![]() Alexander Briedl (Thay: Simon Pirkl) 30 | |
![]() Matthias Seidl (Kiến tạo: Ronivaldo) 36 | |
![]() Manuel Maranda 38 | |
![]() Markus Rusek 45+1' | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Daniel Kalajdzic) 46 | |
![]() Marco Perchtold 51 | |
![]() (Pen) Michael Liendl 59 | |
![]() Julian Peter Goelles (Thay: Fabian Windhager) 69 | |
![]() Anteo Fetahu (Thay: Paul Mensah) 69 | |
![]() Paolo Jager (Thay: Thorsten Schriebl) 75 | |
![]() Maximilian Somnitz (Thay: David Peham) 87 | |
![]() Fally Mayulu (Thay: Matthias Seidl) 90 | |
![]() Anteo Fetahu 90+4' |
Thống kê trận đấu BW Linz vs Grazer AK
số liệu thống kê

BW Linz

Grazer AK
52 Kiểm soát bóng 48
15 Phạm lỗi 17
26 Ném biên 30
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát BW Linz vs Grazer AK
BW Linz (3-4-3): Nicolas Schmid (1), Manuel Maranda (15), Lukas Tursch (26), Fabio Strauss (2), Fabian Windhager (22), Michael Brandner (13), Tobias Koch (6), Simon Pirkl (8), Matthias Seidl (18), Ronivaldo (9), Paul Mensah (10)
Grazer AK (4-3-1-2): Christoph Nicht (26), Benjamin Rosenberger (27), Paul-Friedrich Koller (4), Milos Jovicic (30), Michael Lang (21), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Markus Rusek (6), Michael Liendl (10), David Peharm (9), Daniel Kalajdzic (47)

BW Linz
3-4-3
1
Nicolas Schmid
15
Manuel Maranda
26
Lukas Tursch
2
Fabio Strauss
22
Fabian Windhager
13
Michael Brandner
6
Tobias Koch
8
Simon Pirkl
18
Matthias Seidl
9
Ronivaldo
10
Paul Mensah
47
Daniel Kalajdzic
9
David Peharm
10
Michael Liendl
6
Markus Rusek
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
21
Michael Lang
30
Milos Jovicic
4
Paul-Friedrich Koller
27
Benjamin Rosenberger
26
Christoph Nicht

Grazer AK
4-3-1-2
Thay người | |||
30’ | Simon Pirkl Alexander Briedl | 46’ | Daniel Kalajdzic Lukas Gabbichler |
69’ | Paul Mensah Anteo Fetahu | 75’ | Thorsten Schriebl Paolo Jager |
69’ | Fabian Windhager Julian Peter Goelles | 87’ | David Peham Maximilian Somnitz |
90’ | Matthias Seidl Fally Mayulu |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Briedl | Josef Gruber | ||
Felix Gschossmann | Michael Huber | ||
Anteo Fetahu | Maximilian Somnitz | ||
Fally Mayulu | Levan Eloshvili | ||
Julian Peter Goelles | Lukas Gabbichler | ||
Lukas Rath | Paolo Jager | ||
Fabian Neumayr | Felix Kochl |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
VĐQG Áo
Thành tích gần đây BW Linz
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 3 | 2 | 21 | 48 | T T H T T |
2 | ![]() | 20 | 14 | 2 | 4 | 24 | 44 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 10 | 5 | 5 | 9 | 35 | T T B B T |
4 | ![]() | 20 | 11 | 2 | 7 | 8 | 35 | T B T B H |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 10 | 33 | T T H T H |
6 | 20 | 8 | 7 | 5 | 7 | 31 | B T H T T | |
7 | ![]() | 20 | 9 | 3 | 8 | 4 | 30 | T B T B B |
8 | ![]() | 20 | 8 | 3 | 9 | 3 | 27 | B B H B B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 20 | 7 | 4 | 9 | -6 | 25 | B B T T B |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 20 | 4 | 11 | 5 | -3 | 23 | H B B T H |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -6 | 21 | B H B T H |
14 | ![]() | 20 | 2 | 8 | 10 | -10 | 14 | B T B H H |
15 | ![]() | 20 | 3 | 4 | 13 | -26 | 13 | B B T B H |
16 | ![]() | 20 | 2 | 5 | 13 | -27 | 11 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại