![]() Jack Diarra 24 | |
![]() Hwang Eun-chong (Thay: Cha Je-hoon) 46 | |
![]() Bae Seong-ho (Thay: Lee Chang-woo) 46 | |
![]() Myung-Jun Kim 49 | |
![]() Appolinaire Bougma (Thay: Ousmane Camara) 60 | |
![]() Idrissa Sore (Thay: Jack Diarra) 60 | |
![]() Seo Jeongh-yeok (Thay: Lee Su-Ro) 64 | |
![]() Lim Hyun-sub (Thay: Back In-woo) 71 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Balde Bah) 71 | |
![]() Kim Hyun-min (Thay: Yoon Do-yong) 80 | |
![]() Aboubacar Camara 86 | |
![]() Cheick Camara (Thay: Appolinaire Bougma) 87 |
Thống kê trận đấu Burkina Faso U17 vs South Korea U17
số liệu thống kê

Burkina Faso U17

South Korea U17
29 Kiểm soát bóng 71
11 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 27
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Burkina Faso U17 vs South Korea U17
Thay người | |||
60’ | Cheick Camara Appolinaire Bougma | 46’ | Lee Chang-woo Bae Seong-ho |
60’ | Jack Diarra Idrissa Sore | 46’ | Cha Je-hoon Hwang Eun-chong |
71’ | Balde Bah Aboubacar Camara | 64’ | Lee Su-Ro Seo Jeongh-yeok |
87’ | Appolinaire Bougma Cheick Camara | 71’ | Back In-woo Lim Hyun-sub |
80’ | Yoon Do-yong Kim Hyun-min |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoulaye Traore | Lee Gyeong-jun | ||
Amine Compaore | Woo Kyu-jeong | ||
Aboubacar Camara | Bae Seong-ho | ||
Cheick Camara | Baek Ga-on | ||
Appolinaire Bougma | Kim Hyun-min | ||
Abdoul Sambare | Seo Jeongh-yeok | ||
Idrissa Sore | Lim Hyun-sub | ||
Bougasse Pouabizan | Han Seok-jin | ||
Hamza Traore | Hwang Eun-chong | ||
Junior Traore |
Nhận định Burkina Faso U17 vs South Korea U17
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burkina Faso U17
U17 World Cup
Thành tích gần đây South Korea U17
U17 World Cup
U17 Châu Á
Bảng xếp hạng U17 World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -24 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -8 | 0 | B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại