Albacete được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Juan Alcedo 48 | |
![]() Christopher Ramos (Thay: Roger Marti) 59 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Juan Alcedo) 64 | |
![]() Fidel Chaves (Thay: Agus Medina) 64 | |
![]() Jose Carlos Lazo (Thay: Juanma Garcia) 64 | |
![]() Moussa Diakite (Thay: Ivan Alejo) 72 | |
![]() Francisco Mwepu (Thay: Alex Fernandez) 72 | |
![]() Ruben Sobrino (Thay: Rominigue Kouame) 73 | |
![]() Javi Villar (Thay: Riki Rodriguez) 73 | |
![]() Bojan Kovacevic (Thay: Fali) 80 | |
![]() Jon Garcia 81 | |
![]() Jon Garcia (Thay: Jon Morcillo) 81 | |
![]() (Pen) Christopher Ramos 89 | |
![]() Moussa Diakite 90+2' |
Thống kê trận đấu Cadiz vs Albacete


Diễn biến Cadiz vs Albacete
Đá phạt của Cadiz.
Đá phạt cho Albacete ở phần sân nhà.
Cadiz được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Bóng ra khỏi sân và Albacete được hưởng quả phát bóng lên.
Cadiz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eder Mallo Fernandez trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Eder Mallo Fernandez ra hiệu Albacete được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đang trở nên nguy hiểm! Đá phạt cho Cadiz gần khu vực cấm địa.
Cadiz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Cadiz.
Đá phạt cho Albacete bên phần sân của Cadiz.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Albacete thực hiện quả ném biên bên phần sân của Cadiz.
Ở Cadiz, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Bóng ra khỏi sân và Albacete được hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Cadiz ở phần sân nhà.
Eder Mallo Fernandez ra hiệu cho Albacete hưởng quả đá phạt trực tiếp.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên cho Cadiz ở phần sân nhà.
Eder Mallo Fernandez trao cho Cadiz quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Cadiz vs Albacete
Cadiz (4-5-1): David Gil (1), Iza (20), Fali (3), Víctor Chust (5), Jose Matos (18), Iván Alejo (11), Álex (8), Fede San Emeterio (6), Romenigue Kouamé (12), Javier Ontiveros (22), Roger Martí (9)
Albacete (4-4-2): Raul Lizoain (13), Javi Rueda (29), Juan Antonio Ros (5), Lalo Aguilar (27), Juan Maria Alcedo Serrano (3), Juanma Garcia (7), Riki (8), Pacheco Ruiz (20), Jon Morcillo (22), Agustin Medina (4), Alberto Quiles Piosa (21)


Thay người | |||
59’ | Roger Marti Chris Ramos | 64’ | Juan Alcedo Alvaro Rodriguez |
72’ | Alex Fernandez Francisco Mwepu | 64’ | Agus Medina Fidel |
72’ | Ivan Alejo Moussa Diakité | 64’ | Juanma Garcia Jose Carlos Lazo |
73’ | Rominigue Kouame Rubén Sobrino | 73’ | Riki Rodriguez Javier Villar del Fraile |
80’ | Fali Bojan Kovacevic | 81’ | Jon Morcillo Jon Garcia Herrero |
Cầu thủ dự bị | |||
Jose Antonio Caro | Cristian Rivero | ||
Victor Aznar | Alvaro Rodriguez | ||
Rubén Sobrino | Jon Garcia Herrero | ||
Bojan Kovacevic | Javier Villar del Fraile | ||
Francisco Mwepu | Nabil Touaizi | ||
Chris Ramos | Fidel | ||
Jose Antonio De la Rosa | Jose Carlos Lazo | ||
Tomás Alarcon | Marcos Moreno | ||
Antonio Cristian | |||
Moussa Diakité | |||
Julio Cabrera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cadiz
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại