Daniel Palencia Caballero ra hiệu cho Burgos hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Hugo Rincon 31 | |
![]() Fer Nino 36 | |
![]() Miguel Atienza 50 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Fernando Nino) 57 | |
![]() Daniel Ojeda (Thay: Fer Nino) 57 | |
![]() Joel Roca (Thay: Urko Izeta) 57 | |
![]() Curro Sanchez (Thay: Borja Sanchez) 57 | |
![]() Daniel Ojeda 66 | |
![]() Eduardo Espiau (Thay: Miguel Atienza) 74 | |
![]() Victor Parada 74 | |
![]() Victor Parada (Thay: Mathis Lachuer) 74 | |
![]() Hugo Rincon (Kiến tạo: Joel Roca) 81 | |
![]() Pipa 84 | |
![]() Pipa (Thay: Florian Miguel) 84 | |
![]() Thomas Rodriguez (Thay: Anderson Arroyo) 84 | |
![]() Inigo Cordoba 86 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Hugo Rincon) 88 | |
![]() Santiago Homenchenko (Thay: Alberto Reina) 88 | |
![]() Unai Eguiluz (Thay: Hugo Rincon) 88 | |
![]() Eduardo Espiau 90+4' | |
![]() Victor Parada 90+7' | |
![]() Joaquin Panichelli 90+8' | |
![]() Victor Parada 90+8' | |
![]() Raul Fernandez 90+8' | |
![]() Victor Parada 90+10' |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Mirandes


Diễn biến Burgos CF vs Mirandes
Daniel Palencia Caballero ra hiệu hưởng quả đá phạt cho Mirandes ở phần sân nhà.
Mirandes được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Burgos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu hưởng quả đá phạt cho Mirandes ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Burgos ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Mirandes.
Alberto Reina Campos thực hiện cú sút trúng đích nhưng không thành công cho Mirandes.
Daniel Palencia Caballero ra hiệu ném biên cho Mirandes, gần khu vực của Burgos.
Burgos thực hiện quả ném biên bên phần sân của Mirandes.
Burgos được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Mirandes được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Mirandes được hưởng quả ném biên ở phần sân của đội mình.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Mirandes cần phải thận trọng. Burgos có một quả ném biên tấn công.

Thẻ vàng cho Victor Parada.

Thẻ vàng cho Raul Fernandez.
Daniel Palencia Caballero trao cho Mirandes quả phát bóng lên.

ANH TA RỒI! - Victor Parada nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Ivan Morante Ruiz của Burgos thực hiện cú sút nhưng bóng không trúng đích.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Mirandes
Burgos CF (4-4-2): Ander Cantero (13), Anderson Arroyo (4), Aitor Cordoba Querejeta (18), Lisandro Lopez (2), Florian Miguel (3), Inigo Cordoba (21), Miguel Atienza (5), Ivan Morante Ruiz (23), Borja Sanchez (10), David Gonzalez (14), Fer Nino (9)
Mirandes (5-3-2): Raúl Fernández (13), Hugo Rincon (2), Juan Gutierrez (22), Tachi (5), Pablo Tomeo (15), Julio Alonso (3), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Urko Izeta (17), Joaquin Panichelli (9)


Thay người | |||
57’ | Borja Sanchez Curro | 57’ | Urko Izeta Joel Roca |
57’ | Fer Nino Daniel Ojeda | 74’ | Mathis Lachuer Victor Parada |
74’ | Miguel Atienza Eduardo Espiau | 88’ | Hugo Rincon Unai Eguiluz Arroyo |
84’ | Anderson Arroyo Thomas Rodriguez | 88’ | Alberto Reina Santiago Homenchenko |
84’ | Florian Miguel Pipa |
Cầu thủ dự bị | |||
Eduardo Espiau | Victor Parada | ||
Ian Forns | Luis López | ||
Marcelo Exposito | Unai Eguiluz Arroyo | ||
Hugo Pascual | Santiago Homenchenko | ||
David López | Alex Calvo | ||
Thomas Rodriguez | Sergio Postigo | ||
Pipa | Aboubacar Bassinga | ||
Curro | Joel Roca | ||
Daniel Ojeda | Alberto Dadie | ||
Raul Navarro del Río | |||
Loic Badiashile | |||
Irian Ribas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại