![]() Simon Seidl 8 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Moritz Oswald) 12 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 18 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Moritz Oswald) 22 | |
![]() Fabio Strauss (Thay: Martin Moormann) 27 | |
![]() Simon Pirkl (Kiến tạo: Thomas Goiginger) 29 | |
![]() Maximilian Hofmann 30 | |
![]() Robert Klauss 31 | |
![]() Lukas Grgic 43 | |
![]() Maximilian Hofmann (Thay: Nenad Cvetkovic) 44 | |
![]() Mamadou Sangare 44 | |
![]() Stefan Haudum (Thay: Raphael Hofer) 46 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Danilo Mitrovic) 46 | |
![]() Isak Jansson (Thay: Matthias Seidl) 46 | |
![]() Moritz Oswald (Thay: Mamadou Sangare) 46 | |
![]() Simon Pirkl 52 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Simon Seidl) 55 | |
![]() Paul Mensah (Thay: Conor Noss) 56 | |
![]() Paul Mensah 57 | |
![]() Ronivaldo (Kiến tạo: Simon Pirkl) 60 | |
![]() Kristijan Dobras (Thay: Stefan Feiertag) 61 | |
![]() Martin Moormann (Thay: Jonas Auer) 61 | |
![]() Ante Bajic (Thay: Marco Gruell) 61 | |
![]() Leopold Querfeld (Kiến tạo: Martin Moormann) 64 | |
![]() Alexander Schmidt (Thay: Ronivaldo) 71 | |
![]() Conor Noss (Thay: Thomas Goiginger) 71 | |
![]() Oliver Strunz (Thay: Matthias Seidl) 73 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Guido Burgstaller) 73 | |
![]() Marcel Schantl (Thay: Simon Pirkl) 80 | |
![]() Alem Pasic 90 | |
![]() (Pen) Fally Mayulu 90+2' | |
![]() Alem Pasic 90+4' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Rapid Wien
số liệu thống kê

BW Linz

Rapid Wien
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 3
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Rapid Wien
BW Linz (3-5-2): Radek Vítek (1), Lukas Tursch (23), Manuel Maranda (15), Martin Moormann (16), Anderson (28), Simon Seidl (20), Alem Pasic (17), Alexander Briedl (19), Simon Pirkl (60), Thomas Goiginger (27), Ronivaldo (9)
Rapid Wien (4-4-2): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Maximilian Hofmann (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Benjamin Bockle (3), Louis Schaub (21), Mamadou Sangare (17), Lukas Grgic (8), Matthias Seidl (18), Dion Beljo (7), Christoph Lang (10)

BW Linz
3-5-2
1
Radek Vítek
23
Lukas Tursch
15
Manuel Maranda
16
Martin Moormann
28
Anderson
20
Simon Seidl
17
Alem Pasic
19
Alexander Briedl
60
Simon Pirkl
27
Thomas Goiginger
9 2
Ronivaldo
10
Christoph Lang
7
Dion Beljo
18
Matthias Seidl
8
Lukas Grgic
17
Mamadou Sangare
21
Louis Schaub
3
Benjamin Bockle
6
Serge-Philippe Raux Yao
20
Maximilian Hofmann
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl

Rapid Wien
4-4-2
Thay người | |||
27’ | Martin Moormann Fabio Strauss | 46’ | Matthias Seidl Isak Jansson |
55’ | Simon Seidl Paul Mensah | 46’ | Mamadou Sangare Moritz Oswald |
71’ | Thomas Goiginger Conor Noss | ||
71’ | Ronivaldo Alexander Schmidt |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabio Strauss | Isak Jansson | ||
Conor Noss | Dominic Vincze | ||
Kristijan Dobras | Roman Kerschbaum | ||
Paul Mensah | Nenad Cvetkovic | ||
Andreas Lukse | Moritz Oswald | ||
Lukas Ibertsberger | Paul Gartler | ||
Alexander Schmidt | Guido Burgstaller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Áo
Giao hữu
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Rapid Wien
VĐQG Áo
Europa Conference League
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 21 | 43 | H B T B T |
2 | ![]() | 21 | 13 | 4 | 4 | 15 | 43 | H T B T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 3 | 7 | 15 | 36 | T T H T B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 8 | 4 | 10 | 35 | H H T T H |
5 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 1 | 31 | H H T T T |
6 | ![]() | 21 | 8 | 7 | 6 | 5 | 31 | B B B T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 3 | 9 | -2 | 30 | H B B T T |
8 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | -4 | 26 | H H H B T |
9 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -22 | 20 | H H T B B |
10 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -9 | 19 | H H H B B |
11 | ![]() | 21 | 3 | 7 | 11 | -15 | 16 | T H B B B |
12 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -15 | 15 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại