Thẻ vàng cho Ian Maatsen.
- Jay Rodriguez (Thay: Ashley Barnes)63
- Manuel Benson (Thay: Samuel Bastien)63
- Nathan Tella (Kiến tạo: Anass Zaroury)75
- Scott Twine83
- Scott Twine (Thay: Nathan Tella)83
- Scott Twine87
- Vitinho (Thay: Manuel Benson)89
- Ian Maatsen90+5'
- Darnell Furlong (Kiến tạo: John Swift)7
- Darnell Furlong42
- Tom Rogic (Thay: John Swift)67
- Adam Reach (Thay: Grady Diangana)83
- Karlan Grant (Thay: Jayson Molumby)89
Thống kê trận đấu Burnley vs West Bromwich
Diễn biến Burnley vs West Bromwich
Jayson Molumby rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.
Jayson Molumby sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Karlan Grant.
Manuel Benson rời sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.
G O O O A A A L - Scott Twine đã đến đích!
G O O O A A A L - Scott Twine đã đến đích!
Grady Diangana rời sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.
Nathan Tella sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Scott Twine.
Grady Diangana rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Nathan Tella rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Anass Zaroury đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Nathan Tella đã trúng đích!
John Swift sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tom Rogic.
John Swift rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Samuel Bastien ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.
Ashley Barnes rời sân nhường chỗ cho Jay Rodriguez.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
Thẻ vàng cho Darnell Furlong.
John Swift đã kiến tạo để ghi bàn.
Đội hình xuất phát Burnley vs West Bromwich
Burnley (4-3-3): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Louis Beyer (36), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Joshua Cullen (24), Samuel Bastien (26), Josh Brownhill (8), Nathan Tella (23), Ashley Barnes (10), Anass Zaroury (19)
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Dara O'Shea (4), Erik Pieters (15), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Grady Diangana (11), Jed Wallace (17), John Swift (19), Daryl Dike (12)
Thay người | |||
63’ | Vitinho Manuel Benson | 67’ | John Swift Tom Rogic |
63’ | Ashley Barnes Tally | 83’ | Grady Diangana Adam Reach |
83’ | Nathan Tella Scott Twine | 89’ | Jayson Molumby Karlan Grant |
89’ | Manuel Benson Vitinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | David Button | ||
Ameen Al-Dakhil | Semi Ajayi | ||
Vitinho | Tom Rogic | ||
Darko Churlinov | Jake Livermore | ||
Manuel Benson | Adam Reach | ||
Tally | Taylor Gardner-Hickman | ||
Scott Twine | Karlan Grant |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs West Bromwich
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây West Bromwich
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại