Thứ Tư, 30/04/2025
Víctor Chust
16
Victor Chust
16
Javi Ontiveros
23
Javi Ontiveros (Kiến tạo: Brian Ocampo)
41
Dani Lorenzo (Thay: Jokin Gabilondo)
46
Carlos Francisco Puga Medina (Thay: Luca Sangalli)
46
Dani Lorenzo
46
Carlos Puga (Thay: Luca Sangalli)
46
Dioni
53
Yanis Rahmani (Thay: Kevin Villodres)
58
Ruben Sobrino (Thay: Luis Hernandez)
62
Ruben Sobrino
62
Ruben Sobrino (Thay: Carlos Fernandez)
63
Ivan Alejo (Thay: Javi Ontiveros)
72
Federico San Emeterio (Thay: Brian Ocampo)
72
Sergio Castel (Thay: David Larrubia)
72
Juanpe (Thay: Alex Pastor)
81
Fali
81
Fali (Thay: Joseba Zaldua)
81
Jose Antonio de la Rosa (Thay: Christopher Ramos)
81
Sergio Castel
82

Thống kê trận đấu Cadiz vs Malaga

số liệu thống kê
Cadiz
Cadiz
Malaga
Malaga
43 Kiểm soát bóng 57
20 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 22
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cadiz vs Malaga

Tất cả (46)
16'

Đá phạt của Malaga.

16' Víctor Chust của đội Cadiz đã bị Alvaro Moreno Aragon phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

Víctor Chust của đội Cadiz đã bị Alvaro Moreno Aragon phạt thẻ vàng và phải nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+5'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

16'

Đá phạt cho Malaga ở phần sân nhà.

15'

Alvaro Moreno Aragon ra hiệu Malaga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

81'

Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi Juanpe.

15'

Phạt góc được trao cho Cadiz.

82' G O O O A A A L - Sergio Castel đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Sergio Castel đã ghi bàn!

81'

Christopher Ramos rời sân và được thay thế bởi Jose Antonio de la Rosa.

14'

Javier Ontiveros của Cadiz đã sút bóng trúng đích nhưng không thành công.

81'

Joseba Zaldua rời sân và được thay thế bởi Fali.

81'

Alex Pastor rời sân và được thay thế bởi [player2].

13'

Phạt góc được trao cho Cadiz.

72'

Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi Federico San Emeterio.

12'

Liệu Cadiz có thể tận dụng được quả ném biên sâu bên trong phần sân của Malaga không?

12'

Bóng ra khỏi sân và Malaga được hưởng quả phát bóng lên.

72'

David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.

72'

Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Ivan Alejo.

71'

David Larrubia rời sân và được thay thế bởi Sergio Castel.

12'

Ném biên cho Cadiz bên phần sân của Malaga.

63'

Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.

Đội hình xuất phát Cadiz vs Malaga

Cadiz (4-3-3): David Gil (1), Joseba Zaldúa (2), Víctor Chust (5), Antonio Cristian (24), Iza (20), Rubén Alcaraz (4), Javier Ontiveros (22), Romenigue Kouamé (12), Brian Ocampo (10), Chris Ramos (16), Carlos Fernández (23)

Malaga (4-3-3): Alfonso Herrero (1), Jokin Gabilondo (2), Nelson Monte (20), Alex Pastor (5), Victor (14), Luca Sangalli (23), Manu Molina (12), Izan Merino (29), David Larrubia (10), Dioni (17), Kevin Medina (11)

Cadiz
Cadiz
4-3-3
1
David Gil
2
Joseba Zaldúa
5
Víctor Chust
24
Antonio Cristian
20
Iza
4
Rubén Alcaraz
22
Javier Ontiveros
12
Romenigue Kouamé
10
Brian Ocampo
16
Chris Ramos
23
Carlos Fernández
11
Kevin Medina
17
Dioni
10
David Larrubia
29
Izan Merino
12
Manu Molina
23
Luca Sangalli
14
Victor
5
Alex Pastor
20
Nelson Monte
2
Jokin Gabilondo
1
Alfonso Herrero
Malaga
Malaga
4-3-3
Thay người
63’
Carlos Fernandez
Rubén Sobrino
46’
Luca Sangalli
Carlos Puga
72’
Javi Ontiveros
Iván Alejo
46’
Jokin Gabilondo
Dani Lorenzo
72’
Brian Ocampo
Fede San Emeterio
58’
Kevin Villodres
Yanis Rahmani
81’
Christopher Ramos
Jose Antonio De la Rosa
72’
David Larrubia
Sergio Castel Martinez
81’
Joseba Zaldua
Fali
81’
Alex Pastor
Juanpe
Cầu thủ dự bị
Iván Alejo
Daniel Rodriguez Sanchez
Jose Antonio Caro
Carlos Lopez
Victor Aznar
Diego Murillo
Julio Cabrera
Sergio Castel Martinez
Moussa Diakité
Roko Baturina
Rubén Sobrino
Juanpe
Fede San Emeterio
Carlos Puga
Jose Antonio De la Rosa
Yanis Rahmani
Gonzalo Escalante
Julen Lobete
Fali
Ramon Enriquez
Bojan Kovacevic
Einar Galilea
Jose Matos
Dani Lorenzo
Huấn luyện viên

Sergio Gonzalez

Juan Muniz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
24/07 - 2022
H1: 0-2
Hạng 2 Tây Ban Nha
12/10 - 2024
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Cadiz

Hạng 2 Tây Ban Nha
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
24/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
H1: 0-0
24/02 - 2025

Thành tích gần đây Malaga

Hạng 2 Tây Ban Nha
27/04 - 2025
22/04 - 2025
H1: 1-0
15/04 - 2025
H1: 0-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
30/03 - 2025
23/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 2-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche37191172168
2LevanteLevante37181272266
3Racing SantanderRacing Santander3719991666
4Real OviedoReal Oviedo37171191062
5MirandesMirandes37188111462
6GranadaGranada371611101359
7AlmeriaAlmeria37161110959
8HuescaHuesca371610111358
9AlbaceteAlbacete37131212251
10CordobaCordoba37131212-151
11Burgos CFBurgos CF3714914-551
12DeportivoDeportivo37121411550
13EibarEibar37121312-149
14CadizCadiz37121312149
15Sporting GijonSporting Gijon37111412147
16CastellonCastellon37121015046
17MalagaMalaga37101611-346
18Real ZaragozaReal Zaragoza37101215-642
19CD EldenseCD Eldense37101017-1440
20TenerifeTenerife3781019-1634
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3751121-3826
22CartagenaCartagena374528-4317
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X