Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Manuel Benson (Thay: Samuel Bastien)46
- Josh Brownhill (Kiến tạo: Ashley Barnes)50
- Vitinho (Thay: Dara Costelloe)82
- Ashley Barnes89
- Connor Roberts90
- Connor Roberts90+4'
- Daniel Potts (Kiến tạo: Luke Freeman)5
- Carlton Morris (Thay: Harry Cornick)59
- Carlton Morris66
- Cauley Woodrow (Thay: Luke Freeman)67
- Reece Burke (Thay: Allan Campbell)67
- Henri Lansbury (Thay: Gabriel Osho)84
Thống kê trận đấu Burnley vs Luton Town
Diễn biến Burnley vs Luton Town
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Connor Roberts.
Thẻ vàng cho Ashley Barnes.
Thẻ vàng cho [player1].
Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Henri Lansbury.
Gabriel Osho sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Macey.
Dara Costelloe ra sân và anh ấy được thay thế bởi Vitinho.
Luke Freeman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Allan Campbell sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Reece Burke.
Luke Freeman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Thẻ vàng cho Carlton Morris.
Thẻ vàng cho [player1].
Harry Cornick sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Carlton Morris.
Harry Cornick sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Josh Brownhill đang nhắm đến!
G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!
G O O O A A A L - Josh Brownhill đang nhắm đến!
Samuel Bastien sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Manuel Benson.
Hiệp hai đang diễn ra.
Samuel Bastien sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Burnley vs Luton Town
Burnley (4-4-2): Arijanet Muric (49), Connor Roberts (14), Taylor Harwood-Bellis (5), Charlie Taylor (3), Ian Maatsen (29), Josh Brownhill (8), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Samuel Bastien (26), Dara Costelloe (44), Ashley Barnes (10)
Luton Town (3-5-2): Ethan Horvath (34), Gabriel Osho (32), Sonny Bradley (5), Dan Potts (3), James Bree (2), Amari Bell (29), Jordan Clark (18), Allan Campbell (22), Luke Freeman (30), Elijah Adebayo (11), Harry Cornick (7)
Thay người | |||
46’ | Samuel Bastien Manuel Benson | 59’ | Harry Cornick Carlton Morris |
82’ | Dara Costelloe Vitinho | 67’ | Luke Freeman Cauley Woodrow |
67’ | Allan Campbell Reece Burke | ||
84’ | Gabriel Osho Henri Lansbury |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Cauley Woodrow | ||
Conrad Egan-Riley | Carlton Morris | ||
Luke McNally | Luke Berry | ||
Owen Dodgson | Tom Lockyer | ||
Manuel Benson | Matt Macey | ||
Adam Phillips | Henri Lansbury | ||
Vitinho | Reece Burke |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Luton Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại