Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Daniel Ojeda (Kiến tạo: Alex Sancris)29
- Miguel Atienza57
- Unai Elgezabal63
- Grego Sierra (Thay: Miguel Atienza)65
- Alex Bermejo (Thay: Daniel Ojeda)65
- Anderson Arroyo72
- Eduardo Espiau (Thay: Fer Nino)72
- Jose Matos75
- Curro Sanchez81
- Jonathan Montiel (Thay: Alex Sancris)82
- Ander Martin (Thay: Curro Sanchez)82
- (Pen) Jonathan Montiel84
- Jonathan Montiel90+2'
- Nacho Mendez25
- Roque Mesa (Thay: Jonathan Varane)46
- Juan Otero (Thay: Mario Gonzalez)46
- Juan Otero55
- Jose Angel (Thay: Pablo Garcia)58
- Uros Djurdjevic (Thay: Rober)76
- Haissem Hassan (Thay: Gaspar Campos)76
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon
Diễn biến Burgos CF vs Sporting Gijon
Thẻ vàng dành cho Jonathan Montiel.
Thẻ vàng cho [player1].
Anh ấy BỎ QUA - Jonathan Montiel thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Curro Sanchez rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Alex Sancris rời sân và được thay thế bởi Jonathan Montiel.
Thẻ vàng dành cho Curro Sanchez.
Thẻ vàng cho [player1].
Gaspar Campos rời sân và được thay thế bởi Haissem Hassan.
Rober rời sân và được thay thế bởi Uros Djurdjevic.
Thẻ vàng dành cho Jose Matos.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Anderson Arroyo.
Fer Nino rời sân và được thay thế bởi Eduardo Espiau.
Thẻ vàng cho [player1].
Daniel Ojeda rời sân và được thay thế bởi Alex Bermejo.
Miguel Atienza rời sân và được thay thế bởi Grego Sierra.
Unai Elgezabal nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Pablo Garcia ra sân và được thay thế bởi Jose Angel.
Miguel Atienza nhận thẻ vàng.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Sporting Gijon
Burgos CF (4-4-2): Jose Antonio Caro (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Jose Matos (23), Alex Sancris (11), Miguel Atienza (5), Kevin Appin (12), Daniel Ojeda (7), Curro (16), Fer Nino (9)
Sporting Gijon (3-4-3): Christian Sanchez (13), Rober Pier (22), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (16), Guille Rosas (2), Jonathan Varane (12), Nacho Mendez (10), Pablo Garcia (5), Fran Villalba (8), Mario Gonzalez (20), Gaspar Campos (7)
Thay người | |||
65’ | Miguel Atienza Grego Sierra | 46’ | Jonathan Varane Roque Mesa |
65’ | Daniel Ojeda Alex Bermejo Escribano | 46’ | Mario Gonzalez Juan Otero |
72’ | Fer Nino Eduardo Espiau | 58’ | Pablo Garcia Cote |
82’ | Curro Sanchez Ander Martin | 76’ | Gaspar Campos Haissem Hassan |
82’ | Alex Sancris Joni Montiel | 76’ | Rober Djuka |
Cầu thủ dự bị | |||
Grego Sierra | Florentin Bloch | ||
Eduardo Espiau | Cote | ||
Alex Bermejo Escribano | Ignacio Martin | ||
Ander Martin | Daniel Queipo | ||
Borja Gonzalez Tejada | Axel Bamba | ||
Loic Badiashile | Roque Mesa | ||
Miki Munoz | Juan Otero | ||
Joni Montiel | Haissem Hassan | ||
Djuka | |||
Alexandru Pascanu | |||
Cristian Acerete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại