V À A A O O O - Ronivaldo đã ghi bàn!
![]() Elias Bakatukanda (Kiến tạo: Manuel Maranda) 16 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Elias Havel) 27 | |
![]() Patrik Mijic (Kiến tạo: Furkan Demir) 40 | |
![]() Simon Seidl (Thay: Anderson) 46 | |
![]() Furkan Demir 47 | |
![]() Alem Pasic 48 | |
![]() Paul Komposch 63 | |
![]() Ronivaldo 70 |

Diễn biến BW Linz vs TSV Hartberg


Thẻ vàng cho Paul Komposch.

V À A A O O O - Alem Pasic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Furkan Demir.
Anderson rời sân và được thay thế bởi Simon Seidl.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Furkan Demir đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Patrik Mijic ghi bàn!
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.
Manuel Maranda đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Bakatukanda ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi BW Linz được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Hartberg có một quả ném biên nguy hiểm.
Ném biên cao trên sân cho Hartberg tại Linz.
Thống kê trận đấu BW Linz vs TSV Hartberg


Đội hình xuất phát BW Linz vs TSV Hartberg
BW Linz (3-4-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Soumaila Diabate (18), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Thomas Goiginger (27)
TSV Hartberg (3-4-1-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Manuel Pfeifer (20), Donis Avdijaj (10), Muharem Huskovic (33), Elias Havel (7)


Thay người | |||
46’ | Anderson Simon Seidl | 27’ | Elias Havel Patrik Mijic |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Luka Maric | ||
Fabio Strauss | Raphael Hofer | ||
Julian Gölles | Fabian Wilfinger | ||
Oliver Wähling | Patrik Mijic | ||
Simon Seidl | Marco Philip Hoffmann | ||
Kristijan Dobras | Jed Drew | ||
Alexander Schmidt | Damjan Kovacevic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây BW Linz
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | H B T B T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 16 | 46 | H T B T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H H T T H |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T T H T B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B B T B |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | -1 | 33 | H B B T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H H T T T |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -5 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -23 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -10 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 6 | 12 | -14 | 18 | B T H B H |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại