Joshua Bondo ra hiệu cho Burkina Faso một quả phạt trực tiếp.
![]() Herve Koffi 44 | |
![]() Dango Ouattara (Kiến tạo: Ibrahim Blati Toure) 45+3' | |
![]() Ali Maaloul (Thay: Oussama Haddadi) 46 | |
![]() Naim Sliti (Thay: Anis Ben Slimane) 46 | |
![]() Aissa Laidouni 47 | |
![]() Edmond Tapsoba 67 | |
![]() Mohamed Konate (Thay: Djibril Ouattara) 72 | |
![]() Issam Jebali (Thay: Seifeddine Jaziri) 75 | |
![]() Cyrille Bayala 80 | |
![]() Dango Ouattara 80 | |
![]() Dango Ouattara 83 | |
![]() Hamza Rafia (Thay: Ellyes Skhiri) 84 | |
![]() Boureima Bande 88 |
Thống kê trận đấu Burkina Faso vs Tunisia


Diễn biến Burkina Faso vs Tunisia
Tunisia được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Burkina Faso được hưởng quả phạt góc của Joshua Bondo.
Joshua Bondo ra hiệu quả ném biên cho Burkina Faso bên phần sân của Tunisia.
Đá phạt Burkina Faso.
Tunisia thực hiện quả ném biên bên phần lãnh thổ Burkina Faso.
Liệu Tunisia có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Burkina Faso?
Ném biên dành cho Tunisia tại Sân vận động Roumde Adjia.
Joshua Bondo ra hiệu một quả phạt trực tiếp cho Burkina Faso trong phần sân của họ.

Hassane Bande (Burkina Faso) lúc này không có mặt trên sân nhưng vẫn phải nhận thẻ vàng.
Joshua Bondo ra hiệu quả ném biên cho Burkina Faso bên phần sân của Tunisia.
Tunisia lao về phía trước với tốc độ chóng mặt nhưng bị kéo lên vì việt vị.
Burkina Faso đẩy lên sân nhưng Joshua Bondo nhanh chóng kéo họ vì việt vị.
Quả phát bóng lên cho Burkina Faso tại Sân vận động Roumde Adjia.
Tunisia được hưởng quả phạt góc của Joshua Bondo.
Liệu Tunisia có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Burkina Faso?
Hamza Rafia là phụ cho Ellyes Skhiri cho Tunisia.
Tunisia thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Burkina Faso được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.


Đội hình xuất phát Burkina Faso vs Tunisia
Burkina Faso (4-2-3-1): Herve Koffi (16), Issa Kabore (9), Soumaila Ouattara (4), Edmond Tapsoba (12), Steeve Yago (25), Adama Guira (24), Ibrahim Blati Toure (22), Gustavo Sangare (20), Cyrille Bayala (21), Dango Ouattara (28), Djibril Ouattara (2)
Tunisia (4-3-3): Bechir Ben Said (22), Mohamed Draeger (20), Dylan Bronn (6), Bilel Ifa (2), Oussama Haddadi (5), Anis Ben Slimane (25), Ellyes Skhiri (17), Aissa Laidouni (28), Wahbi Khazri (10), Seifeddine Jaziri (11), Youssef Msakni (7)


Thay người | |||
72’ | Djibril Ouattara Mohamed Konate | 46’ | Oussama Haddadi Ali Maaloul |
46’ | Anis Ben Slimane Naim Sliti | ||
75’ | Seifeddine Jaziri Issam Jebali | ||
84’ | Ellyes Skhiri Hamza Rafia |
Cầu thủ dự bị | |||
Aboubacar Sawadogo | Ali Maaloul | ||
Farid Ouedraogo | Aymen Dahmen | ||
Abdoul Fessal Tapsoba | Hamza Mathlouthi | ||
Somgogma Nikiema | Mohamed Ali Ben Romdhane | ||
Oula Abass Traore | Issam Jebali | ||
Mohamed Konate | Hamza Rafia | ||
Patrick Arnaud Malo | Naim Sliti | ||
Boureima Bande | Omar Rekik | ||
Ismael Ouedraogo | Hannibal Mejbri | ||
Saidou Simpore | Saif-Eddine Khaoui | ||
Zakaria Sanogo | Ali Ejjemel | ||
Bertrand Traore | Ghaylen Chaaleli |
Nhận định Burkina Faso vs Tunisia
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burkina Faso
Thành tích gần đây Tunisia
Bảng xếp hạng Can Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại