Thứ Ba, 19/11/2024 Mới nhất
  • Vasil Panayotov (Kiến tạo: Marin Petkov)12
  • Vasil Panayotov (Kiến tạo: Marin Petkov)13
  • Fabian Nuernberger31
  • Georgi Milanov56
  • Georgi Rusev (Thay: Georgi Milanov)75
  • Filip Krastev (Thay: Radoslav Kirilov)76
  • Ahmed Ahmedov (Thay: Aleksandar Kolev)76
  • Viktor Popov77
  • Zhivko Atanasov (Thay: Marin Petkov)88
  • Valentin Antov (Thay: Vasil Panayotov)90
  • Dzmitry Pryshchepa10
  • Dmitriy Prishchepa10
  • Yuri Kovalev (Thay: Dzmitry Pryshchepa)46
  • Yuri Kovalev (Thay: Dmitriy Prishchepa)46
  • Max Ebong53
  • Evgeniy Yablonski (Thay: Valeri Bocherov)59
  • Pavel Zabelin (Thay: Denis Polyakov)59
  • Dmitri Antilevski (Thay: Valeri Gromyko)59
  • Sergei Karpovich62
  • Evgeniy Yablonski64
  • Aleksandr Martynovich (Kiến tạo: Evgeniy Yablonski)70
  • Pavel Savitskiy (Thay: Evgeni Shikavka)73
  • Sergey Politevich85

Thống kê trận đấu Bulgaria vs Belarus

số liệu thống kê
Bulgaria
Bulgaria
Belarus
Belarus
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Bulgaria vs Belarus

Tất cả (26)
90+4'

Vasil Panayotov rời sân và được thay thế bởi Valentin Antov.

88'

Marin Petkov rời sân và được thay thế bởi Zhivko Atanasov.

85' Thẻ vàng cho Sergey Politevich.

Thẻ vàng cho Sergey Politevich.

77' Thẻ vàng cho Viktor Popov.

Thẻ vàng cho Viktor Popov.

76'

Aleksandar Kolev rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.

76'

Radoslav Kirilov rời sân và được thay thế bởi Filip Krastev.

75'

Georgi Milanov rời sân và được thay thế bởi Georgi Rusev.

73'

Evgeni Shikavka rời sân và được thay thế bởi Pavel Savitskiy.

70'

Evgeniy Yablonski là người kiến tạo cho bàn thắng.

70' G O O O A A A L - Aleksandr Martynovich đã trúng đích!

G O O O A A A L - Aleksandr Martynovich đã trúng đích!

64' Thẻ vàng dành cho Evgeniy Yablonski.

Thẻ vàng dành cho Evgeniy Yablonski.

62' Thẻ vàng cho Sergei Karpovich.

Thẻ vàng cho Sergei Karpovich.

59'

Valeri Gromyko rời sân và được thay thế bởi Dmitri Antilevski.

59'

Denis Polyakov rời sân và được thay thế bởi Pavel Zabelin.

59'

Valeri Bocherov rời sân và được thay thế bởi Evgeniy Yablonski.

56' Thẻ vàng cho Georgi Milanov.

Thẻ vàng cho Georgi Milanov.

53' Thẻ vàng cho Max Ebong.

Thẻ vàng cho Max Ebong.

46'

Dmitriy Prishchepa vào sân và được thay thế bởi Yury Kovalev.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

31' Thẻ vàng cho Fabian Nuernberger.

Thẻ vàng cho Fabian Nuernberger.

Đội hình xuất phát Bulgaria vs Belarus

Bulgaria (4-1-4-1): Dimitar Mitov (1), Viktor Popov (2), Alex Petkov (5), Simeon Petrov (15), Fabian Nürnberger (13), Andrian Kraev (8), Georgi Milanov (17), Vasil Panayotov (18), Radoslav Kirilov (10), Marin Petkov (16), Aleksandar Kolev (9)

Belarus (3-4-2-1): Fedor Lapoukhov (16), Aleksandr Martynovich (4), Eduardovich (6), Denis Polyakov (5), Sergey Karpovich (13), Dzmitry Pryshchepa (2), Max Ebong (9), Valery Bocherov (18), Vitali Lisakovich (17), Valeri Gromyko (10), Evgeniy Shikavka (7)

Bulgaria
Bulgaria
4-1-4-1
1
Dimitar Mitov
2
Viktor Popov
5
Alex Petkov
15
Simeon Petrov
13
Fabian Nürnberger
8
Andrian Kraev
17
Georgi Milanov
18
Vasil Panayotov
10
Radoslav Kirilov
16
Marin Petkov
9
Aleksandar Kolev
7
Evgeniy Shikavka
10
Valeri Gromyko
17
Vitali Lisakovich
18
Valery Bocherov
9
Max Ebong
2
Dzmitry Pryshchepa
13
Sergey Karpovich
5
Denis Polyakov
6
Eduardovich
4
Aleksandr Martynovich
16
Fedor Lapoukhov
Belarus
Belarus
3-4-2-1
Thay người
75’
Georgi Milanov
Georgi Rusev
46’
Dmitriy Prishchepa
Yuri Kovalev
76’
Radoslav Kirilov
Filip Krastev
59’
Denis Polyakov
Pavel Zabelin
76’
Aleksandar Kolev
Ahmed Ahmedov
59’
Valeri Bocherov
Evgeni Yablonski
88’
Marin Petkov
Zhivko Atanasov
59’
Valeri Gromyko
Dmitri Antilevski
90’
Vasil Panayotov
Valentin Antov
73’
Evgeni Shikavka
Pavel Savitskiy
Cầu thủ dự bị
Svetoslav Vutsov
Maksim Plotnikov
Plamen Ivanov Iliev
Pavel Pavlyuchenko
Zhivko Atanasov
Pavel Zabelin
Nikolay Minkov
Pavel Savitskiy
Valentin Antov
German Barkovsky
Georgi Rusev
Evgeni Yablonski
Martin Minchev
Nikita Demchenko
Lukas Petkov
Yuri Kovalev
Filip Krastev
Zakhar Volkov
Ahmed Ahmedov
Vladislav Klimovich
Stanislav Ivanov
Aleksandr Selyava
Ilian Iliev
Dmitri Antilevski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Uefa Nations League
06/09 - 2024
19/11 - 2024

Thành tích gần đây Bulgaria

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
12/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
08/06 - 2024
05/06 - 2024
25/03 - 2024
22/03 - 2024

Thành tích gần đây Belarus

Uefa Nations League
19/11 - 2024
16/11 - 2024
16/10 - 2024
13/10 - 2024
08/09 - 2024
06/09 - 2024
Giao hữu
11/06 - 2024
H1: 0-3
27/03 - 2024
H1: 0-0
22/03 - 2024
Euro
22/11 - 2023
H1: 0-1

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức54101413T H T T T
2Hà LanHà Lan522168T H H B T
3HungaryHungary5122-75B H H T B
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina5014-131B H B B B
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc522108B T T H H
2GeorgiaGeorgia521227T T B B H
3AlbaniaAlbania5212-17T B B T H
4UkraineUkraine5122-15B B T H H
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ5320511H T T T H
2WalesWales523029H T H T H
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len521207T B H B T
4MontenegroMontenegro5005-70B B B B B
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển5410913T T H T T
2SlovakiaSlovakia5311410T T H T B
3EstoniaEstonia5113-54B B T B H
4AzerbaijanAzerbaijan5014-81B B B B H
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania55001215T T T T T
2KosovoKosovo5401612B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta320106B T T
3AndorraAndorra3003-40B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X