![]() Atdhe Nuhiu (Kiến tạo: Gustavo Santos) 13 | |
![]() Simon Pirkl (Kiến tạo: Marco Krainz) 26 | |
![]() Noah Bischof (Thay: Gustavo Santos) 62 | |
![]() Nosa Iyobosa Edokpolor (Thay: Leonardo Lukacevic) 62 | |
![]() Stefan Feiertag (Thay: Paul Mensah) 63 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Conor Noss) 63 | |
![]() Amir Abdijanovic (Thay: Lukas Fadinger) 71 | |
![]() Lukas Jaeger 72 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Julian Peter Goelles) 79 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Christian Gebauer) 81 | |
![]() Sandro Ingolitsch (Thay: Constantin Reiner) 81 | |
![]() Jan Jurcec (Thay: Christian Gebauer) 83 | |
![]() Sandro Ingolitsch (Thay: Constantin Reiner) 83 | |
![]() Danilo Mitrovic (Thay: Simon Pirkl) 89 | |
![]() Mike-Steven Baehre 90+2' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs SCR Altach
số liệu thống kê

BW Linz

SCR Altach
46 Kiểm soát bóng 54
13 Phạm lỗi 15
23 Ném biên 28
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs SCR Altach
BW Linz (4-3-3): Nicolas Schmid (1), Marco Krainz (4), Stefan Haudum (27), Manuel Maranda (15), Fabio Strauss (2), Julian Golles (14), Simon Pirkl (8), Tobias Koch (6), Paul Mensah (10), Ronivaldo (9), Conor Noss (7)
SCR Altach (4-3-3): Dejan Stojanovic (1), Lukas Gugganig (5), Constantin Reiner (6), Leonardo Lukacevic (12), Paul-Friedrich Koller (15), Mike Bahre (8), Lukas Jager (23), Christian Gebauer (27), Lukas Fadinger (30), Atdhe Nuhiu (9), Gustavo Santos (20)

BW Linz
4-3-3
1
Nicolas Schmid
4
Marco Krainz
27
Stefan Haudum
15
Manuel Maranda
2
Fabio Strauss
14
Julian Golles
8
Simon Pirkl
6
Tobias Koch
10
Paul Mensah
9
Ronivaldo
7
Conor Noss
20
Gustavo Santos
9
Atdhe Nuhiu
30
Lukas Fadinger
27
Christian Gebauer
23
Lukas Jager
8
Mike Bahre
15
Paul-Friedrich Koller
12
Leonardo Lukacevic
6
Constantin Reiner
5
Lukas Gugganig
1
Dejan Stojanovic

SCR Altach
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Paul Mensah Stefan Feiertag | 62’ | Leonardo Lukacevic Nosa Iyobosa Edokpolor |
63’ | Conor Noss Kristijan Dobras | 62’ | Gustavo Santos Noah Bischof |
79’ | Julian Peter Goelles Marcel Schantl | 71’ | Lukas Fadinger Amir Abdijanovic |
89’ | Simon Pirkl Danilo Mitrovic | 83’ | Constantin Reiner Sandro Ingolitsch |
83’ | Christian Gebauer Jan Jurcec |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Radulovic | Sandro Ingolitsch | ||
Stefan Feiertag | Jan Zwischenbrugger | ||
Kristijan Dobras | Jan Jurcec | ||
Alexander Briedl | Nosa Iyobosa Edokpolor | ||
Michael Brandner | Noah Bischof | ||
Marcel Schantl | Tobias Schutzenauer | ||
Danilo Mitrovic | Amir Abdijanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây SCR Altach
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại