![]() Alexander Briedl 5 | |
![]() Alem Pasic 31 | |
![]() Julian Golles (Thay: Simon Seidl) 46 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Simon Seidl) 46 | |
![]() Florian Dietz 49 | |
![]() Anderson (Kiến tạo: Alexander Briedl) 58 | |
![]() Lukas Fridrikas (Thay: Djawal Kaiba) 64 | |
![]() Soumaila Diabate 66 | |
![]() Pascal Estrada 67 | |
![]() Conor Noss (Thay: Thomas Goiginger) 71 | |
![]() (og) Ronivaldo 72 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Alexander Schmidt) 75 | |
![]() Elias Bakatukanda (Thay: Alem Pasic) 75 | |
![]() Marlon Mustapha 76 | |
![]() Ousmane Diawara (Thay: Marlon Mustapha) 80 | |
![]() Lukas Jaeger (Thay: Mike-Steven Baehre) 80 | |
![]() Conor Noss 82 | |
![]() Pascal Estrada 84 | |
![]() Lukas Fadinger (Thay: Florian Dietz) 89 | |
![]() Kristijan Dobras 90+1' | |
![]() Leonardo Lukacevic 90+1' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs SCR Altach
số liệu thống kê

BW Linz

SCR Altach
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs SCR Altach
BW Linz (4-3-3): Radek Vítek (1), Alem Pasic (17), Simon Seidl (20), Martin Moormann (16), Manuel Maranda (15), Anderson (28), Alexander Briedl (19), Soumaila Diabate (18), Thomas Goiginger (27), Alexander Schmidt (13), Ronivaldo (9)
SCR Altach (4-3-3): Dejan Stojanovic (1), Benedikt Zech (3), Leonardo Lukacevic (12), Paul Koller (15), Pascal Estrada (22), Sandro Ingolitsch (25), Vesel Demaku (6), Mike Bahre (8), Djawal Kaiba (13), Florian Dietz (9), Marlon Mustapha (11)

BW Linz
4-3-3
1
Radek Vítek
17
Alem Pasic
20
Simon Seidl
16
Martin Moormann
15
Manuel Maranda
28
Anderson
19
Alexander Briedl
18
Soumaila Diabate
27
Thomas Goiginger
13
Alexander Schmidt
9
Ronivaldo
11
Marlon Mustapha
9
Florian Dietz
13
Djawal Kaiba
8
Mike Bahre
6
Vesel Demaku
25
Sandro Ingolitsch
22
Pascal Estrada
15
Paul Koller
12
Leonardo Lukacevic
3
Benedikt Zech
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Simon Seidl Julian Gölles | 64’ | Djawal Kaiba Lukas Fridrikas |
71’ | Thomas Goiginger Conor Noss | 80’ | Mike-Steven Baehre Lukas Jäger |
75’ | Alem Pasic Elias Bakatukanda | 80’ | Marlon Mustapha Ousmane Diawara |
75’ | Alexander Schmidt Kristijan Dobras | 89’ | Florian Dietz Lukas Fadinger |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Turner | Ammar Helac | ||
Elias Bakatukanda | Luca Kronberger | ||
Julian Gölles | Steve Noode | ||
Paul Mensah | Lukas Jäger | ||
Conor Noss | Lukas Fridrikas | ||
Kristijan Dobras | Ousmane Diawara | ||
Fabio Strauss | Lukas Fadinger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại