Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Mourad Daoudi45+2'
  • Mourad El Ghezouani47
  • Miguel Atienza48
  • Unai Elgezabal58
  • Sergio Castel Martinez (Thay: Mourad El Ghezouani)64
  • Juan Artola64
  • Juan Artola (Thay: Pablo Valcarce)64
  • Raul Navarro (Thay: Miguel Atienza)64
  • Sergio Castel (Thay: Mourad Daoudi)65
  • Jose Matos (Thay: Fran Garcia)74
  • Alex Bermejo79
  • Juan Hernandez (Thay: Miki Munoz)81
  • Sergio Castel88
  • Dani Queipo (Thay: Jonathan Varane)67
  • Juan Otero70
  • Jose Marsa72
  • Jordan Carrillo (Thay: Aitor Garcia)73
  • Pol Valentin73
  • Pol Valentin (Thay: Cristo Gonzalez)74
  • Jony89
  • Christian Rivera89
  • Jony (Thay: Guille Rosas)90
  • Christian Rivera (Thay: Pedro Diaz)90
  • Christian Rivera90+1'

Thống kê trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon

số liệu thống kê
Burgos CF
Burgos CF
Sporting Gijon
Sporting Gijon
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Burgos CF vs Sporting Gijon

Tất cả (93)
90+6'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1' Thẻ vàng cho Christian Rivera.

Thẻ vàng cho Christian Rivera.

90+1' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90'

Guille Rosas rời sân nhường chỗ cho Jony.

90'

Pedro Diaz rời sân nhường chỗ cho Christian Rivera.

90' Thẻ vàng cho Christian Rivera.

Thẻ vàng cho Christian Rivera.

89'

Pedro Diaz rời sân nhường chỗ cho Christian Rivera.

89'

Pedro Diaz rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

89'

Guille Rosas rời sân nhường chỗ cho Jony.

89' Thẻ vàng cho Sergio Castel.

Thẻ vàng cho Sergio Castel.

88' Thẻ vàng cho Sergio Castel.

Thẻ vàng cho Sergio Castel.

81'

Miki Munoz rời sân, vào thay là Juan Hernandez.

79' Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

79' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

78' Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

Thẻ vàng cho Alex Bermejo.

74'

Cristo Gonzalez rời sân và vào thay là Pol Valentin.

74'

Fran Garcia rời sân và anh ấy được thay thế bởi Jose Matos.

73'

Cristo Gonzalez rời sân và vào thay là Pol Valentin.

73'

Cristo Gonzalez rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

73'

Aitor Garcia rời sân nhường chỗ cho Jordan Carrillo.

72' Thẻ vàng cho Jose Marsa.

Thẻ vàng cho Jose Marsa.

Đội hình xuất phát Burgos CF vs Sporting Gijon

Burgos CF (4-3-3): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), David Goldar (21), Fran Garcia (3), Miki Munoz (22), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Curro (16), Mourad El Ghezouani (9), Pablo Valcarce (8)

Sporting Gijon (4-2-3-1): Pichu (1), Guille Rosas (2), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Diego Sanchez (32), Jonathan Varane (37), Jose Martinez (6), Juan Otero (19), Pedro Díaz (8), Aitor (7), Cristo Gonzalez (12)

Burgos CF
Burgos CF
4-3-3
13
Jose Antonio Caro
19
Jesus Areso
18
Aitor Cordoba Querejeta
21
David Goldar
3
Fran Garcia
22
Miki Munoz
14
Unai Elgezabal
5
Miguel Atienza
16
Curro
9
Mourad El Ghezouani
8
Pablo Valcarce
12
Cristo Gonzalez
7
Aitor
8
Pedro Díaz
19
Juan Otero
6
Jose Martinez
37
Jonathan Varane
32
Diego Sanchez
4
Pablo Insua
24
Carlos Roberto Izquierdoz
2
Guille Rosas
1
Pichu
Sporting Gijon
Sporting Gijon
4-2-3-1
Thay người
64’
Pablo Valcarce
Juan Artola
67’
Jonathan Varane
Daniel Queipo
64’
Miguel Atienza
Raul Navarro del Río
73’
Aitor Garcia
Jordan Carrillo
65’
Mourad Daoudi
Sergio Castel Martinez
74’
Cristo Gonzalez
Pol Valentín
74’
Fran Garcia
Jose Matos
90’
Guille Rosas
Jony
81’
Miki Munoz
Juan Hernandez
90’
Pedro Diaz
Christian Rivera
Cầu thủ dự bị
Juan Hernandez
Bruno Gonzalez
Dani Barrio
Cote
Loic Badiashile
Guillermo Rafael De Amores Ravelo
Borja Gonzalez Tejada
Jony
Michel Zabaco
Ignacio Jeraldino
Juan Artola
Daniel Queipo
Sergio Castel Martinez
Christian Rivera
Raul Navarro del Río
Jordan Carrillo
Alex Bermejo Escribano
Uros Milovanovic
Jose Matos
Pol Valentín
Juan Aspra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Tây Ban Nha
15/08 - 2021
03/04 - 2022
27/08 - 2022
19/03 - 2023
Giao hữu
29/07 - 2023
Hạng 2 Tây Ban Nha
02/09 - 2023
25/02 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Burgos CF

Hạng 2 Tây Ban Nha
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
27/10 - 2024
H1: 1-0
25/10 - 2024
22/10 - 2024
13/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Gijon

Hạng 2 Tây Ban Nha
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
31/10 - 2024
Hạng 2 Tây Ban Nha
28/10 - 2024
25/10 - 2024
20/10 - 2024
15/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
22/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Racing SantanderRacing Santander1410311133T T T H T
2Sporting GijonSporting Gijon14743825B T H T T
3Real ZaragozaReal Zaragoza14725723B T B T H
4Real OviedoReal Oviedo14653323H T B T H
5GranadaGranada14644422T T B B T
6MirandesMirandes14644222T B T B H
7LevanteLevante12633421H B B T T
8ElcheElche14635321T H T T B
9CastellonCastellon13625420B T B T H
10MalagaMalaga13481120H H H T T
11HuescaHuesca13544519H H B H H
12AlmeriaAlmeria13544019B T T H T
13EibarEibar14536-318B T B B B
14AlbaceteAlbacete14455-217T B H H H
15DeportivoDeportivo14446116H B B T T
16CordobaCordoba13445-216B T B T H
17Burgos CFBurgos CF14437-615B H B B B
18CadizCadiz14356-614B B T B H
19CD EldenseCD Eldense13337-612B H B B B
20Racing de FerrolRacing de Ferrol13265-612T H H H B
21TenerifeTenerife13247-710B B H H T
22CartagenaCartagena142111-157B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X