Thứ Tư, 02/04/2025
(og) Ethan Horvath
9
Luca Koleosho
31
Rubin Colwill (Thay: Joe Ralls)
35
Aaron Ramsey
42
Lyle Foster
42
Josh Brownhill (Kiến tạo: Vitinho)
51
Maxime Esteve
59
Joel Bagan
66
Joel Bagan (Thay: Callum O'Dowda)
66
Malachi Walcott
67
Malachi Walcott (Thay: Calum Chambers)
67
Johann Berg Gudmundsson (Thay: Vitinho)
74
Callum Robinson (Thay: Wilfried Kanga)
75
Wout Weghorst (Thay: Lyle Foster)
75
Ollie Tanner (Thay: Yakou Meite)
75
Andreas Hountondji (Thay: Luca Koleosho)
84
Zeki Amdouni (Thay: Josh Cullen)
84
Han-Noah Massengo (Thay: Jay Rodriguez)
87
Zeki Amdouni
88
Johann Berg Gudmundsson (Kiến tạo: Han-Noah Massengo)
90+2'

Thống kê trận đấu Burnley vs Cardiff City

số liệu thống kê
Burnley
Burnley
Cardiff City
Cardiff City
50 Kiểm soát bóng 50
22 Phạm lỗi 7
13 Ném biên 29
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burnley vs Cardiff City

Tất cả (27)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Han-Noah Massengo là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson đã trúng đích!

G O O O A A A L - Johann Berg Gudmundsson đã trúng đích!

90+2' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

88' G O O O A A A L - Zeki Amdouni đã trúng đích!

G O O O A A A L - Zeki Amdouni đã trúng đích!

88' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

87'

Jay Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Han-Noah Massengo.

84'

Josh Cullen rời sân và được thay thế bởi Zeki Amdouni.

84'

Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.

75'

Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Ollie Tanner.

75'

Wilfried Kanga rời sân và được thay thế bởi Callum Robinson.

75'

Lyle Foster rời sân và được thay thế bởi Wout Weghorst.

74'

Vitinho rời sân và được thay thế bởi Johann Berg Gudmundsson.

67'

Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Malachi Walcott.

66'

Callum O'Dowda rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

59' Thẻ vàng cho Maxime Esteve.

Thẻ vàng cho Maxime Esteve.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

51'

Vitinho là người kiến tạo cho bàn thắng.

51' G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Brownhill đã trúng mục tiêu!

51' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Burnley vs Cardiff City

Burnley (4-4-2): Václav Hladký (32), Connor Roberts (14), Dara O'Shea (2), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Vitinho (22), Josh Cullen (24), Josh Brownhill (8), Luca Koleosho (30), Jay Rodriguez (9), Lyle Foster (17)

Cardiff City (4-2-3-1): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Calum Chambers (12), Dimitrios Goutas (4), Callum O'Dowda (11), Joe Ralls (8), Manolis Siopis (3), Yakou Méïté (19), Aaron Ramsey (10), Chris Willock (16), Wilfried Kanga (15)

Burnley
Burnley
4-4-2
32
Václav Hladký
14
Connor Roberts
2
Dara O'Shea
5
Maxime Esteve
23
Lucas Pires
22
Vitinho
24
Josh Cullen
8
Josh Brownhill
30
Luca Koleosho
9
Jay Rodriguez
17
Lyle Foster
15
Wilfried Kanga
16
Chris Willock
10
Aaron Ramsey
19
Yakou Méïté
3
Manolis Siopis
8
Joe Ralls
11
Callum O'Dowda
4
Dimitrios Goutas
12
Calum Chambers
38
Perry Ng
1
Ethan Horvath
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
74’
Vitinho
Jóhann Gudmundsson
35’
Joe Ralls
Rubin Colwill
75’
Lyle Foster
Wout Weghorst
66’
Callum O'Dowda
Joel Bagan
84’
Josh Cullen
Zeki Amdouni
67’
Calum Chambers
Malachi Fagan-Walcott
84’
Luca Koleosho
Andreas Hountondji
75’
Yakou Meite
Ollie Tanner
87’
Jay Rodriguez
Han-Noah Massengo
75’
Wilfried Kanga
Callum Robinson
Cầu thủ dự bị
Tienne Green
Jak Alnwick
CJ Egan-Riley
Joel Bagan
Luke McNally
Malachi Fagan-Walcott
Jóhann Gudmundsson
Alex Robertson
Han-Noah Massengo
Rubin Colwill
Manuel Benson
Andy Rinomhota
Zeki Amdouni
Cian Ashford
Wout Weghorst
Ollie Tanner
Andreas Hountondji
Callum Robinson
Tình hình lực lượng

Ameen Al-Dakhil

Chấn thương cơ

Jamilu Collins

Không xác định

Jordan Beyer

Chấn thương đầu gối

Anwar El Ghazi

Không xác định

Nathan Redmond

Chấn thương đầu gối

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Vincent Kompany

Neil Warnock

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
20/04 - 2013
06/04 - 2016
28/11 - 2016
Premier League
30/09 - 2018
13/04 - 2019
Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
17/08 - 2024
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Burnley

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
H1: 0-2
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
22/02 - 2025
13/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng nhất Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
Cúp FA
01/03 - 2025
Hạng nhất Anh
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
12/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X