Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả BW Linz vs Rapid Wien hôm nay 25-08-2024

Giải VĐQG Áo - CN, 25/8

Kết thúc

BW Linz

BW Linz

3 : 0

Rapid Wien

Rapid Wien

Hiệp một: 2-0
CN, 22:00 25/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Áo
Hofmann Personal Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Simon Seidl
8
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Moritz Oswald)
12
Ronivaldo (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
18
Guido Burgstaller (Kiến tạo: Moritz Oswald)
22
Fabio Strauss (Thay: Martin Moormann)
27
Simon Pirkl (Kiến tạo: Thomas Goiginger)
29
Maximilian Hofmann
30
Robert Klauss
31
Lukas Grgic
43
Maximilian Hofmann (Thay: Nenad Cvetkovic)
44
Mamadou Sangare
44
Stefan Haudum (Thay: Raphael Hofer)
46
Julian Peter Goelles (Thay: Danilo Mitrovic)
46
Isak Jansson (Thay: Matthias Seidl)
46
Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare)
46
Simon Pirkl
52
Paul Mensah (Thay: Simon Seidl)
55
Paul Mensah (Thay: Conor Noss)
56
Paul Mensah
57
Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl)
60
Kristijan Dobras (Thay: Stefan Feiertag)
61
Martin Moormann (Thay: Jonas Auer)
61
Ante Bajic (Thay: Marco Gruell)
61
Leopold Querfeld (Kiến tạo: Martin Moormann)
64
Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo)
71
Conor Noss (Thay: Thomas Goiginger)
71
Oliver Strunz (Thay: Matthias Seidl)
73
Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller)
73
Marcel Schantl (Thay: Simon Pirkl)
80
Alem Pasic
90
(Pen) Fally Mayulu
90+2'
Alem Pasic
90+4'

Thống kê trận đấu BW Linz vs Rapid Wien

số liệu thống kê
BW Linz
BW Linz
Rapid Wien
Rapid Wien
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát BW Linz vs Rapid Wien

BW Linz (3-5-2): Radek Vítek (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Simon Seidl (20), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)

Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Maximilian Hofmann (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Benjamin Bockle (3), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Christoph Lang (10)

BW Linz
BW Linz
3-5-2
1
Radek Vítek
23
Lukas Tursch
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
28
Anderson
20
Simon Seidl
17
Alem Pasic
19
Alexander Briedl
60
Simon Pirkl
27
Thomas Goiginger
9 2
Ronivaldo
10
Christoph Lang
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
21
Louis Schaub
3
Benjamin Bockle
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Maximilian Hofmann
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-4-2
Thay người
27’
Martin Moormann
Fabio Strauss
46’
Matthias Seidl
Isak Jansson
55’
Simon Seidl
Paul Mensah
46’
Mamadou Sangare
Moritz Oswald
71’
Thomas Goiginger
Conor Noss
71’
Ronivaldo
Alexander Schmidt
Cầu thủ dự bị
Fabio Strauss
Isak Jansson
Conor Noss
Dominic Vincze
Kristijan Dobras
Roman Kerschbaum
Paul Mensah
Nenad Cvetkovic
Andreas Lukse
Moritz Oswald
Lukas Ibertsberger
Paul Gartler
Alexander Schmidt
Guido Burgstaller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
25/08 - 2024
01/12 - 2024
Giao hữu
01/02 - 2025

Thành tích gần đây BW Linz

VĐQG Áo
09/03 - 2025
02/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
01/02 - 2025
23/01 - 2025
16/01 - 2025
VĐQG Áo
08/12 - 2024
01/12 - 2024

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Áo
01/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
Giao hữu
01/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2113442143H B T B T
2Austria WienAustria Wien2113441543H T B T T
3Wolfsberger ACWolfsberger AC2111371536T T H T B
4RB SalzburgRB Salzburg219841035H H T T H
5LASKLASK21948131H H T T T
6Rapid WienRapid Wien21876531B B B T B
7BW LinzBW Linz21939-230H B B T T
8TSV HartbergTSV Hartberg21687-426H H H B T
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt215511-2220H H T B B
10WSG TirolWSG Tirol214710-919H H H B B
11Grazer AKGrazer AK213711-1516T H B B B
12SCR AltachSCR Altach213612-1515B T H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X