Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Bashir Humphreys (Kiến tạo: Lyle Foster) 3 | |
![]() Zian Flemming (Kiến tạo: Jaidon Anthony) 21 | |
![]() Alfie Jones 41 | |
![]() Louie Barry (Thay: Abu Kamara) 58 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Kyle Joseph) 64 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Matt Crooks) 65 | |
![]() Marcus Edwards (Thay: Zian Flemming) 74 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri) 80 | |
![]() Nordin Amrabat (Thay: Joe Gelhardt) 84 | |
![]() Regan Slater (Thay: Eliot Matazo) 85 | |
![]() Ashley Barnes (Thay: Lyle Foster) 90 | |
![]() Joe Worrall (Thay: Jaidon Anthony) 90 |
Thống kê trận đấu Burnley vs Hull City


Diễn biến Burnley vs Hull City
Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Joe Worrall.
Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Ashley Barnes.
Eliot Matazo rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Nordin Amrabat.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Marcus Edwards.
Matt Crooks rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Louie Barry.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Alfie Jones.
Jaidon Anthony đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Zian Flemming ghi bàn!
Lyle Foster đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bashir Humphreys đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Burnley vs Hull City
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), CJ Egan-Riley (6), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Josh Cullen (24), Josh Laurent (29), Jaidon Anthony (11), Hannibal Mejbri (28), Lyle Foster (17), Zian Flemming (19)
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Alfie Jones (5), Sean McLoughlin (6), Eliot Matazo (36), Steven Alzate (19), Matt Crooks (24), Abu Kamara (44), Kyle Joseph (28), Joe Gelhardt (30)


Thay người | |||
74’ | Zian Flemming Marcus Edwards | 58’ | Abu Kamara Louie Barry |
80’ | Hannibal Mejbri Jeremy Sarmiento | 64’ | Kyle Joseph Joao Pedro Galvao |
90’ | Jaidon Anthony Joe Worrall | 65’ | Matt Crooks Mason Burstow |
90’ | Lyle Foster Ashley Barnes | 84’ | Joe Gelhardt Nordin Amrabat |
85’ | Eliot Matazo Regan Slater |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Joao Pedro Galvao | ||
Joe Worrall | Regan Slater | ||
Lucas Pires | Thimothée Lo-Tutala | ||
Jeremy Sarmiento | Gustavo Puerta | ||
Jonjo Shelvey | Louie Barry | ||
Manuel Benson | Nordin Amrabat | ||
Marcus Edwards | Mason Burstow | ||
Ashley Barnes | Matty Jacob | ||
Jaydon Banel | Cody Drameh |
Tình hình lực lượng | |||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Harvey Cartwright Không xác định | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Charlie Hughes Không xác định | ||
Kasey Palmer Chấn thương mắt cá | |||
Liam Millar Chấn thương đầu gối | |||
Mohamed Belloumi Chấn thương mắt cá | |||
Doğukan Sinik Không xác định |
Nhận định Burnley vs Hull City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại