouha Dicko
Pierre-Yves Hamel
90’
Mathias Autret
Tidiam Gomis
90’
Adama Camara
Lohann Doucet
Cầu thủ dự bị
Tidiam Gomis
Remy Riou
Yannis Clementia
Tuomas Ollila
Syam Ben Youssef
Yoan Kore
Alexandre Coeff
Vincent Marchetti
Hianga'a Mbock
Lohann Doucet
Bilal Brahimi
Pierre-Yves Hamel
Mohamed Hafid

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
31/10 - 2020
28/02 - 2021
21/11 - 2021
H1: 0-0
20/04 - 2022
H1: 1-0
28/08 - 2022
H1: 0-1
16/04 - 2023
H1: 2-0
06/08 - 2023
H1: 0-1
10/03 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0
17/08 - 2024
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Caen

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 1-1
18/02 - 2025
H1: 1-0
11/02 - 2025
H1: 0-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-1
18/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X