Số người tham dự hôm nay là 20431.
![]() Sergio Reguilon 9 | |
![]() (Pen) Jacob Bruun Larsen 10 | |
![]() Keane Lewis-Potter (Thay: Mads Roerslev) 59 | |
![]() Yegor Yarmolyuk (Thay: Frank Onyeka) 59 | |
![]() David Datro Fofana (Kiến tạo: Wilson Odobert) 62 | |
![]() Vitaly Janelt 68 | |
![]() Zeki Amdouni (Thay: Jacob Bruun Larsen) 69 | |
![]() Keane Lewis-Potter (Thay: Mads Roerslev) 69 | |
![]() Bryan Mbeumo (Thay: Yoane Wissa) 79 | |
![]() Neal Maupay (Thay: Mathias Jensen) 80 | |
![]() Shandon Baptiste (Thay: Vitaly Janelt) 80 | |
![]() Zeki Amdouni 81 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer (Kiến tạo: Shandon Baptiste) 83 | |
![]() Kristoffer Vassbakk Ajer 84 | |
![]() Lyle Foster (Thay: David Datro Fofana) 88 | |
![]() Josh Brownhill (Thay: Zeki Amdouni) 90 | |
![]() Charlie Taylor 90+1' | |
![]() Ivan Toney 90+10' | |
![]() Shandon Baptiste 90+13' |
Thống kê trận đấu Burnley vs Brentford


Diễn biến Burnley vs Brentford
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

Shandon Baptiste nhận thẻ vàng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Shandon Baptiste của Brentford vấp ngã Josh Cullen
Vitinho của Burnley cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Trò chơi được khởi động lại.
Arijanet Muric dính chấn thương và được chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu bị dừng vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Thẻ vàng dành cho Ivan Toney.
Thử thách nguy hiểm của Ivan Toney từ Brentford. Arijanet Muric là người nhận được điều đó.
Lyle Foster của Burnley bị việt vị.
Ivan Toney bị phạt vì đẩy Arijanet Muric.
Brentford đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Burnley: 62%, Brentford: 38%.
Lyle Foster thắng thử thách trên không trước Mathias Joergensen
Zeki Amdouni rời sân để vào thay Josh Brownhill trong sự thay người chiến thuật.
Ivan Toney bị phạt vì đẩy Arijanet Muric.
Ivan Toney của Brentford đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị cản phá.
Đường căng ngang của Bryan Mbeumo từ Brentford tìm đến thành công đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Zeki Amdouni của Burnley vấp ngã Ivan Toney
Neal Maupay thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Đội hình xuất phát Burnley vs Brentford
Burnley (4-4-2): Arijanet Muric (49), Lorenz Assignon (20), Dara O'Shea (2), Maxime Esteve (33), Charlie Taylor (3), Vitinho (22), Josh Cullen (24), Sander Berge (16), Jacob Bruun Larsen (34), David Datro Fofana (23), Wilson Odobert (47)
Brentford (3-5-2): Mark Flekken (1), Zanka (13), Kristoffer Ajer (20), Nathan Collins (22), Mads Roerslev (30), Frank Onyeka (15), Mathias Jensen (8), Vitaly Janelt (27), Sergio Reguilón (12), Ivan Toney (17), Yoane Wissa (11)


Thay người | |||
69’ | Josh Brownhill Zeki Amdouni | 59’ | Frank Onyeka Yehor Yarmoliuk |
88’ | David Datro Fofana Lyle Foster | 59’ | Mads Roerslev Keane Lewis-Potter |
90’ | Zeki Amdouni Josh Brownhill | 79’ | Yoane Wissa Bryan Mbeumo |
80’ | Vitaly Janelt Shandon Baptiste | ||
80’ | Mathias Jensen Neal Maupay |
Cầu thủ dự bị | |||
James Trafford | Thomas Strakosha | ||
Hjalmar Ekdal | Ji-soo Kim | ||
Jack Cork | Shandon Baptiste | ||
Jóhann Gudmundsson | Yehor Yarmoliuk | ||
Josh Brownhill | Neal Maupay | ||
Jay Rodriguez | Saman Ghoddos | ||
Manuel Benson | Bryan Mbeumo | ||
Lyle Foster | Keane Lewis-Potter | ||
Zeki Amdouni | Mikkel Damsgaard |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Burnley vs Brentford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Brentford
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 10 | 3 | 30 | 61 | B H H T T |
3 | ![]() | 30 | 17 | 6 | 7 | 15 | 57 | B H T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 16 | 49 | B B T T B |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | T B T B H |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | T T T T H |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | B T B T B |
9 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 12 | 44 | T B B H B |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 5 | 41 | T T H B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | -4 | 37 | H T H T B |
14 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | 12 | 34 | T T B H B |
15 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -4 | 34 | T H H H H |
16 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -17 | 34 | T T B H B |
17 | ![]() | 30 | 8 | 5 | 17 | -17 | 29 | T B H T T |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -34 | 17 | H B B B B |
19 | ![]() | 29 | 4 | 5 | 20 | -40 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại