Ném biên dành cho Gijon trong hiệp một của Burgos.
![]() Miki Munoz 5 | |
![]() Jose Matos 55 | |
![]() Aitor Garcia (Thay: Jose Luis Rodriguez) 57 | |
![]() Borja Lopez (Thay: Juan Berrocal) 63 | |
![]() Guillermo (Thay: Filip Malbasic) 69 | |
![]() Pablo Valcarce 72 | |
![]() Alvaro Rodriguez (Thay: Miki Munoz) 77 | |
![]() Eneko Undabarrena (Thay: Raul Navarro) 77 | |
![]() Ernesto Gomez (Thay: Juanma Garcia) 83 | |
![]() Roberto Alarcon (Thay: Pablo Valcarce) 84 | |
![]() Pablo Perez (Thay: Gaspar Campos) 84 | |
![]() Jose Gragera (Thay: Fran Villalba) 84 | |
![]() Uros Djurdjevic 90+3' | |
![]() Jean-Sylvain Babin 90+6' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon


Diễn biến Burgos CF vs Sporting Gijon
Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân của họ.
Bóng đi ra ngoài cho một quả phát bóng lên của Gijon.

Jean-Sylvain Babin thay cho Gijon đã bị phạt thẻ vàng đầu tiên bởi Rafael Sanchez Lopez.

Uros Djurdjevic thay cho Gijon đã bị Rafael Sanchez Lopez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội khách ở Burgos.
Ernesto Gomez (Burgos) băng lên đánh đầu nhưng không thể giữ được bóng.
Quả phạt góc được trao cho Burgos.
Ném biên dành cho Burgos ở gần khu vực penalty.
Gijon cần phải thận trọng. Burgos thực hiện quả ném biên tấn công.
Rafael Sanchez Lopez thực hiện quả ném biên cho Burgos, gần khu vực của Gijon.
Liệu Burgos có thể thực hiện pha tấn công biên từ quả ném biên bên phần sân của Gijon?

Uros Djurdjevic (Gijon) đã nhận thẻ vàng từ Rafael Sanchez Lopez.
Rafael Sanchez Lopez thổi phạt Aitor của Gijon vì lỗi việt vị.
Rafael Sanchez Lopez được hưởng quả phạt góc của Burgos.
Gijon có một quả phát bóng lên.
Ernesto Gomez của Burgos giải phóng tại Municipal El Plantio. Nhưng cuộc tấn công đi chệch cột dọc.
Quả phạt góc được trao cho Burgos.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Gijon.
Bóng đi ra khỏi khung thành cho một quả phát bóng lên của Gijon.
Bóng an toàn khi Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Sporting Gijon
Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Raul Navarro (6), Aitor Cordoba (18), Miguel Rubio (12), Jose Matos (23), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Andy (17), Pablo Valcarce (8), Filip Malbasic (16), Juanma Garcia (7)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ivan Cuellar (1), Bogdan Milovanov (19), Juan Berrocal (15), Jean-Sylvain Babin (6), Vasyl Kravets (3), Pedro Diaz (8), Christian Rivera (17), Gaspar Campos (27), Fran Villalba (21), Jose Luis Rodriguez (18), Uros Djurdjevic (23)


Thay người | |||
69’ | Filip Malbasic Guillermo | 57’ | Jose Luis Rodriguez Aitor Garcia |
77’ | Raul Navarro Eneko Undabarrena | 63’ | Juan Berrocal Borja Lopez |
77’ | Miki Munoz Alvaro Rodriguez | 84’ | Gaspar Campos Pablo Perez |
83’ | Juanma Garcia Ernesto Gomez | 84’ | Fran Villalba Jose Gragera |
84’ | Pablo Valcarce Roberto Alarcon |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexander Alegria | Alberto Gonzalez | ||
Claudio | Pablo Perez | ||
Fran Garcia | Pablo Garcia | ||
Alfonso Herrero | Aitor Garcia | ||
Roberto Alarcon | Borja Lopez | ||
Michel Zabaco | Victor Campuzano | ||
Grego Sierra | Enol Coto | ||
Eneko Undabarrena | Diego Marino | ||
Alvaro Rodriguez | Jose Gragera | ||
Ernesto Gomez | Eric Ramirez | ||
Guillermo | Nacho Mendez | ||
Marc Valiente |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | |
10 | ![]() | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | |
12 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | ![]() | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -8 | 39 | |
17 | ![]() | 30 | 9 | 10 | 11 | -3 | 37 | |
18 | ![]() | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | ![]() | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | ![]() | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | ![]() | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại