Huesca có thể tận dụng từ quả ném biên này ở sâu bên phần sân của Burgos không?
- Jose Matos39
- Grego Sierra47
- Curro Sanchez59
- Juan Hernandez (Thay: Mourad Daoudi)71
- Juan Artola71
- Juan Artola (Thay: Pablo Valcarce)71
- Jesus Areso (Thay: Borja Gonzalez)79
- Fran Garcia (Thay: Miki Munoz)85
- Raul Navarro (Thay: Jose Matos)85
- Kento Hashimoto42
- Ignasi Vilarrasa44
- Joaquin Munoz (Kiến tạo: Andrei Ratiu)45+3'
- Florian Miguel47
- David Timor (Thay: Kento Hashimoto)57
- Jose Angel Carrillo (Thay: Aboubakary Kante)57
- Gerard Valentín (Thay: Joaquin Munoz)57
- David Timor Copovi57
- David Timor Copovi (Thay: Kento Hashimoto)57
- Gerard Valentin (Thay: Joaquin Munoz)57
- Cristian Salvador62
- Daniel Escriche86
- Daniel Escriche (Thay: Juan Carlos)86
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Huesca
Diễn biến Burgos CF vs Huesca
Bóng đi hết cuộc chơi cho Huesca phát bóng lên.
Burgos được hưởng quả phạt góc bởi Andres Fuentes Molina.
Unai Elgezabal của Burgos thực hiện cú sút trúng mục tiêu. Thủ môn tiết kiệm, mặc dù.
Burgos thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Huesca.
Ở Burgos, đội chủ nhà được hưởng một quả phạt trực tiếp.
Bóng an toàn khi Huesca được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Andres Fuentes Molina cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Miguel Atienza của đội Burgos lái xe về phía khung thành ở Municipal El Plantio. Nhưng pha dứt điểm không thành công.
Burgos đá phạt.
Huesca nhanh chóng dâng cao nhưng Andres Fuentes Molina đã thổi phạt việt vị.
Andres Fuentes Molina cho Huesca thực hiện quả ném biên, gần khu vực của Burgos.
Burgos cần thận trọng. Huesca được hưởng quả ném biên tấn công.
Dani Escriche vào thay Juan Carlos bên đội khách.
Huesca được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ném biên cho Burgos gần vòng cấm.
Burgos được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Huesca.
Burgos thay người thứ 5, Raul Navarro del Río vào thay Jose Matos.
Burgos thay người thứ 4, Fran Garcia vào thay Miki Munoz.
Quả phát bóng lên cho Burgos tại Municipal El Plantio.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Huesca
Burgos CF (4-2-3-1): Jose Antonio Caro (13), Borja Gonzalez Tejada (2), Aitor Cordoba Querejeta (18), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Curro (16), Miki Munoz (22), Pablo Valcarce (8), Mourad El Ghezouani (9)
Huesca (3-4-3): Andres Fernandez (1), Pulido (14), Jeremy Blasco (15), Florian Miguel (3), Andrei Ratiu (2), Kento Hashimoto (5), Cristian Salvador (20), Ignasi Vilarrasa Palacios (6), Joaquin Munoz (11), Juan Carlos (22), Aboubakary Kante (19)
Thay người | |||
71’ | Pablo Valcarce Juan Artola | 57’ | Joaquin Munoz Gerard Valentín |
71’ | Mourad Daoudi Juan Hernandez | 57’ | Kento Hashimoto David Timor |
79’ | Borja Gonzalez Jesus Areso | 57’ | Aboubakary Kante Jose Angel Carrillo |
85’ | Jose Matos Raul Navarro del Río | 86’ | Juan Carlos Dani Escriche |
85’ | Miki Munoz Fran Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Saul Berjon | Juan Villar | ||
Raul Navarro del Río | Miguel San Roman | ||
Juan Artola | Gerard Valentín | ||
Jesus Areso | Ruben Pulido Penas | ||
Michel Zabaco | David Timor | ||
Juan Hernandez | Dani Escriche | ||
Fran Garcia | Pablo Tomeo | ||
Dani Barrio | Kevin Carlos | ||
Eusebio Monzo | |||
Serge Patrick Njoh Soko | |||
Oscar Sielva | |||
Jose Angel Carrillo |
Nhận định Burgos CF vs Huesca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Huesca
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 14 | 10 | 3 | 1 | 11 | 33 | T T T H T |
2 | Sporting Gijon | 14 | 7 | 4 | 3 | 8 | 25 | B T H T T |
3 | Real Zaragoza | 14 | 7 | 2 | 5 | 7 | 23 | B T B T H |
4 | Real Oviedo | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | H T B T H |
5 | Granada | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T T B B T |
6 | Mirandes | 14 | 6 | 4 | 4 | 2 | 22 | T B T B H |
7 | Levante | 12 | 6 | 3 | 3 | 4 | 21 | H B B T T |
8 | Elche | 14 | 6 | 3 | 5 | 3 | 21 | T H T T B |
9 | Castellon | 13 | 6 | 2 | 5 | 4 | 20 | B T B T H |
10 | Malaga | 13 | 4 | 8 | 1 | 1 | 20 | H H H T T |
11 | Huesca | 13 | 5 | 4 | 4 | 5 | 19 | H H B H H |
12 | Almeria | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T T H T |
13 | Eibar | 14 | 5 | 3 | 6 | -3 | 18 | B T B B B |
14 | Albacete | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | T B H H H |
15 | Deportivo | 14 | 4 | 4 | 6 | 1 | 16 | H B B T T |
16 | Cordoba | 13 | 4 | 4 | 5 | -2 | 16 | B T B T H |
17 | Burgos CF | 14 | 4 | 3 | 7 | -6 | 15 | B H B B B |
18 | Cadiz | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | B B T B H |
19 | CD Eldense | 13 | 3 | 3 | 7 | -6 | 12 | B H B B B |
20 | Racing de Ferrol | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | T H H H B |
21 | Tenerife | 13 | 2 | 4 | 7 | -7 | 10 | B B H H T |
22 | Cartagena | 14 | 2 | 1 | 11 | -15 | 7 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại