Thứ Sáu, 18/04/2025

Trực tiếp kết quả Burnley vs Nottingham Forest hôm nay 01-04-2013

Giải Hạng nhất Anh - Th 2, 01/4

Kết thúc
T2, 21:00 01/04/2013
- Hạng nhất Anh
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
R. Wallace
28'
H. Lansbury
65'
J. Stanislas
68'
J. Mills
83'
L. McGugan (pen.)
90'

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
Carabao Cup
31/08 - 2023
Premier League
19/09 - 2023
19/05 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Nottingham Forest

Premier League
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp FA
04/03 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Premier League
27/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BurnleyBurnley43241724489T T T H T
2Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland43221382079B T T H B
5Coventry CityCoventry City4319915666T B B T H
6Bristol CityBristol City43161611864T B T T H
7MiddlesbroughMiddlesbrough431710161061H T T B B
8West BromWest Brom431418111160H B B B T
9MillwallMillwall43161215-160T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4317818159B B B H T
11WatfordWatford4316918-557B H B T B
12SwanseaSwansea43151018-655B H T T T
13Norwich CityNorwich City43131416353B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday43141118-953B H B H B
15Preston North EndPreston North End43111913-752T B H H B
16QPRQPR43121417-750H B H T H
17Stoke CityStoke City43121417-1050B T H H T
18PortsmouthPortsmouth43131020-1449B T B B H
19Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
20Hull CityHull City43111319-946H B T B H
21Derby CountyDerby County43111022-1143T B H H B
22Luton TownLuton Town43111022-2543T H H B T
23Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4391420-3841B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X