Ivan Caparros Hernandez ra hiệu cho Burgos được hưởng một quả đá phạt bên phần sân nhà.
![]() (Pen) Enric Gallego 26 | |
![]() (Pen) Enric Gallego 28 | |
![]() Alex Bermejo Escribano (Thay: Borja Gonzalez Tejada) 55 | |
![]() Jose Matos (Thay: Miki Munoz) 55 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Borja Gonzalez) 55 | |
![]() Nacho Martinez (Thay: Loic Williams) 62 | |
![]() Jose Matos 68 | |
![]() Jeremy Mellot 73 | |
![]() Jose Antonio Caro 76 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Jonathan Montiel) 79 | |
![]() Enric Gallego 81 | |
![]() Nikola Sipcic (Thay: Roberto Lopez) 82 | |
![]() Angel Rodriguez (Thay: Enric Gallego) 82 | |
![]() Anderson Arroyo 84 | |
![]() Daniel Ojeda 85 | |
![]() Grego Sierra 85 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Anderson Arroyo) 85 | |
![]() Grego Sierra (Thay: Miguel Atienza) 85 | |
![]() (og) Jeremy Mellot 86 | |
![]() Dylan Perera (Thay: Jose Amo) 90 | |
![]() Aitor Bunuel (Thay: Luismi Cruz) 90 | |
![]() Sergio Gonzalez 90+4' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Tenerife


Diễn biến Burgos CF vs Tenerife

Enric Gallego (Tenerife) có cơ hội từ chấm phạt đền nhưng lại bỏ lỡ!
Ném biên cho Tenerife gần vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho Tenerife tại Thành phố El Plantio.
Burgos được hưởng phạt góc.
Quả đá phạt ở vị trí thuận lợi cho Burgos!
Tenerife có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Burgos không?
Bóng an toàn khi Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Đá phạt cho Tenerife bên phần sân nhà.

Thẻ vàng dành cho Sergio Gonzalez.
Ném biên dành cho Burgos trên El Plantio.
Luismi Cruz rời sân và được thay thế bởi Aitor Bunuel.
Bóng ra ngoài do quả phát bóng lên của Tenerife.
Jose Amo rời sân và được thay thế bởi Dylan Perera.
Ivan Caparros Hernandez trao quả ném biên cho đội khách.

BÀN THẮNG CỦA RIÊNG - Jeremy Mellot đưa bóng vào lưới của mình!
Bóng an toàn khi Tenerife được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Grego Sierra.
Tenerife sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Burgos.

G O O O A A L - Fer Nino đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Tenerife
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Anderson Arroyo (4), Joni Montiel (21), Miki Munoz (22), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Fer Nino (9), Curro (16)
Tenerife (4-4-1-1): Tomeu Nadal (13), Jeremy Mellot (22), Jose Maria Amo (6), Jose Leon (4), Loic Williams Ntambue Kayumba (31), Luismi Cruz (27), Sergio Gonzalez (5), Aitor Sanz (16), Alberto Martin Diaz (21), Roberto López (14), Enric Gallego (18)


Thay người | |||
55’ | Borja Gonzalez Alex Bermejo Escribano | 62’ | Loic Williams Nacho Martinez |
55’ | Miki Munoz Jose Matos | 82’ | Enric Gallego Angel Rodriguez |
79’ | Jonathan Montiel Eduardo Espiau | 82’ | Roberto Lopez Nikola Sipcic |
85’ | Anderson Arroyo Daniel Ojeda | 90’ | Luismi Cruz Aitor Bunuel |
85’ | Miguel Atienza Grego Sierra | 90’ | Jose Amo Dylan Perera |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Ojeda | Nacho Martinez | ||
Loic Badiashile | Alex Corredera | ||
Alex Bermejo Escribano | Aitor Bunuel | ||
Eduardo Espiau | Angel Rodriguez | ||
Jose Matos | Javi Alonso | ||
Ander Martin | Nikola Sipcic | ||
Lucas Ricoy Serrano | Yann Bodiger | ||
Saul Del Cerro Garcia | Sergio Padilla | ||
Grego Sierra | Dylan Perera | ||
Dani Fernandez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Tenerife
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại