Đá phạt cho Burgos trong hiệp của họ.
- Juan Artola (Kiến tạo: Fran Garcia)62
- Pablo Valcarce68
- Borja Gonzalez (Thay: Miki Munoz)77
- Miguel Atienza (Thay: Alex Bermejo)77
- Grego Sierra78
- Saul Berjon (Thay: Juan Artola)83
- Javi Lopez (Thay: Pablo Valcarce)90
- Alex Gallar (Thay: Fran Sol)46
- Ramon Enriquez (Thay: Jozabed)63
- Luis Munoz (Thay: Alberto Escasi)64
- Aleix Febas71
- Juan Rivas (Thay: Juanfran)72
- Loren Zuniga (Thay: Jonas Ramalho)86
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Malaga
Diễn biến Burgos CF vs Malaga
Ném biên dành cho Malaga ở gần khu vực penalty.
Lorenzo Zuniga sút trúng đích nhưng không ghi được bàn thắng cho Malaga.
Malaga được hưởng quả phạt góc do Daniel Jesus Trujillo Suarez thực hiện.
Burgos có một quả phát bóng lên.
Malaga thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Burgos được hưởng quả ném biên bên phần sân của họ.
Đội chủ nhà thay Pablo Valcarce bằng Javier Lopez-Pinto Dorado.
Ném biên ở Malaga.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp.
Liệu Burgos có thể tận dụng từ quả ném biên này sâu bên trong phần sân của Malaga không?
Đá phạt cho Burgos trong hiệp của họ.
Quả phát bóng lên cho Malaga tại Municipal El Plantio.
Một quả ném biên dành cho đội đội nhà bên phần sân đối diện.
Pablo Guede đang thay người thứ năm của đội tại Municipal El Plantio với Lorenzo Zuniga thay Jonas Ramalho.
Daniel Jesus Trujillo Suarez ra hiệu cho Burgos một quả phạt trực tiếp.
Đội chủ nhà đã thay Juan Artola bằng Saul Berjon. Đây là lần thay người thứ ba được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Julian Calero.
Đội chủ nhà đã thay Juan Artola bằng Saul Berjon. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Julian Calero.
Đội chủ nhà đã thay Miki Munoz bằng Borja Gonzalez Tejada. Đây là lần thay người thứ tư được thực hiện trong ngày hôm nay bởi Julian Calero.
Burgos có một quả phát bóng lên.
Grego Sierra cho Burgos đã bị Daniel Jesus Trujillo Suarez phạt thẻ vàng đầu tiên.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Malaga
Burgos CF (5-4-1): Jose Antonio Caro (13), Raul Navarro del Río (6), Aitor Cordoba Querejeta (18), Unai Elgezabal (14), Grego Sierra (20), Fran Garcia (3), Pablo Valcarce (8), Miki Munoz (22), Andy (17), Alex Bermejo Escribano (10), Juan Artola (7)
Malaga (5-3-2): Manolo Reina (1), Juanfran (2), Unai Bustinza (4), Esteban Burgos (20), Jonas Ramalho (22), Javier Jimenez (3), Jozabed (19), Alberto Escassi (23), Aleix Febas (10), Rubén Castro (24), Fran Sol (9)
Thay người | |||
77’ | Alex Bermejo Miguel Atienza | 46’ | Fran Sol Alex Gallar |
77’ | Miki Munoz Borja Gonzalez Tejada | 63’ | Jozabed Ramon Enriquez |
83’ | Juan Artola Saul Berjon | 64’ | Alberto Escasi Luis Muñoz |
90’ | Pablo Valcarce Javi Lopez | 72’ | Juanfran Juan Rivas |
86’ | Jonas Ramalho Lorenzo Zuniga |
Cầu thủ dự bị | |||
Saul Berjon | Ruben Yanez | ||
Miguel Atienza | Juan Rivas | ||
Michel Zabaco | Ramon Enriquez | ||
Borja Gonzalez Tejada | Luis Muñoz | ||
Dani Barrio | Alex Gallar | ||
Javi Lopez | Genaro Rodriguez | ||
Ivan Serrano | Victor Olmo | ||
Saul del Cerro | Lorenzo Zuniga | ||
Haitam Abaida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Malaga
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại