- Ashley Barnes (Kiến tạo: Anass Zaroury)55
- Jack Cork61
- Nathan Tella (Thay: Manuel Benson)71
- Anass Zaroury74
- Ashley Barnes (Kiến tạo: Josh Brownhill)81
- Charlie Taylor (Thay: Ian Maatsen)83
- Johann Berg Gudmundsson87
- Johann Berg Gudmundsson (Thay: Anass Zaroury)88
- Halil Dervisoglu (Thay: Ashley Barnes)88
- Lewis Travis42
- Jack Vale (Thay: Sam Gallagher)53
- John Buckley (Thay: Jake Garrett)69
- Bradley Dack76
- Bradley Dack (Thay: Lewis Travis)76
- Daniel Ayala86
Thống kê trận đấu Burnley vs Blackburn Rovers
số liệu thống kê
Burnley
Blackburn Rovers
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burnley vs Blackburn Rovers
Burnley (4-2-3-1): Arijanet Muric (49), Vitinho (22), Taylor Harwood-Bellis (5), Louis Beyer (36), Ian Maatsen (29), Jack Cork (4), Joshua Cullen (24), Manuel Benson (17), Josh Brownhill (8), Anass Zaroury (19), Ashley Barnes (10)
Blackburn Rovers (3-4-2-1): Thomas Kaminski (1), Dominic Hyam (5), Daniel Ayala (4), Clinton Mola (15), Ryan Hedges (19), Tyler Morton (6), Lewis Travis (27), Callum Brittain (2), Jake Garrett (30), Ben Brereton Diaz (22), Sam Gallagher (9)
Burnley
4-2-3-1
49
Arijanet Muric
22
Vitinho
5
Taylor Harwood-Bellis
36
Louis Beyer
29
Ian Maatsen
4
Jack Cork
24
Joshua Cullen
17
Manuel Benson
8
Josh Brownhill
19
Anass Zaroury
10 2
Ashley Barnes
9
Sam Gallagher
22
Ben Brereton Diaz
30
Jake Garrett
2
Callum Brittain
27
Lewis Travis
6
Tyler Morton
19
Ryan Hedges
15
Clinton Mola
4
Daniel Ayala
5
Dominic Hyam
1
Thomas Kaminski
Blackburn Rovers
3-4-2-1
Thay người | |||
71’ | Manuel Benson Nathan Tella | 53’ | Sam Gallagher Jack Vale |
83’ | Ian Maatsen Charlie Taylor | 69’ | Jake Garrett John Buckley |
88’ | Anass Zaroury Johann Gudmundsson | 76’ | Lewis Travis Bradley Dack |
88’ | Ashley Barnes Halil Dervisoglu |
Cầu thủ dự bị | |||
Bailey Peacock-Farrell | Aynsley Pears | ||
Connor Roberts | Scott Wharton | ||
Johann Gudmundsson | Tyrhys Dolan | ||
Samuel Bastien | John Buckley | ||
Halil Dervisoglu | Bradley Dack | ||
Charlie Taylor | Jack Vale | ||
Nathan Tella | Harry Pickering |
Nhận định Burnley vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Burnley
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sunderland | 15 | 9 | 4 | 2 | 14 | 31 | T T H H H |
2 | Sheffield United | 15 | 10 | 3 | 2 | 12 | 31 | B T T T T |
3 | Leeds United | 15 | 8 | 5 | 2 | 15 | 29 | T H T B T |
4 | Burnley | 15 | 7 | 6 | 2 | 12 | 27 | H H B H T |
5 | West Brom | 15 | 6 | 7 | 2 | 7 | 25 | H H H H T |
6 | Watford | 15 | 8 | 1 | 6 | 1 | 25 | B T T B T |
7 | Middlesbrough | 15 | 7 | 3 | 5 | 6 | 24 | T H B T T |
8 | Millwall | 15 | 6 | 5 | 4 | 5 | 23 | T T T T H |
9 | Blackburn Rovers | 15 | 6 | 4 | 5 | 2 | 22 | H B B B T |
10 | Bristol City | 15 | 5 | 7 | 3 | 1 | 22 | H H T B T |
11 | Swansea | 15 | 5 | 4 | 6 | 1 | 19 | H B T T B |
12 | Derby County | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | H H B T H |
13 | Stoke City | 15 | 5 | 4 | 6 | -1 | 19 | H B T T H |
14 | Norwich City | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | H H B B B |
15 | Sheffield Wednesday | 15 | 5 | 3 | 7 | -8 | 18 | H T B T B |
16 | Oxford United | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | H B B T B |
17 | Coventry City | 15 | 4 | 4 | 7 | -1 | 16 | H T T B H |
18 | Plymouth Argyle | 15 | 4 | 4 | 7 | -11 | 16 | B H B T H |
19 | Hull City | 15 | 3 | 6 | 6 | -4 | 15 | H H H B B |
20 | Preston North End | 15 | 3 | 6 | 6 | -8 | 15 | H H B H B |
21 | Luton Town | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | B B H T B |
22 | Cardiff City | 15 | 4 | 3 | 8 | -9 | 15 | T H T B B |
23 | Portsmouth | 15 | 2 | 6 | 7 | -12 | 12 | B B H B T |
24 | QPR | 15 | 1 | 7 | 7 | -13 | 10 | H H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại