Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Joe Ward
48
Marcus Harness (Thay: Dajaune Brown)
58
Jay Rodriguez (Thay: Zian Flemming)
63
Kane Wilson (Thay: Joe Ward)
69
Kayden Jackson (Thay: Jerry Yates)
69
Luca Koleosho (Thay: Josh Laurent)
69
Nathaniel Mendez-Laing (Thay: Kenzo Goudmijn)
77
Sonny Bradley (Thay: Nathaniel Phillips)
77
Josh Brownhill
80
Andreas Hountondji (Thay: Jaidon Anthony)
82
Jacob Widell Zetterstroem
88

Thống kê trận đấu Burnley vs Derby County

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Derby County
Derby County
67 Kiểm soát bóng 33
8 Phạm lỗi 15
27 Ném biên 15
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Derby County

Tất cả (14)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

88' Thẻ vàng cho Jacob Widell Zetterstroem.

Thẻ vàng cho Jacob Widell Zetterstroem.

82'

Jaidon Anthony rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.

80' Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

Thẻ vàng cho Josh Brownhill.

77'

Nathaniel Phillips rời sân và được thay thế bởi Sonny Bradley.

77'

Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Mendez-Laing.

69'

Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Luca Koleosho.

69'

Jerry Yates rời sân và được thay thế bởi Kayden Jackson.

69'

Joe Ward rời sân và được thay thế bởi Kane Wilson.

63'

Zian Flemming rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.

58'

Dajaune Brown rời sân và được thay thế bởi Marcus Harness.

48' Thẻ vàng cho Joe Ward.

Thẻ vàng cho Joe Ward.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+3'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Burnley vs Derby County

Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Maxime Esteve (5), Bashir Humphreys (12), Lucas Pires (23), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Jaidon Anthony (11), Josh Laurent (29), Jeremy Sarmiento (7), Zian Flemming (19)

Derby County (5-3-2): Jacob Widell Zetterström (1), Joe Ward (23), Nat Phillips (12), Curtis Nelson (35), Eiran Cashin (6), Callum Elder (20), Liam Thompson (16), Kenzo Goudmijn (17), Ebou Adams (32), Jerry Yates (10), Dajaune Brown (39)

Burnley
Burnley
4-2-3-1
1
James Trafford
14
Connor Roberts
5
Maxime Esteve
12
Bashir Humphreys
23
Lucas Pires
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
11
Jaidon Anthony
29
Josh Laurent
7
Jeremy Sarmiento
19
Zian Flemming
39
Dajaune Brown
10
Jerry Yates
32
Ebou Adams
17
Kenzo Goudmijn
16
Liam Thompson
20
Callum Elder
6
Eiran Cashin
35
Curtis Nelson
12
Nat Phillips
23
Joe Ward
1
Jacob Widell Zetterström
Derby County
Derby County
5-3-2
Thay người
63’
Zian Flemming
Jay Rodriguez
58’
Dajaune Brown
Marcus Harness
69’
Josh Laurent
Luca Koleosho
69’
Joe Ward
Kane Wilson
82’
Jaidon Anthony
Andreas Hountondji
69’
Jerry Yates
Kayden Jackson
77’
Nathaniel Phillips
Sonny Bradley
77’
Kenzo Goudmijn
Nathaniel Mendez-Laing
Cầu thủ dự bị
Václav Hladký
Josh Vickers
Joe Worrall
Sonny Bradley
Hjalmar Ekdal
Tom Barkhuizen
Han-Noah Massengo
James Collins
Tommy McDermott
Marcus Harness
Andreas Hountondji
Kane Wilson
Luca Koleosho
Craig Forsyth
Jay Rodriguez
Kayden Jackson
John Egan
Nathaniel Mendez-Laing
Tình hình lực lượng

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Jake Rooney

Va chạm

Hannes Delcroix

Không xác định

Ryan Nyambe

Chấn thương đầu gối

Aaron Ramsey

Chấn thương dây chằng chéo

David Ozoh

Chấn thương gân kheo

Manuel Benson

Chấn thương bắp chân

Tawanda Chirewa

Va chạm

Lyle Foster

Chấn thương cơ

Mike Trésor

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
11/12 - 2024

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Hạng nhất Anh
05/02 - 2025
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Derby County

Hạng nhất Anh
12/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
22/01 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United37231045179T T H B T
2Sheffield UnitedSheffield United3724762477T B T T H
3BurnleyBurnley37201523975H T T T H
4SunderlandSunderland37191262169B B T T H
5West BromWest Brom37131771456H T H T H
6Coventry CityCoventry City3716813456T T T T B
7Bristol CityBristol City3713159754H T T H H
8MiddlesbroughMiddlesbrough3715814953B T T B T
9Blackburn RoversBlackburn Rovers3715715352T B H B B
10WatfordWatford3715715-352T T H B T
11Sheffield WednesdaySheffield Wednesday3714914-551B B B T T
12Norwich CityNorwich City37121312749H T H H B
13MillwallMillwall37121213-348H T B T B
14QPRQPR37111115-644T B B B B
15Preston North EndPreston North End3791711-644H B H B H
16SwanseaSwansea3712817-944B T H T B
17PortsmouthPortsmouth3711917-1442T T B T B
18Hull CityHull City37101017-840T B T H T
19Stoke CityStoke City3791216-1339B B H B T
20Oxford UnitedOxford United3791216-1739B B B H B
21Cardiff CityCardiff City3781217-2136H T B B B
22Derby CountyDerby County379820-1235B B B T T
23Luton TownLuton Town379721-2634H B T B T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3771218-3633H H B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X