Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Kal Naismith
12
Josh Cullen
16
Kal Naismith
19
Mark McGuinness (Thay: Liam Walsh)
25
(og) Mark McGuinness
30
Lyle Foster (Kiến tạo: Jaidon Anthony)
39
Lucas Pires
41
Josh Brownhill (Kiến tạo: Marcus Edwards)
53
Jordan Clark
53
Lamine Fanne (Thay: Jordan Clark)
59
Jacob Brown (Thay: Elijah Adebayo)
60
Millenic Alli (Thay: Alfie Doughty)
60
Manuel Benson (Thay: Marcus Edwards)
62
Jeremy Sarmiento (Thay: Josh Brownhill)
62
Ashley Barnes (Thay: Jaidon Anthony)
74
Oliver Sonne (Thay: Lucas Pires)
74
Josh Bowler (Thay: Isaiah Jones)
79
Zack Nelson
80
Nathan Redmond (Thay: Lyle Foster)
84
Maxime Esteve
89
Ashley Barnes (Kiến tạo: Josh Laurent)
90+4'

Thống kê trận đấu Burnley vs Luton Town

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Luton Town
Luton Town
72 Kiểm soát bóng 28
5 Phạm lỗi 18
9 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 1
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Luton Town

Tất cả (29)
90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Josh Laurent đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Ashley Barnes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ashley Barnes đã ghi bàn!

89' Thẻ vàng cho Maxime Esteve.

Thẻ vàng cho Maxime Esteve.

84'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Nathan Redmond.

80' Thẻ vàng cho Zack Nelson.

Thẻ vàng cho Zack Nelson.

80' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

79'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.

74'

Lucas Pires rời sân và được thay thế bởi Oliver Sonne.

74'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.

62'

Josh Brownhill rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

62'

Marcus Edwards rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.

60'

Alfie Doughty rời sân và được thay thế bởi Millenic Alli.

60'

Elijah Adebayo rời sân và được thay thế bởi Jacob Brown.

59'

Jordan Clark rời sân và được thay thế bởi Lamine Fanne.

53' Thẻ vàng cho Jordan Clark.

Thẻ vàng cho Jordan Clark.

53'

Marcus Edwards đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

V À A A O O O - Josh Brownhill đã ghi bàn!

53' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Burnley vs Luton Town

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Brownhill (8), Josh Cullen (24), Marcus Edwards (22), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)

Luton Town (3-5-2): Thomas Kaminski (24), Christ Makosso (28), Kal Naismith (12), Amari'i Bell (3), Isaiah Jones (25), Liam Walsh (20), Jordan Clark (18), Thelo Aasgaard (8), Alfie Doughty (45), Zack Nelson (37), Elijah Adebayo (11)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
6
CJ Egan-Riley
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
8
Josh Brownhill
24
Josh Cullen
22
Marcus Edwards
29
Josh Laurent
11
Jaidon Anthony
17
Lyle Foster
11
Elijah Adebayo
37
Zack Nelson
45
Alfie Doughty
8
Thelo Aasgaard
18
Jordan Clark
20
Liam Walsh
25
Isaiah Jones
3
Amari'i Bell
12
Kal Naismith
28
Christ Makosso
24
Thomas Kaminski
Luton Town
Luton Town
3-5-2
Thay người
62’
Josh Brownhill
Jeremy Sarmiento
25’
Liam Walsh
Mark McGuinness
62’
Marcus Edwards
Manuel Benson
59’
Jordan Clark
Lamine Dabo
74’
Lucas Pires
Oliver Sonne
60’
Alfie Doughty
Millenic Alli
74’
Jaidon Anthony
Ashley Barnes
60’
Elijah Adebayo
Jacob Brown
84’
Lyle Foster
Nathan Redmond
79’
Isaiah Jones
Josh Bowler
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Tim Krul
Oliver Sonne
Mads Andersen
Joe Worrall
Mark McGuinness
Jeremy Sarmiento
Lamine Dabo
Nathan Redmond
Josh Bowler
Manuel Benson
Millenic Alli
Ashley Barnes
Lasse Nordas
Zian Flemming
Carlton Morris
Hannibal Mejbri
Jacob Brown
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

Reece Burke

Chấn thương hông

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Tahith Chong

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Rob Edwards

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
06/08 - 2022
18/02 - 2023
Premier League
04/10 - 2023
13/01 - 2024
Hạng nhất Anh
13/08 - 2024
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
20/02 - 2025
15/02 - 2025
13/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477
3BurnleyBurnley37201523975
4SunderlandSunderland37191262169
5West BromWest Brom37131771456
6Coventry CityCoventry City3716813456
7Bristol CityBristol City3713159754
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352
10WatfordWatford3715715-352
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551
12Norwich CityNorwich City37121312749
13MillwallMillwall37121213-348
14QPRQPR37111115-644
15Preston North EndPreston North End3791711-644
16SwanseaSwansea3712817-944
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442
18Hull CityHull City37101017-840
19Stoke CityStoke City3791216-1339
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136
22Derby CountyDerby County379820-1235
23Luton TownLuton Town379721-2634
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X