Vasil Panayotov rời sân và được thay thế bởi Valentin Antov.
- Vasil Panayotov (Kiến tạo: Marin Petkov)12
- Vasil Panayotov (Kiến tạo: Marin Petkov)13
- Fabian Nuernberger31
- Georgi Milanov56
- Georgi Rusev (Thay: Georgi Milanov)75
- Filip Krastev (Thay: Radoslav Kirilov)76
- Ahmed Ahmedov (Thay: Aleksandar Kolev)76
- Viktor Popov77
- Zhivko Atanasov (Thay: Marin Petkov)88
- Valentin Antov (Thay: Vasil Panayotov)90
- Dzmitry Pryshchepa10
- Dmitriy Prishchepa10
- Yuri Kovalev (Thay: Dzmitry Pryshchepa)46
- Yuri Kovalev (Thay: Dmitriy Prishchepa)46
- Max Ebong53
- Evgeniy Yablonski (Thay: Valeri Bocherov)59
- Pavel Zabelin (Thay: Denis Polyakov)59
- Dmitri Antilevski (Thay: Valeri Gromyko)59
- Sergei Karpovich62
- Evgeniy Yablonski64
- Aleksandr Martynovich (Kiến tạo: Evgeniy Yablonski)70
- Pavel Savitskiy (Thay: Evgeni Shikavka)73
- Sergey Politevich85
Thống kê trận đấu Bulgaria vs Belarus
Diễn biến Bulgaria vs Belarus
Marin Petkov rời sân và được thay thế bởi Zhivko Atanasov.
Thẻ vàng cho Sergey Politevich.
Thẻ vàng cho Viktor Popov.
Aleksandar Kolev rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.
Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Filip Krastev.
Georgi Milanov rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.
Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Pavel Savitskiy.
Evgeniy Yablonski là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Aleksandr Martynovich đã trúng đích!
Thẻ vàng dành cho Evgeniy Yablonski.
Thẻ vàng cho Sergei Karpovich.
Valeri Gromyko rời sân và được thay thế bởi Dmitri Antilevski.
Denis Polyakov rời sân và được thay thế bởi Pavel Zabelin.
Valeri Bocherov rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Yablonski.
Thẻ vàng cho Georgi Milanov.
Thẻ vàng cho Max Ebong.
Dmitriy Prishchepa vào sân và được thay thế bởi Yury Kovalev.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Fabian Nuernberger.
Đội hình xuất phát Bulgaria vs Belarus
Bulgaria (4-1-4-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (2), Alex Petkov (5), Simeon Petrov (15), Fabian Nürnberger (13), Andrian Kraev (8), Georgi Milanov (17), Vasil Panayotov (18), Radoslav Kirilov (10), Marin Petkov (16), Aleksandar Kolev (9)
Belarus (3-4-2-1): Fedor Lapoukhov (16), Aleksandr Martynovich (4), Eduardovich (6), Denis Polyakov (5), Sergey Karpovich (13), Dzmitry Pryshchepa (2), Max Ebong (9), Valery Bocherov (18), Vitali Lisakovich (17), Valeri Gromyko (10), Evgeniy Shikavka (7)
Thay người | |||
75’ | Georgi Milanov Georgi Rusev | 46’ | Dmitriy Prishchepa Yuri Kovalev |
76’ | Radoslav Kirilov Filip Krastev | 59’ | Denis Polyakov Pavel Zabelin |
76’ | Aleksandar Kolev Ahmed Ahmedov | 59’ | Valeri Bocherov Evgeni Yablonski |
88’ | Marin Petkov Zhivko Atanasov | 59’ | Valeri Gromyko Dmitri Antilevski |
90’ | Vasil Panayotov Valentin Antov | 73’ | Evgeni Shikavka Pavel Savitskiy |
Cầu thủ dự bị | |||
Svetoslav Vutsov | Maksim Plotnikov | ||
Plamen Ivanov Iliev | Pavel Pavlyuchenko | ||
Zhivko Atanasov | Pavel Zabelin | ||
Nikolay Minkov | Pavel Savitskiy | ||
Valentin Antov | German Barkovsky | ||
Georgi Rusev | Evgeni Yablonski | ||
Martin Minchev | Nikita Demchenko | ||
Lukas Petkov | Yuri Kovalev | ||
Filip Krastev | Zakhar Volkov | ||
Ahmed Ahmedov | Vladislav Klimovich | ||
Stanislav Ivanov | Aleksandr Selyava | ||
Ilian Iliev | Dmitri Antilevski |
Nhận định Bulgaria vs Belarus
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Bulgaria
Thành tích gần đây Belarus
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bồ Đào Nha | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | Croatia | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | Scotland | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | Ba Lan | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Đức | 5 | 4 | 1 | 0 | 14 | 13 | T H T T T |
2 | Hà Lan | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | T H H B T |
3 | Hungary | 5 | 1 | 2 | 2 | -7 | 5 | B H H T B |
4 | Bosnia and Herzegovina | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | B H B B B |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tây Ban Nha | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Đan Mạch | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | Serbia | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | Thụy Sĩ | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | CH Séc | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | B T T H H |
2 | Georgia | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T T B B H |
3 | Albania | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B B T H |
4 | Ukraine | 5 | 1 | 2 | 2 | -1 | 5 | B B T H H |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Na Uy | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | Áo | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | Slovenia | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | Kazakhstan | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T T T H |
2 | Wales | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H T H |
3 | Ai-xơ-len | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
4 | Montenegro | 5 | 0 | 0 | 5 | -7 | 0 | B B B B B |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Thụy Điển | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | T T H T T |
2 | Slovakia | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | T T H T B |
3 | Estonia | 5 | 1 | 1 | 3 | -5 | 4 | B B T B H |
4 | Azerbaijan | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | B B B B H |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Romania | 5 | 5 | 0 | 0 | 12 | 15 | T T T T T |
2 | Kosovo | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | B T T T T |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Northern Ireland | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | Bulgaria | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | Belarus | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | Luxembourg | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | North Macedonia | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | Armenia | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | Quần đảo Faroe | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | Latvia | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | San Marino | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | Gibraltar | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | Liechtenstein | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Lithuania/Gibraltar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | Malta | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
3 | Andorra | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại