Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Ander Martin (Kiến tạo: Curro Sanchez)4
- Kevin Appin (Thay: Miki Munoz)59
- Jose Antonio Caro63
- Alex Sancris69
- Fer Nino73
- Eduardo Espiau (Thay: Alex Sancris)74
- Saul del Cerro (Thay: Fer Nino)85
- Javi Lopez (Thay: Ander Martin)85
- Bolo89
- Javi Lopez90+5'
- Curro Sanchez90+6'
- Victor Meseguer (Thay: Kenedy)68
- Babatunde Akinsola (Thay: Anuar)81
- Ivan Sanchez90+6'
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Valladolid
Diễn biến Burgos CF vs Valladolid
Thẻ vàng dành cho Curro Sanchez.
Thẻ vàng dành cho Ivan Sanchez.
Thẻ vàng dành cho Javi Lopez.
Bolo nhận thẻ vàng.
Ander Martin rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Saul del Cerro.
Anuar rời sân và được thay thế bởi Babatunde Akinsola.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Fer Nino nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Alex Sancris.
Kenedy rời sân và được thay thế bởi Victor Meseguer.
Thẻ vàng dành cho Jose Antonio Caro.
Thẻ vàng dành cho Jose Antonio Caro.
Miki Munoz rời sân và được thay thế bởi Kevin Appin.
Miki Munoz sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Curro Sanchez là người kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Ander Martin đã trúng mục tiêu!
Jose Antonio Lopez Toca trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Valladolid
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Miki Munoz (22), Ander Martin (8), Curro (16), Fer Nino (9)
Valladolid (4-4-2): Jordi Masip (1), Luis Perez (2), Flavien-Enzo Boyomo (6), David Torres (3), Lucas Rosa (22), Ivan Sanchez (10), Monchu (8), Stanko Juric (20), Anuar (23), Robert Kenedy (24), Mamadou Sylla (7)
Thay người | |||
59’ | Miki Munoz Kevin Appin | 68’ | Kenedy Victor Meseguer |
74’ | Alex Sancris Eduardo Espiau | 81’ | Anuar Babatunde Akinsola |
85’ | Ander Martin Javier Lopez-Pinto Dorado | ||
85’ | Fer Nino Saul Del Cerro Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Molina | Sergio Escudero | ||
Loic Badiashile | Alberto Quintana | ||
Kevin Appin | Babatunde Akinsola | ||
Eduardo Espiau | Israel Salazar | ||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Arnau Rafus | ||
Saul Del Cerro Garcia | Victor Meseguer | ||
Lucas Ricoy Serrano | César de la Hoz | ||
Sergio Fernandez | Joni Montiel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Valladolid
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại