Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Lyle Foster (Kiến tạo: Jaidon Anthony) 10 | |
![]() Andreas Weimann (Kiến tạo: Makhtar Gueye) 23 | |
![]() Makhtar Gueye 31 | |
![]() Lewis Travis 34 | |
![]() Hannibal Mejbri 42 | |
![]() Callum Brittain 49 | |
![]() Hayden Carter 53 | |
![]() Makhtar Gueye 57 | |
![]() Yuki Ohashi (Thay: Andreas Weimann) 65 | |
![]() Yuki Ohashi 66 | |
![]() Ryan Hedges 66 | |
![]() Luca Koleosho 67 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Hannibal Mejbri) 71 | |
![]() Lewis Baker (Thay: Ryan Hedges) 73 | |
![]() Lyle Foster 76 | |
![]() Manuel Benson (Thay: Luca Koleosho) 80 | |
![]() Jay Rodriguez (Thay: Josh Laurent) 80 | |
![]() Conrad Egan-Riley 83 | |
![]() Conrad Egan-Riley (Thay: Maxime Esteve) 83 | |
![]() Leo Duru 89 | |
![]() Leo Duru (Thay: Callum Brittain) 89 | |
![]() Aynsley Pears 90+5' | |
![]() Conrad Egan-Riley 90+6' |
Thống kê trận đấu Burnley vs Blackburn Rovers


Diễn biến Burnley vs Blackburn Rovers

Thẻ vàng cho Conrad Egan-Riley.

Thẻ vàng cho Aynsley Pears.
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi Leo Duru.
Callum Brittain rời sân và được thay thế bởi [player2].
Maxime Esteve rời sân và được thay thế bởi Conrad Egan-Riley.
Josh Laurent rời sân và được thay thế bởi Jay Rodriguez.
Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.
Luca Koleosho rời sân và được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Lyle Foster.

Thẻ vàng cho Lyle Foster.
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.
Hannibal Mejbri rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.

Thẻ vàng cho Luca Koleosho.

Thẻ vàng cho Ryan Hedges.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi [player2].
Andreas Weimann rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.

THẺ ĐỎ! - Makhtar Gueye nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Hayden Carter.

Thẻ vàng cho Callum Brittain.
Đội hình xuất phát Burnley vs Blackburn Rovers
Burnley (4-2-3-1): James Trafford (1), Connor Roberts (14), Joe Worrall (4), Maxime Esteve (5), Lucas Pires (23), Josh Laurent (29), Luca Koleosho (30), Josh Brownhill (8), Hannibal Mejbri (28), Jaidon Anthony (11), Lyle Foster (17)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Aynsley Pears (1), Callum Brittain (2), Hayden Carter (17), Dominic Hyam (5), Owen Beck (24), Lewis Travis (27), Sondre Tronstad (6), Andreas Weimann (14), Tyrhys Dolan (10), Ryan Hedges (19), Makhtar Gueye (9)


Thay người | |||
71’ | Hannibal Mejbri Jeremy Sarmiento | 65’ | Andreas Weimann Yuki Ohashi |
80’ | Josh Laurent Jay Rodriguez | 73’ | Ryan Hedges Lewis Baker |
80’ | Luca Koleosho Manuel Benson | ||
83’ | Maxime Esteve CJ Egan-Riley |
Cầu thủ dự bị | |||
Václav Hladký | Balazs Toth | ||
Shurandy Sambo | Kyle McFadzean | ||
CJ Egan-Riley | Leonard Chibueze Duru | ||
Bashir Humphreys | Arnór Sigurðsson | ||
Han-Noah Massengo | John Buckley | ||
Jay Rodriguez | Amario Cozier-Duberry | ||
Manuel Benson | Lewis Baker | ||
Andreas Hountondji | Joe Rankin-Costello | ||
Jeremy Sarmiento | Yuki Ohashi |
Tình hình lực lượng | |||
Hjalmar Ekdal Chấn thương cơ | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Jordan Beyer Chấn thương đầu gối | Harry Pickering Chấn thương cơ | ||
Hannes Delcroix Không xác định | Danny Batth Không xác định | ||
Aaron Ramsey Chấn thương dây chằng chéo | Harry Leonard Chấn thương vai | ||
Mike Trésor Không xác định | |||
Nathan Redmond Chấn thương đầu gối |
Nhận định Burnley vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burnley
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 39 | 26 | 7 | 6 | 27 | 83 | T T H T T |
2 | ![]() | 39 | 23 | 12 | 4 | 51 | 81 | H B T H H |
3 | ![]() | 39 | 22 | 15 | 2 | 42 | 81 | T T H T T |
4 | ![]() | 39 | 20 | 12 | 7 | 19 | 72 | T T H B T |
5 | ![]() | 39 | 17 | 8 | 14 | 5 | 59 | T T B T B |
6 | ![]() | 39 | 13 | 18 | 8 | 13 | 57 | H T H H B |
7 | ![]() | 39 | 16 | 9 | 14 | 10 | 57 | T B T H T |
8 | ![]() | 39 | 14 | 15 | 10 | 7 | 57 | T H H T B |
9 | ![]() | 39 | 15 | 8 | 16 | -4 | 53 | H B T B H |
10 | ![]() | 39 | 13 | 13 | 13 | 7 | 52 | H H B B T |
11 | ![]() | 39 | 15 | 7 | 17 | 1 | 52 | H B B B B |
12 | ![]() | 39 | 14 | 10 | 15 | -6 | 52 | B T T B H |
13 | ![]() | 39 | 13 | 12 | 14 | -3 | 51 | B T B T B |
14 | ![]() | 38 | 10 | 17 | 11 | -5 | 47 | B H B H T |
15 | ![]() | 39 | 11 | 12 | 16 | -8 | 45 | B B B H B |
16 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -11 | 45 | H T B B H |
17 | ![]() | 39 | 12 | 9 | 18 | -14 | 45 | B T B B T |
18 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -12 | 42 | H B T B T |
19 | ![]() | 39 | 10 | 12 | 17 | -17 | 42 | B H B T B |
20 | ![]() | 39 | 10 | 11 | 18 | -9 | 41 | T H T H B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 13 | 17 | -20 | 40 | B B B T H |
22 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -11 | 38 | B B T T T |
23 | ![]() | 39 | 10 | 8 | 21 | -25 | 38 | T B T H T |
24 | ![]() | 39 | 7 | 13 | 19 | -37 | 34 | B B T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại