Daniel Ojeda của Burgos đã trở lại sân cỏ.
![]() Sergio Alvarez 36 | |
![]() David Lopez (Thay: Lisandro Lopez) 46 | |
![]() Ivan Morante 53 | |
![]() Jorge Pascual 59 | |
![]() Jon Bautista 60 | |
![]() Daniel Ojeda 61 | |
![]() Borja Sanchez (Thay: Daniel Ojeda) 64 | |
![]() Fer Nino (Thay: Eduardo Espiau) 64 | |
![]() Xeber Alkain (Thay: Jon Bautista) 64 | |
![]() Curro Sanchez (Kiến tạo: Alex Sancris) 67 | |
![]() Marcelo Exposito (Thay: Ivan Morante) 73 | |
![]() Ander Madariaga (Thay: Sergio Alvarez) 75 | |
![]() Cristian Gutierrez (Thay: Hodei Arrillaga) 75 | |
![]() Xeber Alkain 78 | |
![]() Joseba Etxeberria 81 | |
![]() Mario Cantero (Thay: Curro Sanchez) 82 | |
![]() Slavy 83 | |
![]() Slavy (Thay: Jon Guruzeta) 83 |
Thống kê trận đấu Burgos CF vs Eibar


Diễn biến Burgos CF vs Eibar
Ném biên cho Burgos gần khu vực cấm địa.
Trận đấu đã bị gián đoạn một thời gian ngắn ở Burgos để kiểm tra Daniel Ojeda, người đang nhăn mặt vì đau đớn.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Burgos hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Burgos ném biên bên phần sân của Eibar.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Burgos được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Eibar được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Ném biên Burgos.
Đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà.
Phạt góc được trao cho Burgos.
Ném biên cho Burgos ở phần sân nhà.
Eibar thực hiện quả ném biên bên phần sân của Burgos.
Eibar cần phải thận trọng. Burgos có một quả ném biên tấn công.
Eibar quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho Eibar một quả phát bóng lên.
Ivan Morante Ruiz của Burgos đã không thành công trong nỗ lực ghi bàn.
Miguel Gonzalez Diaz ra hiệu cho Burgos hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Eibar ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Eibar được hưởng quả ném biên bên phần sân của mình.
Miguel Gonzalez Diaz trao cho đội khách một quả ném biên.
Đội hình xuất phát Burgos CF vs Eibar
Burgos CF (4-2-3-1): Ander Cantero (13), Pipa (20), Aitor Cordoba Querejeta (18), Lisandro Lopez (2), Florian Miguel (3), Ivan Morante Ruiz (23), Miguel Atienza (5), Alex Sancris (11), Curro (16), Daniel Ojeda (7), Eduardo Espiau (19)
Eibar (4-2-3-1): Jonmi Magunagoitia (13), Sergio Cubero (2), Aritz Aranbarri (22), Chema (5), Hodei Arrillaga (14), Sergio Alvarez (6), Peru Nolaskoain (8), Jon Guruzeta (21), Jorge Pascual (11), Antonio Puertas (20), Jon Bautista (9)


Thay người | |||
46’ | Lisandro Lopez David López | 64’ | Jon Bautista Xeber Alkain |
64’ | Eduardo Espiau Fer Nino | 75’ | Hodei Arrillaga Cristian Gutierrez |
64’ | Daniel Ojeda Borja Sanchez | 75’ | Sergio Alvarez Ander Madariaga |
73’ | Ivan Morante Marcelo Exposito | 83’ | Jon Guruzeta Slavy |
82’ | Curro Sanchez Mario Cantero |
Cầu thủ dự bị | |||
Javier Lopez-Pinto Dorado | Ibon Ispizua Helguera | ||
Anderson Arroyo | Kento Hashimoto | ||
Marcelo Exposito | Toni Villa | ||
David López | Cristian Gutierrez | ||
Oussama El Goumiri | Xeber Alkain | ||
Mario Cantero | Slavy | ||
Hugo Pascual | Ander Madariaga | ||
Loic Badiashile | Oscar Carrasco | ||
Thomas Rodriguez | Raul Gimenez | ||
Fer Nino | Alvaro Carrillo | ||
Georges Nsukula | |||
Borja Sanchez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Burgos CF
Thành tích gần đây Eibar
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 19 | 60 | |
2 | ![]() | 33 | 16 | 11 | 6 | 18 | 59 | |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 15 | 59 | |
4 | ![]() | 33 | 17 | 7 | 9 | 16 | 58 | |
5 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 15 | 54 | |
6 | ![]() | 33 | 15 | 9 | 9 | 6 | 54 | |
7 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 12 | 53 | |
8 | ![]() | 33 | 13 | 10 | 10 | 8 | 49 | |
9 | ![]() | 33 | 12 | 10 | 11 | 2 | 46 | |
10 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -5 | 46 | |
11 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 5 | 45 | |
12 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | |
13 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -1 | 45 | |
14 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -2 | 45 | |
15 | ![]() | 33 | 9 | 15 | 9 | -2 | 42 | |
16 | ![]() | 33 | 9 | 14 | 10 | 1 | 41 | |
17 | 33 | 11 | 8 | 14 | -2 | 41 | ||
18 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -4 | 37 | |
19 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -13 | 36 | |
20 | ![]() | 33 | 7 | 7 | 19 | -18 | 28 | |
21 | ![]() | 33 | 4 | 11 | 18 | -34 | 23 | |
22 | ![]() | 33 | 4 | 5 | 24 | -38 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại