![]() (Pen) Marcel Hernandez 27 | |
![]() Marcel Hernandez 37 | |
![]() Kenneth Cerdas 63 | |
![]() Kenneth Cerdas 69 | |
![]() Gustavo Mendez 80 | |
![]() Victor Murillo 89 |
Thống kê trận đấu C.S. Cartagines vs Grecia
số liệu thống kê

C.S. Cartagines

Grecia
72 Kiểm soát bóng 28
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây C.S. Cartagines
VĐQG Costa Rica
Thành tích gần đây Grecia
VĐQG Costa Rica
Bảng xếp hạng VĐQG Costa Rica
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 6 | 1 | 10 | 33 | H T T B H |
2 | ![]() | 16 | 9 | 5 | 2 | 14 | 32 | B T T B H |
3 | ![]() | 16 | 8 | 8 | 0 | 12 | 32 | T H H T T |
4 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | H H T T H |
5 | ![]() | 16 | 7 | 4 | 5 | 2 | 25 | T H B T T |
6 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | H B B B T |
7 | ![]() | 16 | 5 | 4 | 7 | -4 | 19 | H T T B B |
8 | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | T H H T H | |
9 | ![]() | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | B B B T B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 6 | 7 | -6 | 15 | H B H B H |
11 | ![]() | 16 | 2 | 6 | 8 | -8 | 12 | B H H T B |
12 | 16 | 2 | 6 | 8 | -12 | 12 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại