![]() Jake Beesley (Kiến tạo: Stephen Dooley) 47 | |
![]() Jay Rodriguez (Kiến tạo: Maxwel Cornet) 50 | |
![]() Jay Rodriguez (Kiến tạo: Matej Vydra) 60 | |
![]() Jay Rodriguez (Kiến tạo: Ashley Westwood) 62 | |
![]() James Tarkowski 63 | |
![]() Corey O'Keeffe 63 | |
![]() Eoghan O'Connell 64 | |
![]() Jay Rodriguez 76 |
Nhận định Burnley vs Rochdale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Carabao Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Burnley
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Rochdale
Cúp FA
Giao hữu